Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CACB2502)

CW ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,210

-90 (-6.92%)
10/06/2025 14:57

Mở cửa1,240

Cao nhất1,240

Thấp nhất1,210

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY410

KLGD30,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn288

Giá CK cơ sở20,950

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **25,419

S-X *-2,447

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2502: CACB2503 CACB2404 CACB2501 CACB2302 CACB2506
Trending: HPG (113.893) - NVL (83.779) - MBB (80.458) - VCB (80.364) - FPT (78.243)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/06/20251,210-90 (-6.92%)30,700
09/06/20251,30040 (+3.17%)400
06/06/20251,260 (0.00%)7,700
05/06/20251,260-40 (-3.08%)37,800
04/06/20251,300-30 (-2.26%)54,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404290 (0.00%)137,2006021,860SSI9 tháng
CACB250151010 (+2%)1,40047721,751VPBankS7 tháng
CACB25021,210-90 (-6.92%)30,700-2,44725,419SSI15 tháng
CACB250370020 (+2.94%)54,200-1,61223,731SSI10 tháng
CACB2505950 (0.00%)-1,02724,358BSI9 tháng
CACB2506170-20 (-10.53%)2,200-1,94623,180VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404290 (0.00%)137,20020,9506021,8609 tháng
CFPT2402700 (0.00%)11,600115,700-18,364136,8459 tháng
CHPG2406510-20 (-3.77%)331,80026,200-1,80030,04012 tháng
CHPG2408310 (0.00%)1,514,20026,200-80028,2409 tháng
CMBB2405660 (0.00%)1,067,90024,2001,61024,8849 tháng
CMSN2404100-40 (-28.57%)1,445,70064,800-14,20079,4009 tháng
CMWG240652030 (+6.12%)1,850,30061,500-4,50068,0809 tháng
CSTB24091,890230 (+13.86%)2,025,10042,9006,90043,5609 tháng
CVHM24065,800-180 (-3.01%)629,10072,60022,60073,2009 tháng
CVIB2406180-10 (-5.26%)629,90017,850-42518,9689 tháng
CVIC240512,050-350 (-2.82%)73,40090,60047,60091,2009 tháng
CVNM2406100-10 (-9.09%)99,80055,300-10,82466,5079 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)672,10017,950-2,49420,7179 tháng
CVRE24061,73060 (+3.59%)571,90026,5007,50025,9209 tháng
CACB25021,210-90 (-6.92%)30,70020,950-2,44725,41915 tháng
CACB250370020 (+2.94%)54,20020,950-1,61223,73110 tháng
CFPT2502220-10 (-4.35%)54,400115,700-54,300172,20010 tháng
CFPT2503640 (0.00%)95,500115,700-64,300186,40015 tháng
CHPG2504860-10 (-1.15%)625,60026,200-2,80030,72010 tháng
CHPG25051,67020 (+1.21%)17,60026,200-3,80033,34015 tháng
CMBB25031,820-10 (-0.55%)4,60024,2001,61025,75710 tháng
CMBB25042,340-30 (-1.27%)24,10024,20074127,53115 tháng
CMSN2503760-30 (-3.80%)506,20064,800-10,20078,80010 tháng
CMWG25031,320140 (+11.86%)963,70061,500-1,50069,60010 tháng
CMWG25041,810120 (+7.10%)143,90061,500-4,50075,05015 tháng
CSTB25043,720360 (+10.71%)153,10042,9004,90045,44010 tháng
CTCB25032,80010 (+0.36%)370,20030,0504,05031,60010 tháng
CVHM25025,760-50 (-0.86%)257,10072,60027,60073,80010 tháng
CVIB2502450 (0.00%)128,90017,850-2,34921,06510 tháng
CVIC25029,420-190 (-1.98%)425,50090,60050,60087,10010 tháng
CVNM250256020 (+3.70%)87,60055,300-7,94965,93210 tháng
CVNM2503820-20 (-2.38%)57,80055,300-10,82370,05215 tháng
CVPB250163020 (+3.28%)439,60017,950-1,52120,69810 tháng
CVPB25021,04030 (+2.97%)36,00017,950-2,49422,46915 tháng
CVRE25034,180-120 (-2.79%)53,30026,5008,50026,36010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6712 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:28,000
Giá TH điều chỉnh:23,397
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate