Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CACB2502)
CW ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18
1,210
Mở cửa1,240
Cao nhất1,240
Thấp nhất1,210
Cao nhất NY2,230
Thấp nhất NY410
KLGD30,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn288
Giá CK cơ sở20,950
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **25,419
S-X *-2,447
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/06/2025 | 1,210 | -90 (-6.92%) | 30,700 |
09/06/2025 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 400 |
06/06/2025 | 1,260 | (0.00%) | 7,700 |
05/06/2025 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 37,800 |
04/06/2025 | 1,300 | -30 (-2.26%) | 54,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 290 | (0.00%) | 137,200 | 60 | 21,860 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 510 | 10 (+2%) | 1,400 | 477 | 21,751 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,210 | -90 (-6.92%) | 30,700 | -2,447 | 25,419 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 700 | 20 (+2.94%) | 54,200 | -1,612 | 23,731 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 950 | (0.00%) | -1,027 | 24,358 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 170 | -20 (-10.53%) | 2,200 | -1,946 | 23,180 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 290 | (0.00%) | 137,200 | 20,950 | 60 | 21,860 | 9 tháng |
CFPT2402 | 700 | (0.00%) | 11,600 | 115,700 | -18,364 | 136,845 | 9 tháng |
CHPG2406 | 510 | -20 (-3.77%) | 331,800 | 26,200 | -1,800 | 30,040 | 12 tháng |
CHPG2408 | 310 | (0.00%) | 1,514,200 | 26,200 | -800 | 28,240 | 9 tháng |
CMBB2405 | 660 | (0.00%) | 1,067,900 | 24,200 | 1,610 | 24,884 | 9 tháng |
CMSN2404 | 100 | -40 (-28.57%) | 1,445,700 | 64,800 | -14,200 | 79,400 | 9 tháng |
CMWG2406 | 520 | 30 (+6.12%) | 1,850,300 | 61,500 | -4,500 | 68,080 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,890 | 230 (+13.86%) | 2,025,100 | 42,900 | 6,900 | 43,560 | 9 tháng |
CVHM2406 | 5,800 | -180 (-3.01%) | 629,100 | 72,600 | 22,600 | 73,200 | 9 tháng |
CVIB2406 | 180 | -10 (-5.26%) | 629,900 | 17,850 | -425 | 18,968 | 9 tháng |
CVIC2405 | 12,050 | -350 (-2.82%) | 73,400 | 90,600 | 47,600 | 91,200 | 9 tháng |
CVNM2406 | 100 | -10 (-9.09%) | 99,800 | 55,300 | -10,824 | 66,507 | 9 tháng |
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 672,100 | 17,950 | -2,494 | 20,717 | 9 tháng |
CVRE2406 | 1,730 | 60 (+3.59%) | 571,900 | 26,500 | 7,500 | 25,920 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,210 | -90 (-6.92%) | 30,700 | 20,950 | -2,447 | 25,419 | 15 tháng |
CACB2503 | 700 | 20 (+2.94%) | 54,200 | 20,950 | -1,612 | 23,731 | 10 tháng |
CFPT2502 | 220 | -10 (-4.35%) | 54,400 | 115,700 | -54,300 | 172,200 | 10 tháng |
CFPT2503 | 640 | (0.00%) | 95,500 | 115,700 | -64,300 | 186,400 | 15 tháng |
CHPG2504 | 860 | -10 (-1.15%) | 625,600 | 26,200 | -2,800 | 30,720 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | 20 (+1.21%) | 17,600 | 26,200 | -3,800 | 33,340 | 15 tháng |
CMBB2503 | 1,820 | -10 (-0.55%) | 4,600 | 24,200 | 1,610 | 25,757 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,340 | -30 (-1.27%) | 24,100 | 24,200 | 741 | 27,531 | 15 tháng |
CMSN2503 | 760 | -30 (-3.80%) | 506,200 | 64,800 | -10,200 | 78,800 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,320 | 140 (+11.86%) | 963,700 | 61,500 | -1,500 | 69,600 | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,810 | 120 (+7.10%) | 143,900 | 61,500 | -4,500 | 75,050 | 15 tháng |
CSTB2504 | 3,720 | 360 (+10.71%) | 153,100 | 42,900 | 4,900 | 45,440 | 10 tháng |
CTCB2503 | 2,800 | 10 (+0.36%) | 370,200 | 30,050 | 4,050 | 31,600 | 10 tháng |
CVHM2502 | 5,760 | -50 (-0.86%) | 257,100 | 72,600 | 27,600 | 73,800 | 10 tháng |
CVIB2502 | 450 | (0.00%) | 128,900 | 17,850 | -2,349 | 21,065 | 10 tháng |
CVIC2502 | 9,420 | -190 (-1.98%) | 425,500 | 90,600 | 50,600 | 87,100 | 10 tháng |
CVNM2502 | 560 | 20 (+3.70%) | 87,600 | 55,300 | -7,949 | 65,932 | 10 tháng |
CVNM2503 | 820 | -20 (-2.38%) | 57,800 | 55,300 | -10,823 | 70,052 | 15 tháng |
CVPB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 439,600 | 17,950 | -1,521 | 20,698 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,040 | 30 (+2.97%) | 36,000 | 17,950 | -2,494 | 22,469 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,180 | -120 (-2.79%) | 53,300 | 26,500 | 8,500 | 26,360 | 10 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/03/2026 |
Ngày đáo hạn: | 26/03/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6712 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,397 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |