Chứng quyền FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CFPT2402)
CW FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17
700
Mở cửa720
Cao nhất720
Thấp nhất670
Cao nhất NY8,980
Thấp nhất NY400
KLGD11,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở115,700
Giá thực hiện135,000
Hòa vốn **136,845
S-X *-18,364
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/06/2025 | 700 | (0.00%) | 11,600 |
09/06/2025 | 700 | -50 (-6.67%) | 27,400 |
06/06/2025 | 750 | -50 (-6.25%) | 30,900 |
05/06/2025 | 800 | (0.00%) | 12,700 |
04/06/2025 | 800 | -50 (-5.88%) | 172,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 700 | (0.00%) | 11,600 | -18,364 | 136,845 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 2,800 | -4,461 | 137,445 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 530 | -10 (-1.85%) | 7,900 | -18,364 | 139,327 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | 86,200 | -42,992 | 159,189 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 16,800 | -44,300 | 160,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | -10 (-4.35%) | 54,400 | -54,300 | 172,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 640 | (0.00%) | 95,500 | -64,300 | 186,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 660 | -50 (-7.04%) | 400 | -42,300 | 164,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 33,100 | -48,300 | 164,160 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 320 | (0.00%) | 20,200 | -39,300 | 157,560 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 100 | -44,300 | 168,000 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 630 | (0.00%) | 209,900 | -24,299 | 155,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 820 | 70 (+9.33%) | 209,300 | -38,299 | 174,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,350 | -40 (-2.88%) | 744,200 | -8,300 | 137,500 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,640 | -60 (-3.53%) | 17,200 | -10,300 | 142,400 | HCM | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 290 | (0.00%) | 137,200 | 20,950 | 60 | 21,860 | 9 tháng |
CFPT2402 | 700 | (0.00%) | 11,600 | 115,700 | -18,364 | 136,845 | 9 tháng |
CHPG2406 | 510 | -20 (-3.77%) | 331,800 | 26,200 | -1,800 | 30,040 | 12 tháng |
CHPG2408 | 310 | (0.00%) | 1,514,200 | 26,200 | -800 | 28,240 | 9 tháng |
CMBB2405 | 660 | (0.00%) | 1,067,900 | 24,200 | 1,610 | 24,884 | 9 tháng |
CMSN2404 | 100 | -40 (-28.57%) | 1,445,700 | 64,800 | -14,200 | 79,400 | 9 tháng |
CMWG2406 | 520 | 30 (+6.12%) | 1,850,300 | 61,500 | -4,500 | 68,080 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,890 | 230 (+13.86%) | 2,025,100 | 42,900 | 6,900 | 43,560 | 9 tháng |
CVHM2406 | 5,800 | -180 (-3.01%) | 629,100 | 72,600 | 22,600 | 73,200 | 9 tháng |
CVIB2406 | 180 | -10 (-5.26%) | 629,900 | 17,850 | -425 | 18,968 | 9 tháng |
CVIC2405 | 12,050 | -350 (-2.82%) | 73,400 | 90,600 | 47,600 | 91,200 | 9 tháng |
CVNM2406 | 100 | -10 (-9.09%) | 99,800 | 55,300 | -10,824 | 66,507 | 9 tháng |
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 672,100 | 17,950 | -2,494 | 20,717 | 9 tháng |
CVRE2406 | 1,730 | 60 (+3.59%) | 571,900 | 26,500 | 7,500 | 25,920 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,210 | -90 (-6.92%) | 30,700 | 20,950 | -2,447 | 25,419 | 15 tháng |
CACB2503 | 700 | 20 (+2.94%) | 54,200 | 20,950 | -1,612 | 23,731 | 10 tháng |
CFPT2502 | 220 | -10 (-4.35%) | 54,400 | 115,700 | -54,300 | 172,200 | 10 tháng |
CFPT2503 | 640 | (0.00%) | 95,500 | 115,700 | -64,300 | 186,400 | 15 tháng |
CHPG2504 | 860 | -10 (-1.15%) | 625,600 | 26,200 | -2,800 | 30,720 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | 20 (+1.21%) | 17,600 | 26,200 | -3,800 | 33,340 | 15 tháng |
CMBB2503 | 1,820 | -10 (-0.55%) | 4,600 | 24,200 | 1,610 | 25,757 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,340 | -30 (-1.27%) | 24,100 | 24,200 | 741 | 27,531 | 15 tháng |
CMSN2503 | 760 | -30 (-3.80%) | 506,200 | 64,800 | -10,200 | 78,800 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,320 | 140 (+11.86%) | 963,700 | 61,500 | -1,500 | 69,600 | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,810 | 120 (+7.10%) | 143,900 | 61,500 | -4,500 | 75,050 | 15 tháng |
CSTB2504 | 3,720 | 360 (+10.71%) | 153,100 | 42,900 | 4,900 | 45,440 | 10 tháng |
CTCB2503 | 2,800 | 10 (+0.36%) | 370,200 | 30,050 | 4,050 | 31,600 | 10 tháng |
CVHM2502 | 5,760 | -50 (-0.86%) | 257,100 | 72,600 | 27,600 | 73,800 | 10 tháng |
CVIB2502 | 450 | (0.00%) | 128,900 | 17,850 | -2,349 | 21,065 | 10 tháng |
CVIC2502 | 9,420 | -190 (-1.98%) | 425,500 | 90,600 | 50,600 | 87,100 | 10 tháng |
CVNM2502 | 560 | 20 (+3.70%) | 87,600 | 55,300 | -7,949 | 65,932 | 10 tháng |
CVNM2503 | 820 | -20 (-2.38%) | 57,800 | 55,300 | -10,823 | 70,052 | 15 tháng |
CVPB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 439,600 | 17,950 | -1,521 | 20,698 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,040 | 30 (+2.97%) | 36,000 | 17,950 | -2,494 | 22,469 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,180 | -120 (-2.79%) | 53,300 | 26,500 | 8,500 | 26,360 | 10 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2024 |
Ngày niêm yết: | 18/11/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 20/11/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9723 : 1 |
Giá phát hành: | 6,300 |
Giá thực hiện: | 135,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |