Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2501)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

70

-10 (-12.50%)
11/06/2025 14:58

Mở cửa80

Cao nhất120

Thấp nhất60

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY50

KLGD24,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn47

Giá CK cơ sở117,900

Giá thực hiện160,000

Hòa vốn **160,700

S-X *-42,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2501: CACB2501 cfpt2405 CFPT2407 CFPT2502 CFPT2507
Trending: HPG (112.161) - MBB (80.627) - NVL (80.193) - VCB (78.095) - FPT (77.716)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/06/202570-10 (-12.50%)24,300
10/06/202580 (0.00%)16,800
09/06/20258010 (+14.29%)72,600
06/06/202570-10 (-12.50%)45,800
05/06/202580 (0.00%)104,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402700 (0.00%)30,500-16,164136,845SSI9 tháng
CFPT24041,17010 (+0.86%)53,600-2,261137,594ACBS12 tháng
CFPT240558050 (+9.43%)20,800-16,164139,823MBS9 tháng
CFPT240720 (0.00%)54,200-40,792159,189KIS7 tháng
CFPT250170-10 (-12.50%)24,300-42,100160,700VPBankS7 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)318,800-52,100172,300SSI10 tháng
CFPT2503640 (0.00%)30,600-62,100186,400SSI15 tháng
CFPT250570040 (+6.06%)34,500-40,100165,000BSI12 tháng
CFPT250620 (0.00%)210,500-46,100164,160VCI6 tháng
CFPT2507290-30 (-9.38%)1,400-37,100157,320TCBS6 tháng
CFPT25081,01010 (+1%)12,400-42,100168,080TCBS12 tháng
CFPT250965020 (+3.17%)37,600-22,099156,249KIS8 tháng
CFPT251084020 (+2.44%)1,600-36,099174,999KIS11 tháng
CFPT25111,460110 (+8.15%)417,700-6,100138,600HCM9 tháng
CFPT25121,760120 (+7.32%)367,600-8,100143,600HCM12 tháng
CFPT25131,060-570 (-34.97%)100-17,100148,780ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250152010 (+1.96%)5,50020,95047721,7767 tháng
CFPT250170-10 (-12.50%)24,300117,900-42,100160,7007 tháng
CHPG2501410-10 (-2.38%)312,50026,10060026,7306 tháng
CHPG2502550-50 (-8.33%)163,40026,100-1,40029,1509 tháng
CMBB25011,450-20 (-1.36%)3,50024,2503,39824,6377 tháng
CMSN250150 (0.00%)38,60064,800-7,20072,4006 tháng
CMWG2501410-10 (-2.38%)65,90061,900-10064,0506 tháng
CSHB25012,20050 (+2.33%)7,00013,3003,38513,8816 tháng
CSTB25013,300-40 (-1.20%)3,60042,8509,35043,4006 tháng
CSTB25023,290 (0.00%)42,8507,35045,3709 tháng
CTCB25013,24040 (+1.25%)30030,1006,10030,4807 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)26,1008,10026,5506 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:160,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate