Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2501)
CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
70
Mở cửa80
Cao nhất120
Thấp nhất60
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY50
KLGD24,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn47
Giá CK cơ sở117,900
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **160,700
S-X *-42,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/06/2025 | 70 | -10 (-12.50%) | 24,300 |
10/06/2025 | 80 | (0.00%) | 16,800 |
09/06/2025 | 80 | 10 (+14.29%) | 72,600 |
06/06/2025 | 70 | -10 (-12.50%) | 45,800 |
05/06/2025 | 80 | (0.00%) | 104,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 700 | (0.00%) | 30,500 | -16,164 | 136,845 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 53,600 | -2,261 | 137,594 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 580 | 50 (+9.43%) | 20,800 | -16,164 | 139,823 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | 54,200 | -40,792 | 159,189 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 70 | -10 (-12.50%) | 24,300 | -42,100 | 160,700 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 230 | 10 (+4.55%) | 318,800 | -52,100 | 172,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 640 | (0.00%) | 30,600 | -62,100 | 186,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 700 | 40 (+6.06%) | 34,500 | -40,100 | 165,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 210,500 | -46,100 | 164,160 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,400 | -37,100 | 157,320 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,010 | 10 (+1%) | 12,400 | -42,100 | 168,080 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 650 | 20 (+3.17%) | 37,600 | -22,099 | 156,249 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 840 | 20 (+2.44%) | 1,600 | -36,099 | 174,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,460 | 110 (+8.15%) | 417,700 | -6,100 | 138,600 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,760 | 120 (+7.32%) | 367,600 | -8,100 | 143,600 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,060 | -570 (-34.97%) | 100 | -17,100 | 148,780 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 520 | 10 (+1.96%) | 5,500 | 20,950 | 477 | 21,776 | 7 tháng |
CFPT2501 | 70 | -10 (-12.50%) | 24,300 | 117,900 | -42,100 | 160,700 | 7 tháng |
CHPG2501 | 410 | -10 (-2.38%) | 312,500 | 26,100 | 600 | 26,730 | 6 tháng |
CHPG2502 | 550 | -50 (-8.33%) | 163,400 | 26,100 | -1,400 | 29,150 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 3,500 | 24,250 | 3,398 | 24,637 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 38,600 | 64,800 | -7,200 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 410 | -10 (-2.38%) | 65,900 | 61,900 | -100 | 64,050 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,200 | 50 (+2.33%) | 7,000 | 13,300 | 3,385 | 13,881 | 6 tháng |
CSTB2501 | 3,300 | -40 (-1.20%) | 3,600 | 42,850 | 9,350 | 43,400 | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,290 | (0.00%) | 42,850 | 7,350 | 45,370 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 3,240 | 40 (+1.25%) | 300 | 30,100 | 6,100 | 30,480 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,850 | (0.00%) | 26,100 | 8,100 | 26,550 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |