Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/68 (HOSE: CFPT2513)
CW.FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/68
790
Mở cửa820
Cao nhất820
Thấp nhất790
Cao nhất NY1,120
Thấp nhất NY790
KLGD135,500
NN mua11,500
NN bán62,000
KLCPLH26,700,000
Số ngày đến hạn333
Giá CK cơ sở116,100
Giá thực hiện135,000
Hòa vốn **144,038
S-X *-17,755
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 |
19/06/2025 | 830 | -60 (-6.74%) | 285,800 |
18/06/2025 | 890 | -170 (-16.04%) | 423,200 |
17/06/2025 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 164,800 |
16/06/2025 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 460 | -160 (-25.81%) | 13,700 | -16,827 | 134,739 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | -3,042 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | -16,827 | 137,554 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 528,200 | -41,246 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 20,100 | -42,543 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | (0.00%) | 51,700 | -52,458 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -40 (-6.78%) | 31,200 | -62,373 | 183,927 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | -40,560 | 163,105 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | -46,509 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 190 | -30 (-13.64%) | 4,100 | -37,585 | 155,192 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -30 (-3%) | 11,200 | -42,543 | 166,337 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 500 | -20 (-3.85%) | 344,600 | -22,712 | 151,206 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 640 | -20 (-3.03%) | 169,600 | -36,593 | 168,557 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | -6,848 | 136,829 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | -8,831 | 142,184 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | -17,755 | 144,038 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,150 | -70 (-5.74%) | 225,200 | -2,882 | 130,390 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 62,600 | -6,848 | 135,943 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | 116,100 | -3,042 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 27,000 | 2,000 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 25,800 | 3,210 | 26,761 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | 67,500 | -11,500 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | 64,100 | -5,900 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 46,600 | 8,600 | 48,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 34,000 | 8,000 | 35,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 70,200 | 32,200 | 72,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 4,500 | 18,100 | 787 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 56,600 | -8,565 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | -30 (-5.56%) | 702,900 | 18,450 | -2,968 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 24,600 | 8,600 | 25,040 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | 116,100 | -17,755 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | 27,000 | -1,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 25,800 | 800 | 29,170 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 67,500 | 7,500 | 74,980 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 64,100 | 100 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 46,600 | 6,600 | 51,610 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 34,000 | 5,500 | 37,530 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | (0.00%) | 239,400 | 13,350 | 350 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 70,200 | 12,200 | 78,720 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 20,200 | 18,100 | -900 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 56,600 | 1,600 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 119,900 | 18,450 | 450 | 21,660 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 24,600 | 1,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 13 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 12.8897 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 135,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 133,855 |
Khối lượng Niêm yết: | 26,700,000 |
Khối lượng lưu hành: | 26,700,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |