Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMBB2405)

CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

1,130

160 (+16.49%)
24/06/2025 11:30

Mở cửa1,060

Cao nhất1,160

Thấp nhất1,030

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY250

KLGD1,458,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn34

Giá CK cơ sở26,300

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,517

S-X *3,710

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2405: CMBB2501 CMBB2409 CMBB2511 CMBB2506 CACB2404
Trending: HPG (101.871) - MBB (91.630) - NVL (80.593) - VCB (69.710) - FPT (69.198)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/06/20251,130160 (+16.49%)1,458,400
23/06/2025970 (0.00%)938,000
20/06/2025970160 (+19.75%)8,234,600
19/06/2025810-10 (-1.22%)497,100
18/06/202582010 (+1.23%)6,064,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24051,130160 (+16.49%)1,458,4003,71026,517SSI9 tháng
CMBB24072,610150 (+6.10%)239,5003,71027,126ACBS12 tháng
CMBB240923060 (+35.29%)115,1001,20126,099KIS7 tháng
CMBB25012,10070 (+3.45%)4,9005,44826,333VPBankS7 tháng
CMBB25032,750190 (+7.42%)22,5003,71027,375SSI10 tháng
CMBB25043,110110 (+3.67%)102,6002,84128,870SSI15 tháng
CMBB25052,200110 (+5.26%)85,3003,50029,400BSI15 tháng
CMBB25061,800260 (+16.88%)29,3003,27526,157VCI6 tháng
CMBB25072,380150 (+6.73%)7,0002,30028,760TCBS12 tháng
CMBB25081,850180 (+10.78%)21,5003,30026,700TCBS6 tháng
CMBB25092,33090 (+4.02%)1,8001,80029,160HCM9 tháng
CMBB25102,750 (0.00%)1,80030,000HCM12 tháng
CMBB25111,47050 (+3.52%)128,2001,30029,410ACBS12 tháng
CMBB25121,64060 (+3.80%)11,2001,30028,280SSI5 tháng
CMBB25131,73050 (+2.98%)22,70030029,460SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330 (0.00%)274,10021,45056021,9939 tháng
CFPT240240090 (+29.03%)625,800116,400-16,527134,5039 tháng
CHPG240658030 (+5.45%)167,20027,100-90030,32012 tháng
CHPG240834030 (+9.68%)105,30027,10010028,3609 tháng
CMBB24051,130160 (+16.49%)1,458,40026,3003,71026,5179 tháng
CMSN240415010 (+7.14%)540,10068,700-10,30079,6009 tháng
CMWG240673020 (+2.82%)186,20065,100-90068,9209 tháng
CSTB24092,730-40 (-1.44%)204,90046,60010,60046,9209 tháng
CVHM24066,860760 (+12.46%)70,10076,90026,90077,4409 tháng
CVIB2406180 (0.00%)1,439,80018,150-12518,9689 tháng
CVIC240513,5501,000 (+7.97%)88,70096,90053,90097,2009 tháng
CVNM240680-10 (-11.11%)167,00056,200-9,92466,4309 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)1,198,60018,700-1,74420,7569 tháng
CVRE24061,600120 (+8.11%)791,60025,1506,15025,4009 tháng
CACB25021,310-40 (-2.96%)30,10021,450-1,94725,58715 tháng
CACB2503760-90 (-10.59%)525,90021,450-1,11223,83210 tháng
CFPT2502200 (0.00%)4,100116,400-52,158170,54110 tháng
CFPT2503580-40 (-6.45%)19,100116,400-62,073184,22415 tháng
CHPG250492020 (+2.22%)91,90027,100-1,90030,84010 tháng
CHPG25051,630-40 (-2.40%)22,50027,100-2,90033,26015 tháng
CMBB25032,750190 (+7.42%)22,50026,3003,71027,37510 tháng
CMBB25043,110110 (+3.67%)102,60026,3002,84128,87015 tháng
CMSN25031,030-20 (-1.90%)36,30068,700-6,30080,15010 tháng
CMWG25031,64040 (+2.50%)323,20065,1002,10071,20010 tháng
CMWG25042,190-90 (-3.95%)23,90065,100-90076,95015 tháng
CSTB25045,18040 (+0.78%)122,30046,6008,60048,36010 tháng
CTCB25034,800360 (+8.11%)197,90034,5008,50035,60010 tháng
CVHM25026,700620 (+10.20%)85,00076,90031,90078,50010 tháng
CVIB2502430-10 (-2.27%)343,40018,150-2,04921,02610 tháng
CVIC250210,600580 (+5.79%)96,10096,90056,90093,00010 tháng
CVNM2502550 (0.00%)1,30056,200-7,04965,88410 tháng
CVNM250380010 (+1.27%)112,70056,200-9,92369,95615 tháng
CVPB250177060 (+8.45%)1,294,80018,700-77120,97010 tháng
CVPB25021,200100 (+9.09%)22,70018,700-1,74422,78115 tháng
CVRE25033,940230 (+6.20%)18,90025,1507,15025,88010 tháng
CACB25071,43020 (+1.42%)24,50021,45056023,2785 tháng
CACB25081,550-70 (-4.32%)10,10021,450-27624,3157 tháng
CFPT25141,140-40 (-3.39%)33,300116,400-2,582130,2915 tháng
CFPT25151,31010 (+0.77%)23,200116,400-6,548135,9437 tháng
CHPG25191,350 (0.00%)20,30027,10010029,7005 tháng
CHPG25201,490-40 (-2.61%)49,30027,100-90030,9807 tháng
CLPB2501580-10 (-1.69%)22,40031,900-4,42939,0327 tháng
CLPB2502510-80 (-13.56%)11,90031,900-2,56636,8435 tháng
CMBB25121,64060 (+3.80%)11,20026,3001,30028,2805 tháng
CMBB25131,73050 (+2.98%)22,70026,30030029,4607 tháng
CMSN25131,860100 (+5.68%)23,90068,7003,70074,3005 tháng
CMSN25141,950110 (+5.98%)13,50068,70070077,7507 tháng
CMWG25121,340-10 (-0.74%)34,90065,10010071,7005 tháng
CMWG25131,540-10 (-0.65%)22,40065,100-1,90074,7007 tháng
CSTB25163,31050 (+1.53%)23,40046,6003,60049,6205 tháng
CSTB25173,36060 (+1.82%)24,10046,6001,60051,7207 tháng
CTCB25082,490330 (+15.28%)46,30034,5002,50036,9805 tháng
CTCB25092,310160 (+7.44%)24,00034,50050038,6207 tháng
CVHM25132,090460 (+28.22%)350,30076,9002,90084,4505 tháng
CVHM25142,710370 (+15.81%)251,10076,9004,90085,5507 tháng
CVIB25051,00020 (+2.04%)10,10018,150-85021,0007 tháng
CVIB2506940-20 (-2.08%)12,10018,15015019,8805 tháng
CVNM2512900-30 (-3.23%)19,70056,200-2,71563,2625 tháng
CVNM25131,060-40 (-3.64%)16,20056,200-4,64665,9667 tháng
CVPB25141,35050 (+3.85%)49,40018,7001,17620,1575 tháng
CVPB25151,34010 (+0.75%)22,10018,70020321,1107 tháng
CVRE25131,100-30 (-2.65%)66,80025,150-4,85032,2007 tháng
CVRE2514730-70 (-8.75%)113,50025,150-4,85031,4605 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4754 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:27,000,000
Khối lượng lưu hành:27,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate