Chứng quyền MBB-HSC-MET18 (HOSE: CMBB2509)
CW.MBB-HSC-MET18
1,850
Mở cửa1,840
Cao nhất1,910
Thấp nhất1,830
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY1,630
KLGD10,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn211
Giá CK cơ sở24,850
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **28,200
S-X *350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 |
12/06/2025 | 1,840 | 130 (+7.60%) | 2,900 |
11/06/2025 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 100 |
10/06/2025 | 1,730 | 40 (+2.37%) | 1,700 |
09/06/2025 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 11,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 740 | 30 (+4.23%) | 4,820,600 | 2,260 | 25,162 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,970 | 90 (+4.79%) | 1,406,200 | 2,260 | 26,013 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 210 | (0.00%) | 600 | -249 | 26,012 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 120 (+7.84%) | 166,600 | 3,998 | 25,159 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,070 | 90 (+4.55%) | 180,900 | 2,260 | 26,192 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,510 | 60 (+2.45%) | 125,400 | 1,391 | 27,826 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 | 2,050 | 28,440 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 1,825 | 24,695 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,870 | 40 (+2.19%) | 653,800 | 850 | 27,740 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,300 | 80 (+6.56%) | 115,400 | 1,850 | 25,600 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 350 | 28,200 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 350 | 29,280 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 1,700 | -150 | 28,660 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | 26,400 | -600 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,000 | 140 (+7.53%) | 17,100 | 31,200 | 6,200 | 33,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 24,550 | 7,550 | 24,960 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | 115,400 | -7,548 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | 115,400 | -9,531 | 142,283 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 26,400 | 900 | 30,680 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 24,850 | 350 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 24,850 | 350 | 29,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 | 65,400 | 6,400 | 71,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 63,200 | 8,200 | 70,440 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 44,900 | 5,900 | 48,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 44,900 | 5,400 | 50,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 | 13,200 | 149 | 15,325 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 68,400 | 10,900 | 75,540 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 68,400 | 10,400 | 77,840 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 | 85,500 | 17,500 | 92,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | 55,500 | -3,415 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 18,150 | 139 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | 18,150 | -347 | 21,535 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,550 | 3,050 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |