Chứng quyền MBB-HSC-MET18 (HOSE: CMBB2509)

CW.MBB-HSC-MET18

1,850

10 (+0.54%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa1,840

Cao nhất1,910

Thấp nhất1,830

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY1,630

KLGD10,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn211

Giá CK cơ sở24,850

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **28,200

S-X *350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2509: CMBB2405 CMBB2501 CMBB2507 CMBB2508 CMBB2510
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20251,85010 (+0.54%)10,000
12/06/20251,840130 (+7.60%)2,900
11/06/20251,710-20 (-1.16%)100
10/06/20251,73040 (+2.37%)1,700
09/06/20251,690-60 (-3.43%)11,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB240574030 (+4.23%)4,820,6002,26025,162SSI9 tháng
CMBB24071,97090 (+4.79%)1,406,2002,26026,013ACBS12 tháng
CMBB2409210 (0.00%)600-24926,012KIS7 tháng
CMBB25011,650120 (+7.84%)166,6003,99825,159VPBankS7 tháng
CMBB25032,07090 (+4.55%)180,9002,26026,192SSI10 tháng
CMBB25042,51060 (+2.45%)125,4001,39127,826SSI15 tháng
CMBB25051,88050 (+2.73%)40,9002,05028,440BSI15 tháng
CMBB250696090 (+10.34%)70,9001,82524,695VCI6 tháng
CMBB25071,87040 (+2.19%)653,80085027,740TCBS12 tháng
CMBB25081,30080 (+6.56%)115,4001,85025,600TCBS6 tháng
CMBB25091,85010 (+0.54%)10,00035028,200HCM9 tháng
CMBB25102,39070 (+3.02%)124,40035029,280HCM12 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)1,700-15028,660ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,290-70 (-5.15%)234,40026,400-60029,5809 tháng
CTCB25062,000140 (+7.53%)17,10031,2006,20033,0009 tháng
CVRE25053,980-580 (-12.72%)1,00024,5507,55024,9609 tháng
CFPT25111,360-90 (-6.21%)474,000115,400-7,548136,4339 tháng
CFPT25121,750-30 (-1.69%)119,300115,400-9,531142,28312 tháng
CHPG25172,590-90 (-3.36%)697,40026,40090030,68012 tháng
CMBB25091,85010 (+0.54%)10,00024,85035028,2009 tháng
CMBB25102,39070 (+3.02%)124,40024,85035029,28012 tháng
CMSN25111,610-40 (-2.42%)956,40065,4006,40071,8809 tháng
CMWG25091,77020 (+1.14%)1,604,00063,2008,70068,6609 tháng
CMWG25101,930-60 (-3.02%)447,30063,2008,20070,44012 tháng
CSTB25132,460-170 (-6.46%)71,70044,9005,90048,8409 tháng
CSTB25142,850120 (+4.40%)12,00044,9005,40050,90012 tháng
CTPB25021,220-40 (-3.17%)119,10013,20014915,3259 tháng
CVHM25104,510-320 (-6.63%)315,60068,40010,90075,5409 tháng
CVHM25114,960120 (+2.48%)9,20068,40010,40077,84012 tháng
CVIC25096,150-400 (-6.11%)102,70085,50017,50092,6009 tháng
CVNM2510750-20 (-2.60%)219,30055,500-3,41564,7099 tháng
CVPB25111,430 (0.00%)368,90018,15013920,7959 tháng
CVPB25121,560-40 (-2.50%)145,30018,150-34721,53512 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5503,05028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate