Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59 (HOSE: CMSN2406)

CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59

410

30 (+7.89%)
10/06/2025 14:57

Mở cửa390

Cao nhất440

Thấp nhất390

Cao nhất NY1,740

Thấp nhất NY210

KLGD665,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn147

Giá CK cơ sở64,800

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **81,460

S-X *-14,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2406: CEO CHPG2408 CMSN2404 CMSN2408 CMSN2503
Trending: HPG (113.893) - NVL (83.779) - MBB (80.458) - VCB (80.364) - FPT (78.243)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/06/202541030 (+7.89%)665,900
09/06/2025380-70 (-15.56%)466,400
06/06/2025450-30 (-6.25%)359,200
05/06/202548090 (+23.08%)872,200
04/06/202539020 (+5.41%)558,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404100-40 (-28.57%)1,445,700-14,20079,400SSI9 tháng
CMSN240641030 (+7.89%)665,900-14,20081,460ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)884,700-20,87885,778KIS7 tháng
CMSN25015010 (+25%)121,300-7,20072,400VPBankS6 tháng
CMSN2503760-30 (-3.80%)506,200-10,20078,800SSI10 tháng
CMSN250420-20 (-50%)7,800-12,90077,780VCI6 tháng
CMSN2505150 (0.00%)487,300-8,53374,833KIS4 tháng
CMSN2506360 (0.00%)74,300-10,75579,155KIS6 tháng
CMSN250743010 (+2.38%)69,900-13,19982,299KIS7 tháng
CMSN2508420 (0.00%)99,900-14,97783,977KIS8 tháng
CMSN250943040 (+10.26%)155,200-17,19986,299KIS9 tháng
CMSN251056020 (+3.70%)274,900-18,59988,999KIS11 tháng
CMSN25111,62040 (+2.53%)660,6005,80071,960HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,160-10 (-0.85%)2,800115,700-4,461137,44512 tháng
CHPG24091,38010 (+0.73%)795,50026,2001,20029,14012 tháng
CMBB24071,810-20 (-1.09%)381,60024,2001,61025,73512 tháng
CMSN240641030 (+7.89%)665,90064,800-14,20081,46012 tháng
CMWG240752030 (+6.12%)973,70061,500-8,50073,12012 tháng
CSTB24102,250340 (+17.80%)739,50042,9004,90044,75012 tháng
CTCB24031,21040 (+3.42%)614,40030,0504,05032,05012 tháng
CVHM24088,630-250 (-2.82%)28,70072,60034,60072,52012 tháng
CVIB24071,19040 (+3.48%)2,00017,85053719,60312 tháng
CVNM2407330 (0.00%)187,20055,300-9,86567,06312 tháng
CVPB240945030 (+7.14%)647,70017,950-3,46822,29412 tháng
CVRE24074,910-530 (-9.74%)24,60026,50010,50025,82012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:79,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate