Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)
CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
40
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất40
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY20
KLGD398,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn14
Giá CK cơ sở65,800
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **72,320
S-X *-6,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/06/2025 | 40 | -10 (-20%) | 398,500 |
11/06/2025 | 50 | (0.00%) | 38,600 |
10/06/2025 | 50 | 10 (+25%) | 121,300 |
09/06/2025 | 40 | -10 (-20%) | 113,100 |
06/06/2025 | 50 | -10 (-16.67%) | 247,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 120 | (0.00%) | 692,400 | -13,200 | 79,480 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 470 | 40 (+9.30%) | 535,900 | -13,200 | 81,820 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 174,600 | -19,878 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 40 | -10 (-20%) | 398,500 | -6,200 | 72,320 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 850 | 70 (+8.97%) | 211,600 | -9,200 | 79,250 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 30 | 10 (+50%) | 2,300 | -11,900 | 77,820 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 170 | 20 (+13.33%) | 472,700 | -7,533 | 75,033 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 400 | (0.00%) | 495,300 | -9,755 | 79,555 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 500 | 40 (+8.70%) | 26,100 | -12,199 | 82,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 480 | 40 (+9.09%) | 19,700 | -13,977 | 84,577 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 500 | 40 (+8.70%) | 19,600 | -16,199 | 86,999 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 570 | 40 (+7.55%) | 226,900 | -17,599 | 89,099 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,650 | 60 (+3.77%) | 461,200 | 6,800 | 72,200 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 11,700 | 5,800 | 72,950 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 530 | 10 (+1.92%) | 4,300 | 21,050 | 577 | 21,801 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | -10 (-14.29%) | 30,000 | 117,000 | -41,643 | 159,238 | 7 tháng |
CHPG2501 | 480 | 70 (+17.07%) | 1,406,900 | 26,800 | 1,300 | 26,940 | 6 tháng |
CHPG2502 | 620 | 70 (+12.73%) | 1,063,100 | 26,800 | -700 | 29,360 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 14,200 | 24,700 | 3,848 | 24,845 | 7 tháng |
CMSN2501 | 40 | -10 (-20%) | 398,500 | 65,800 | -6,200 | 72,320 | 6 tháng |
CMWG2501 | 460 | 50 (+12.20%) | 501,900 | 63,500 | 1,500 | 64,300 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,230 | 30 (+1.36%) | 12,000 | 13,300 | 3,385 | 13,935 | 6 tháng |
CSTB2501 | 3,770 | 470 (+14.24%) | 2,200 | 45,000 | 11,500 | 44,810 | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,320 | 30 (+0.91%) | 1,300 | 45,000 | 9,500 | 45,460 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,350 | 110 (+3.40%) | 169,700 | 30,950 | 6,950 | 30,700 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,850 | (0.00%) | 25,200 | 7,200 | 26,550 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |