Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)
CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD1,281,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,200
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **72,080
S-X *-2,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 380 | -120 (-24%) | 796,800 | -4,400 | 80,520 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 770 | -40 (-4.94%) | 350,100 | -4,400 | 83,620 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2503 | 1,570 | 30 (+1.95%) | 172,000 | -400 | 82,850 | SSI | 10 tháng |
CMSN2505 | 320 | -60 (-15.79%) | 418,400 | 1,267 | 76,533 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 780 | (0.00%) | -955 | 83,355 | KIS | 6 tháng | |
CMSN2507 | 800 | -20 (-2.44%) | 1,200 | -3,399 | 85,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 750 | -70 (-8.54%) | 88,100 | -5,177 | 87,277 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 870 | (0.00%) | -7,399 | 90,699 | KIS | 9 tháng | |
CMSN2510 | 950 | -30 (-3.06%) | 67,800 | -8,799 | 92,899 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 2,580 | -10 (-0.39%) | 831,600 | 15,600 | 79,640 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 3,060 | -40 (-1.29%) | 27,100 | 14,600 | 81,420 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 2,650 | 40 (+1.53%) | 62,800 | 9,600 | 78,250 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 2,680 | 40 (+1.52%) | 58,800 | 6,600 | 81,400 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 550 | 60 (+12.24%) | 36,600 | 21,850 | 1,377 | 21,851 | 7 tháng |
CFPT2501 | 30 | (0.00%) | 209,500 | 122,500 | -36,143 | 158,940 | 7 tháng |
CHPG2502 | 590 | 10 (+1.72%) | 598,400 | 23,250 | 350 | 24,374 | 9 tháng |
CMBB2501 | 2,010 | -20 (-0.99%) | 5,400 | 26,000 | 5,148 | 26,098 | 7 tháng |
CSTB2502 | 4,390 | 520 (+13.44%) | 14,400 | 47,050 | 11,550 | 48,670 | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,550 | -20 (-0.36%) | 1,100 | 34,950 | 10,950 | 35,100 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |