Chứng quyền MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMSN2503)

CW MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18

850

70 (+8.97%)
12/06/2025 11:30

Mở cửa830

Cao nhất860

Thấp nhất830

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY30

KLGD139,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn137

Giá CK cơ sở65,700

Giá thực hiện75,000

Hòa vốn **79,250

S-X *-9,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2503: CMWG2503 CMSN2511 MWG CMSN2501 CMSN2404
Trending: HPG (107.594) - MBB (80.170) - FPT (77.519) - VCB (76.254) - NVL (76.130)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2404120 (0.00%)4 : 179,000-13,30079,480SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240649060 (+13.95%)6 : 179,000-13,30081,940ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240810 (0.00%)10 : 185,678-19,97885,778KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250140-10 (-20%)8 : 172,000-6,30072,320VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250385070 (+8.97%)5 : 175,000-9,30079,250SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN25043010 (+50%)4 : 177,700-12,00077,820VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250519040 (+26.67%)10 : 173,333-7,63375,233KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN250644040 (+10%)10 : 175,555-9,85579,955KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN250751050 (+10.87%)10 : 177,999-12,29983,099KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN250848040 (+9.09%)10 : 179,777-14,07784,577KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN250951050 (+10.87%)10 : 181,999-16,29987,099KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN251058050 (+9.43%)10 : 183,399-17,69989,199KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMSN25111,66070 (+4.40%)8 : 159,0006,70072,280HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMSN25121,850-50 (-2.63%)7 : 160,0005,70072,950ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240430010 (+3.45%)4 : 121,10025,00021021,893ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402680-20 (-2.86%)4 : 1116,800135,000-16,127135,606FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240658070 (+13.73%)4 : 126,80028,000-1,20030,320HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240837060 (+19.35%)4 : 126,80027,000-20028,480HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240570030 (+4.48%)4 : 124,55026,0001,96025,023MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404120 (0.00%)4 : 165,70079,000-13,30079,480MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406630100 (+18.87%)4 : 163,10066,000-2,90068,520MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24092,220410 (+22.65%)4 : 144,25036,0008,25044,880STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24065,55060 (+1.09%)4 : 171,50050,00021,50072,200VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240618010 (+5.88%)4 : 117,90019,000-37518,968VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240511,600-350 (-2.93%)4 : 188,60043,00045,60089,400VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240611010 (+10%)4 : 156,00069,000-10,12466,545VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240760 (0.00%)4 : 118,10021,000-2,34420,678VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,700-80 (-4.49%)4 : 125,50019,0006,50025,800VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,25030 (+2.46%)2 : 121,10028,000-2,29725,486ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250372020 (+2.86%)2 : 121,10027,000-1,46223,765ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502230 (0.00%)10 : 1116,800170,000-51,758170,839FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503610-30 (-4.69%)10 : 1116,800180,000-61,673184,521FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG250492090 (+10.84%)2 : 126,80029,000-2,20030,840HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,700140 (+8.97%)2 : 126,80030,000-3,20033,400HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25031,950120 (+6.56%)1.74 : 124,55022,5901,96025,983MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,420110 (+4.76%)1.74 : 124,55023,4591,09127,670MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250385070 (+8.97%)5 : 165,70075,000-9,30079,250MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,470160 (+12.21%)5 : 163,10063,00010070,350MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,000160 (+8.70%)5 : 163,10066,000-2,90076,000MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25044,270600 (+16.35%)2 : 144,25038,0006,25046,540STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25033,080270 (+9.61%)2 : 130,75026,0004,75032,160TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25025,780180 (+3.21%)5 : 171,50045,00026,50073,900VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250245020 (+4.65%)2 : 117,90021,000-2,29921,065VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25029,100-310 (-3.29%)5 : 188,60040,00048,60085,500VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2502570 (0.00%)4.96 : 156,00065,488-7,24965,980VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250382040 (+5.13%)4.96 : 156,00068,464-10,12370,052VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250165030 (+4.84%)2 : 118,10020,000-1,37120,737VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,09050 (+4.81%)2 : 118,10021,000-2,34422,567VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,170-100 (-2.34%)2 : 125,50018,0007,50026,340VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate