Chứng quyền MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMSN2503)

CW MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18

850

70 (+8.97%)
12/06/2025 14:51

Mở cửa830

Cao nhất860

Thấp nhất820

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY30

KLGD211,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn136

Giá CK cơ sở65,800

Giá thực hiện75,000

Hòa vốn **79,250

S-X *-9,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2503: CMWG2503 MWG CMSN2511 CMSN2501 MSN
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2404120 (0.00%)4 : 179,000-13,20079,480SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240647040 (+9.30%)6 : 179,000-13,20081,820ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240810 (0.00%)10 : 185,678-19,87885,778KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250140-10 (-20%)8 : 172,000-6,20072,320VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250385070 (+8.97%)5 : 175,000-9,20079,250SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN25043010 (+50%)4 : 177,700-11,90077,820VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250517020 (+13.33%)10 : 173,333-7,53375,033KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506400 (0.00%)10 : 175,555-9,75579,555KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN250750040 (+8.70%)10 : 177,999-12,19982,999KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN250848040 (+9.09%)10 : 179,777-13,97784,577KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN250950040 (+8.70%)10 : 181,999-16,19986,999KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN251057040 (+7.55%)10 : 183,399-17,59989,099KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMSN25111,65060 (+3.77%)8 : 159,0006,80072,200HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMSN25121,850-50 (-2.63%)7 : 160,0005,80072,950ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240431020 (+6.90%)4 : 121,05025,00016021,927ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402690-10 (-1.43%)4 : 1117,000135,000-15,927135,645FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240660090 (+17.65%)4 : 126,80028,000-1,20030,400HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240836050 (+16.13%)4 : 126,80027,000-20028,440HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240571040 (+5.97%)4 : 124,70026,0002,11025,058MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404120 (0.00%)4 : 165,80079,000-13,20079,480MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406690160 (+30.19%)4 : 163,50066,000-2,50068,760MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24092,450640 (+35.36%)4 : 145,00036,0009,00045,800STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24065,360-130 (-2.37%)4 : 170,00050,00020,00071,440VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240619020 (+11.76%)4 : 118,00019,000-27519,006VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240511,100-850 (-7.11%)4 : 186,80043,00043,80087,400VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240612020 (+20%)4 : 155,90069,000-10,22466,584VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24077010 (+16.67%)4 : 118,20021,000-2,24420,717VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,720-60 (-3.37%)4 : 125,20019,0006,20025,880VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,30080 (+6.56%)2 : 121,05028,000-2,34725,570ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250372020 (+2.86%)2 : 121,05027,000-1,51223,765ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502230 (0.00%)10 : 1117,000170,000-51,558170,839FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503610-30 (-4.69%)10 : 1117,000180,000-61,473184,521FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG250492090 (+10.84%)2 : 126,80029,000-2,20030,840HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,680120 (+7.69%)2 : 126,80030,000-3,20033,360HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25031,980150 (+8.20%)1.74 : 124,70022,5902,11026,035MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,450140 (+6.06%)1.74 : 124,70023,4591,24127,722MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250385070 (+8.97%)5 : 165,80075,000-9,20079,250MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,38070 (+5.34%)5 : 163,50063,00050069,900MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,130290 (+15.76%)5 : 163,50066,000-2,50076,650MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25044,590920 (+25.07%)2 : 145,00038,0007,00047,180STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25033,180370 (+13.17%)2 : 130,95026,0004,95032,360TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25025,340-260 (-4.64%)5 : 170,00045,00025,00071,700VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250246030 (+6.98%)2 : 118,00021,000-2,19921,084VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25028,700-710 (-7.55%)5 : 186,80040,00046,80083,500VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2502570 (0.00%)4.96 : 155,90065,488-7,34965,980VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250382040 (+5.13%)4.96 : 155,90068,464-10,22370,052VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250166040 (+6.45%)2 : 118,20020,000-1,27120,756VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,12080 (+7.69%)2 : 118,20021,000-2,24422,625VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,140-130 (-3.04%)2 : 125,20018,0007,20026,280VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate