Chứng quyền MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMSN2503)

CW MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18

770

-70 (-8.33%)
09/06/2025 10:05

Mở cửa790

Cao nhất810

Thấp nhất770

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY30

KLGD111,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn140

Giá CK cơ sở64,400

Giá thực hiện75,000

Hòa vốn **78,850

S-X *-10,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2503: CMSN2511 MSN CMSN2404 CMSN2406 CMBB2501
Trending: HPG (115.474) - NVL (87.330) - VCB (82.244) - FPT (79.668) - MBB (79.473)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/06/2025770-70 (-8.33%)111,000
06/06/2025840-20 (-2.33%)212,100
05/06/2025860100 (+13.16%)1,457,400
04/06/202576030 (+4.11%)744,200
03/06/202573080 (+12.31%)204,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404150-10 (-6.25%)100-14,60079,600SSI9 tháng
CMSN2406400-50 (-11.11%)26,000-14,60081,400ACBS12 tháng
CMSN240820 (0.00%)45,100-21,27885,878KIS7 tháng
CMSN250150 (0.00%)1,000-7,60072,400VPBankS6 tháng
CMSN2503770-70 (-8.33%)111,000-10,60078,850SSI10 tháng
CMSN250430 (0.00%)2,500-13,30077,820VCI6 tháng
CMSN2505160-30 (-15.79%)141,400-8,93374,933KIS4 tháng
CMSN2506420-40 (-8.70%)1,300-11,15579,755KIS6 tháng
CMSN250745010 (+2.27%)300-13,59982,499KIS7 tháng
CMSN2508460 (0.00%)-15,37784,377KIS8 tháng
CMSN250945040 (+9.76%)500-17,59986,499KIS9 tháng
CMSN2510530-60 (-10.17%)128,500-18,99988,699KIS11 tháng
CMSN25111,570-90 (-5.42%)20,0005,40071,560HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320 (0.00%)28,00020,9506021,9609 tháng
CFPT2402750 (0.00%)1,700115,000-19,064137,0449 tháng
CHPG2406510 (0.00%)10026,000-2,00030,04012 tháng
CHPG240831010 (+3.33%)6,60026,000-1,00028,2409 tháng
CMBB2405640 (0.00%)49,80024,1501,56024,8149 tháng
CMSN2404150-10 (-6.25%)10064,400-14,60079,6009 tháng
CMWG2406400-70 (-14.89%)290,00059,900-6,10067,6009 tháng
CSTB24091,620-20 (-1.22%)145,00041,8005,80042,4809 tháng
CVHM24066,350-180 (-2.76%)9,50074,60024,60075,4009 tháng
CVIB2406170-20 (-10.53%)111,30017,800-47518,9299 tháng
CVIC240513,450-400 (-2.89%)40,10095,50052,50096,8009 tháng
CVNM2406100 (0.00%)152,00055,800-10,32466,5079 tháng
CVPB240760 (0.00%)303,00017,750-2,69420,6789 tháng
CVRE24061,880-70 (-3.59%)29,30026,2507,25026,5209 tháng
CACB25021,260 (0.00%)20,950-2,44725,50315 tháng
CACB2503740 (0.00%)20,950-1,61223,79810 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)18,600115,000-55,000172,30010 tháng
CFPT250366010 (+1.54%)10,300115,000-65,000186,60015 tháng
CHPG2504840-20 (-2.33%)274,90026,000-3,00030,68010 tháng
CHPG25051,630-10 (-0.61%)2,10026,000-4,00033,26015 tháng
CMBB25031,830-70 (-3.68%)7,00024,1501,56025,77410 tháng
CMBB25042,320-50 (-2.11%)2,70024,15069127,49615 tháng
CMSN2503770-70 (-8.33%)111,00064,400-10,60078,85010 tháng
CMWG25031,160-100 (-7.94%)26,90059,900-3,10068,80010 tháng
CMWG25041,690-70 (-3.98%)3,60059,900-6,10074,45015 tháng
CSTB25043,310-30 (-0.90%)2,30041,8003,80044,62010 tháng
CTCB25032,870-110 (-3.69%)118,30030,0504,05031,74010 tháng
CVHM25026,42040 (+0.63%)1,10074,60029,60077,10010 tháng
CVIB2502450-20 (-4.26%)20,30017,800-2,39921,06510 tháng
CVIC250210,460-340 (-3.15%)2,40095,50055,50092,30010 tháng
CVNM250257030 (+5.56%)23,80055,800-7,44965,98010 tháng
CVNM250387020 (+2.35%)11,90055,800-10,32370,29115 tháng
CVPB2501600-10 (-1.64%)76,90017,750-1,72120,63910 tháng
CVPB25021,020-30 (-2.86%)60,20017,750-2,69422,43015 tháng
CVRE25034,520-180 (-3.83%)1,30026,2508,25027,04010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:75,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate