Chứng quyền MSN/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CMSN2504)

CW MSN/VCI/M/Au/T/A7

20

-20 (-50%)
10/06/2025 14:57

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY20

KLGD7,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn19

Giá CK cơ sở64,800

Giá thực hiện77,700

Hòa vốn **77,780

S-X *-12,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2504: CMSN2503 CMSN2509 CMSN2511 CVNM2508 CVPB2507
Trending: HPG (112.161) - MBB (80.627) - NVL (80.193) - VCB (78.095) - FPT (77.716)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/06/202520-20 (-50%)7,800
09/06/20254010 (+33.33%)6,800
06/06/202530-30 (-50%)32,300
05/06/20256020 (+50%)449,500
04/06/20254020 (+100%)29,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404100-40 (-28.57%)1,445,700-14,20079,400SSI9 tháng
CMSN240641030 (+7.89%)665,900-14,20081,460ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)884,700-20,87885,778KIS7 tháng
CMSN25015010 (+25%)121,300-7,20072,400VPBankS6 tháng
CMSN2503760-30 (-3.80%)506,200-10,20078,800SSI10 tháng
CMSN250420-20 (-50%)7,800-12,90077,780VCI6 tháng
CMSN2505150 (0.00%)487,300-8,53374,833KIS4 tháng
CMSN2506360 (0.00%)74,300-10,75579,155KIS6 tháng
CMSN250743010 (+2.38%)69,900-13,19982,299KIS7 tháng
CMSN2508420 (0.00%)99,900-14,97783,977KIS8 tháng
CMSN250943040 (+10.26%)155,200-17,19986,299KIS9 tháng
CMSN251056020 (+3.70%)274,900-18,59988,999KIS11 tháng
CMSN25111,62040 (+2.53%)660,6005,80071,960HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506170-20 (-10.53%)2,20020,950-1,94623,1806 tháng
CFPT250620 (0.00%)33,100115,700-48,300164,1606 tháng
CHDB250110010 (+11.11%)23,70021,500-3,30025,0006 tháng
CHPG250780 (0.00%)27,80026,200-3,40029,7606 tháng
CMBB250687050 (+6.10%)10,50024,2001,17524,5396 tháng
CMSN250420-20 (-50%)7,80064,800-12,90077,7806 tháng
CMWG250622050 (+29.41%)209,80061,500-5,40067,5606 tháng
CSTB25062,570540 (+26.60%)35,50042,9004,80043,2406 tháng
CTCB25052,540-40 (-1.55%)13,70030,0503,65031,4806 tháng
CTPB25013020 (+200%)754,30013,050-3,45016,5286 tháng
CVHM250412,900-400 (-3.01%)28,60072,60028,10070,3006 tháng
CVIB2503320-10 (-3.03%)10017,850-2,54120,6996 tháng
CVIC250316,280-730 (-4.29%)2,70090,60048,00091,4406 tháng
CVJC250110-20 (-66.67%)178,40089,000-17,100106,1606 tháng
CVPB2505240-10 (-4%)17,80017,950-2,49420,6786 tháng
CVRE25047,630-330 (-4.15%)3,00026,5008,60025,5306 tháng
CVNM25055020 (+66.67%)20055,300-10,18265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,750
Giá thực hiện:77,700
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate