Chứng quyền MSN/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CMSN2504)
CW MSN/VCI/M/Au/T/A7
20
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY20
KLGD7,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn19
Giá CK cơ sở64,800
Giá thực hiện77,700
Hòa vốn **77,780
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/06/2025 | 20 | -20 (-50%) | 7,800 |
09/06/2025 | 40 | 10 (+33.33%) | 6,800 |
06/06/2025 | 30 | -30 (-50%) | 32,300 |
05/06/2025 | 60 | 20 (+50%) | 449,500 |
04/06/2025 | 40 | 20 (+100%) | 29,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 100 | -40 (-28.57%) | 1,445,700 | -14,200 | 79,400 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 410 | 30 (+7.89%) | 665,900 | -14,200 | 81,460 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 884,700 | -20,878 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | 10 (+25%) | 121,300 | -7,200 | 72,400 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 760 | -30 (-3.80%) | 506,200 | -10,200 | 78,800 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 20 | -20 (-50%) | 7,800 | -12,900 | 77,780 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 150 | (0.00%) | 487,300 | -8,533 | 74,833 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 360 | (0.00%) | 74,300 | -10,755 | 79,155 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 430 | 10 (+2.38%) | 69,900 | -13,199 | 82,299 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 420 | (0.00%) | 99,900 | -14,977 | 83,977 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 430 | 40 (+10.26%) | 155,200 | -17,199 | 86,299 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 560 | 20 (+3.70%) | 274,900 | -18,599 | 88,999 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,620 | 40 (+2.53%) | 660,600 | 5,800 | 71,960 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 170 | -20 (-10.53%) | 2,200 | 20,950 | -1,946 | 23,180 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 33,100 | 115,700 | -48,300 | 164,160 | 6 tháng |
CHDB2501 | 100 | 10 (+11.11%) | 23,700 | 21,500 | -3,300 | 25,000 | 6 tháng |
CHPG2507 | 80 | (0.00%) | 27,800 | 26,200 | -3,400 | 29,760 | 6 tháng |
CMBB2506 | 870 | 50 (+6.10%) | 10,500 | 24,200 | 1,175 | 24,539 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | -20 (-50%) | 7,800 | 64,800 | -12,900 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 220 | 50 (+29.41%) | 209,800 | 61,500 | -5,400 | 67,560 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,570 | 540 (+26.60%) | 35,500 | 42,900 | 4,800 | 43,240 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,540 | -40 (-1.55%) | 13,700 | 30,050 | 3,650 | 31,480 | 6 tháng |
CTPB2501 | 30 | 20 (+200%) | 754,300 | 13,050 | -3,450 | 16,528 | 6 tháng |
CVHM2504 | 12,900 | -400 (-3.01%) | 28,600 | 72,600 | 28,100 | 70,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 320 | -10 (-3.03%) | 100 | 17,850 | -2,541 | 20,699 | 6 tháng |
CVIC2503 | 16,280 | -730 (-4.29%) | 2,700 | 90,600 | 48,000 | 91,440 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | -20 (-66.67%) | 178,400 | 89,000 | -17,100 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 240 | -10 (-4%) | 17,800 | 17,950 | -2,494 | 20,678 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,630 | -330 (-4.15%) | 3,000 | 26,500 | 8,600 | 25,530 | 6 tháng |
CVNM2505 | 50 | 20 (+66.67%) | 200 | 55,300 | -10,182 | 65,675 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,750 |
Giá thực hiện: | 77,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |