Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CMSN2505)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.32

150

(%)
10/06/2025 14:57

Mở cửa150

Cao nhất170

Thấp nhất140

Cao nhất NY640

Thấp nhất NY100

KLGD487,300

NN mua136,400

NN bán320,900

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở64,800

Giá thực hiện73,333

Hòa vốn **74,833

S-X *-8,533

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2505: CMSN2511 CVIC2502 CHDB2504 CMSN2404 CMSN2506
Trending: HPG (113.893) - NVL (83.779) - MBB (80.458) - VCB (80.364) - FPT (78.243)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/06/2025150 (0.00%)487,300
09/06/2025150-40 (-21.05%)868,400
06/06/2025190-10 (-5%)499,700
05/06/202520030 (+17.65%)1,154,400
04/06/202517030 (+21.43%)237,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404100-40 (-28.57%)1,445,700-14,20079,400SSI9 tháng
CMSN240641030 (+7.89%)665,900-14,20081,460ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)884,700-20,87885,778KIS7 tháng
CMSN25015010 (+25%)121,300-7,20072,400VPBankS6 tháng
CMSN2503760-30 (-3.80%)506,200-10,20078,800SSI10 tháng
CMSN250420-20 (-50%)7,800-12,90077,780VCI6 tháng
CMSN2505150 (0.00%)487,300-8,53374,833KIS4 tháng
CMSN2506360 (0.00%)74,300-10,75579,155KIS6 tháng
CMSN250743010 (+2.38%)69,900-13,19982,299KIS7 tháng
CMSN2508420 (0.00%)99,900-14,97783,977KIS8 tháng
CMSN250943040 (+10.26%)155,200-17,19986,299KIS9 tháng
CMSN251056020 (+3.70%)274,900-18,59988,999KIS11 tháng
CMSN25111,62040 (+2.53%)660,6005,80071,960HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)86,200115,700-42,992159,1897 tháng
CHPG241220-10 (-33.33%)132,60026,200-5,13331,4137 tháng
CMBB2409230 (0.00%)24,200-89926,0997 tháng
CMSN240810 (0.00%)884,70064,800-20,87885,7787 tháng
CMWG241060 (0.00%)5,20061,500-9,27771,3777 tháng
CSHB24031,380 (0.00%)40,20013,1502,03413,6047 tháng
CSTB2413940170 (+22.08%)440,90042,9003,22143,4397 tháng
CTCB2406910230 (+33.82%)10030,0502,07132,5297 tháng
CTPB240510 (0.00%)7,30013,050-4,66117,7487 tháng
CVHM24114,020180 (+4.69%)24,50072,60022,04570,6557 tháng
CVIC24078,370-190 (-2.22%)10,20090,60041,60190,8497 tháng
CVPB24123010 (+50%)643,70017,950-4,22422,2337 tháng
CVRE24101,02050 (+5.15%)260,40026,5004,61225,9687 tháng
CFPT2509630 (0.00%)209,900115,700-24,299155,7498 tháng
CFPT251082070 (+9.33%)209,300115,700-38,299174,49911 tháng
CHDB2502120 (0.00%)98,60021,500-2,94424,9244 tháng
CHDB2503200-30 (-13.04%)14,40021,500-4,05526,3556 tháng
CHDB2504310-10 (-3.13%)710,80021,500-5,16627,9068 tháng
CHDB2505450-10 (-2.17%)348,00021,500-6,27729,57711 tháng
CHPG251119010 (+5.56%)17,00026,200-2,68829,6484 tháng
CHPG2512340-10 (-2.86%)21,20026,200-3,68831,2486 tháng
CHPG2513370 (0.00%)113,80026,200-4,68832,3687 tháng
CHPG2514440 (0.00%)20026,200-5,46633,4268 tháng
CHPG2515390-20 (-4.88%)87,60026,200-6,02233,7829 tháng
CHPG251660010 (+1.69%)30,80026,200-6,91135,51111 tháng
CMSN2505150 (0.00%)487,30064,800-8,53374,8334 tháng
CMSN2506360 (0.00%)74,30064,800-10,75579,1556 tháng
CMSN250743010 (+2.38%)69,90064,800-13,19982,2997 tháng
CMSN2508420 (0.00%)99,90064,800-14,97783,9778 tháng
CMSN250943040 (+10.26%)155,20064,800-17,19986,2999 tháng
CMSN251056020 (+3.70%)274,90064,800-18,59988,99911 tháng
CMWG250763050 (+8.62%)209,40061,500-5,16672,9668 tháng
CMWG250865050 (+8.33%)37,10061,500-11,49979,49911 tháng
CSHB250281010 (+1.25%)69,00013,1501,20413,5074 tháng
CSHB250391020 (+2.25%)126,50013,15081814,0856 tháng
CSHB25041,01020 (+2.02%)173,70013,15024014,8568 tháng
CSHB25051,21010 (+0.83%)978,00013,150-14515,62711 tháng
CSSB250180-10 (-11.11%)245,00018,100-2,57820,9984 tháng
CSSB250221010 (+5%)213,70018,100-3,13422,0746 tháng
CSSB2503240-20 (-7.69%)662,70018,100-4,24523,3058 tháng
CSSB2504330-20 (-5.71%)417,00018,100-5,02324,44311 tháng
CSTB25071,160230 (+24.73%)3,506,30042,9002,90144,6394 tháng
CSTB25081,380140 (+11.29%)252,00042,9001,90146,5196 tháng
CSTB25091,360180 (+15.25%)76,30042,900-9948,4397 tháng
CSTB25101,460170 (+13.18%)12,20042,900-1,09949,8398 tháng
CSTB25111,500130 (+9.49%)11,90042,900-2,09950,9999 tháng
CSTB25121,620180 (+12.50%)25,20042,900-3,09952,47911 tháng
CVHM25054,600-100 (-2.13%)1,40072,60022,60172,9994 tháng
CVHM25064,450-600 (-11.88%)20072,60021,48973,3616 tháng
CVHM25074,220-550 (-11.53%)40072,60019,26774,4337 tháng
CVHM25084,600 (0.00%)72,60018,15677,4448 tháng
CVHM25094,000-280 (-6.54%)10,30072,60015,93476,6669 tháng
CVIC25047,360-40 (-0.54%)90,00090,60036,15691,2444 tháng
CVIC25057,720320 (+4.32%)14,60090,60035,04594,1556 tháng
CVIC25067,220-1,160 (-13.84%)1,20090,60032,82393,8777 tháng
CVIC25077,410 (0.00%)90,60031,71295,9388 tháng
CVIC25086,680-120 (-1.76%)8,80090,60029,60194,3999 tháng
CVJC2502170-20 (-10.53%)52,70089,000-10,999101,6994 tháng
CVJC2503270 (0.00%)255,60089,000-20,999112,6996 tháng
CVNM2506100 (0.00%)707,60055,300-8,01464,0864 tháng
CVNM2507260-10 (-3.70%)229,90055,300-10,16067,4696 tháng
CVNM250844030 (+7.32%)116,80055,300-12,30671,0068 tháng
CVNM2509580-10 (-1.69%)250,50055,300-14,23774,01911 tháng
CVPB2507200-20 (-9.09%)13,30017,950-2,16920,5094 tháng
CVPB250837040 (+12.12%)20,70017,950-3,14321,8136 tháng
CVPB250953030 (+6%)428,70017,950-4,11623,0988 tháng
CVPB251078040 (+5.41%)14,30017,950-5,09024,55911 tháng
CVRE25061,610-80 (-4.73%)11,30026,5007,50125,4394 tháng
CVRE25071,840 (0.00%)26,5006,61227,2486 tháng
CVRE25081,440-170 (-10.56%)2,50026,5005,61226,6487 tháng
CVRE25091,450-110 (-7.05%)2,60026,5004,94527,3558 tháng
CVRE25101,400-110 (-7.28%)66,10026,5004,38927,7119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2025
Ngày đáo hạn:21/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:73,333
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate