Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.33 (HOSE: CMSN2506)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.33

400

40 (+11.11%)
11/06/2025 14:58

Mở cửa390

Cao nhất400

Thấp nhất390

Cao nhất NY600

Thấp nhất NY310

KLGD9,300

NN mua4,100

NN bán5,200

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn100

Giá CK cơ sở64,800

Giá thực hiện75,555

Hòa vốn **79,555

S-X *-10,755

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2506: CMSN2505 CMSN2508 CMSN2511 CTPB2501 CVNM2505
Trending: HPG (112.161) - MBB (80.627) - NVL (80.193) - VCB (78.095) - FPT (77.716)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/06/202540040 (+11.11%)9,300
10/06/2025360 (0.00%)74,300
09/06/2025360-100 (-21.74%)67,400
06/06/2025460 (0.00%)
05/06/202546060 (+15%)96,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240412020 (+20%)522,000-14,20079,480SSI9 tháng
CMSN240643020 (+4.88%)360,900-14,20081,580ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)571,500-20,87885,778KIS7 tháng
CMSN250150 (0.00%)38,600-7,20072,400VPBankS6 tháng
CMSN250378020 (+2.63%)246,100-10,20078,900SSI10 tháng
CMSN250420 (0.00%)3,600-12,90077,780VCI6 tháng
CMSN2505150 (0.00%)553,100-8,53374,833KIS4 tháng
CMSN250640040 (+11.11%)9,300-10,75579,555KIS6 tháng
CMSN250746030 (+6.98%)1,000-13,19982,599KIS7 tháng
CMSN250844020 (+4.76%)60,200-14,97784,177KIS8 tháng
CMSN250946030 (+6.98%)4,100-17,19986,599KIS9 tháng
CMSN2510530-30 (-5.36%)620,200-18,59988,699KIS11 tháng
CMSN25111,590-30 (-1.85%)223,5005,80071,720HCM9 tháng
CMSN25121,900-380 (-16.67%)1,0004,80073,300ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)54,200117,900-40,792159,1897 tháng
CHPG241220 (0.00%)197,30026,100-5,23331,4137 tháng
CMBB2409230 (0.00%)20024,250-84926,0997 tháng
CMSN240810 (0.00%)571,50064,800-20,87885,7787 tháng
CMWG241040-20 (-33.33%)1,00061,900-8,87771,1777 tháng
CSHB24031,41030 (+2.17%)73,40013,3002,18413,6587 tháng
CSTB2413880-60 (-6.38%)103,70042,8503,17143,1997 tháng
CTCB2406910 (0.00%)30,1002,12132,5297 tháng
CTPB240510 (0.00%)43,90013,250-4,46117,7487 tháng
CVHM24114,370350 (+8.71%)20072,10021,54572,4057 tháng
CVIC24078,500130 (+1.55%)14,40090,20041,20191,4997 tháng
CVPB241210-20 (-66.67%)10,10018,000-4,17422,1947 tháng
CVRE2410980-40 (-3.92%)26,20026,1004,21225,8087 tháng
CFPT250965020 (+3.17%)37,600117,900-22,099156,2498 tháng
CFPT251084020 (+2.44%)1,600117,900-36,099174,99911 tháng
CHDB250215030 (+25%)57,20021,400-3,04425,0444 tháng
CHDB250325050 (+25%)231,40021,400-4,15526,5556 tháng
CHDB2504300-10 (-3.23%)76,40021,400-5,26627,8668 tháng
CHDB2505440-10 (-2.22%)221,30021,400-6,37729,53711 tháng
CHPG2511150-40 (-21.05%)89,20026,100-2,78829,4884 tháng
CHPG2512320-20 (-5.88%)10026,100-3,78831,1686 tháng
CHPG2513350-20 (-5.41%)239,90026,100-4,78832,2887 tháng
CHPG2514400-40 (-9.09%)81,50026,100-5,56633,2668 tháng
CHPG2515390 (0.00%)211,50026,100-6,12233,7829 tháng
CHPG2516570-30 (-5%)39,10026,100-7,01135,39111 tháng
CMSN2505150 (0.00%)553,10064,800-8,53374,8334 tháng
CMSN250640040 (+11.11%)9,30064,800-10,75579,5556 tháng
CMSN250746030 (+6.98%)1,00064,800-13,19982,5997 tháng
CMSN250844020 (+4.76%)60,20064,800-14,97784,1778 tháng
CMSN250946030 (+6.98%)4,10064,800-17,19986,5999 tháng
CMSN2510530-30 (-5.36%)620,20064,800-18,59988,69911 tháng
CMWG2507630 (0.00%)159,00061,900-4,76672,9668 tháng
CMWG250868030 (+4.62%)24,10061,900-11,09979,79911 tháng
CSHB250288070 (+8.64%)20,80013,3001,35413,6424 tháng
CSHB250398070 (+7.69%)194,80013,30096814,2206 tháng
CSHB25041,07060 (+5.94%)236,70013,30039014,9728 tháng
CSHB25051,28070 (+5.79%)116,30013,300515,76211 tháng
CSSB250170-10 (-12.50%)143,00018,050-2,62820,9584 tháng
CSSB2502190-20 (-9.52%)8,00018,050-3,18421,9946 tháng
CSSB2503230-10 (-4.17%)180,10018,050-4,29523,2658 tháng
CSSB2504330 (0.00%)593,40018,050-5,07324,44311 tháng
CSTB25071,040-120 (-10.34%)143,80042,8502,85144,1594 tháng
CSTB25081,350-30 (-2.17%)81,10042,8501,85146,3996 tháng
CSTB25091,330-30 (-2.21%)1,00042,850-14948,3197 tháng
CSTB25101,430-30 (-2.05%)13,30042,850-1,14949,7198 tháng
CSTB25111,480-20 (-1.33%)5,50042,850-2,14950,9199 tháng
CSTB25121,540-80 (-4.94%)17,70042,850-3,14952,15911 tháng
CVHM25054,600 (0.00%)72,10022,10172,9994 tháng
CVHM25064,450 (0.00%)72,10020,98973,3616 tháng
CVHM25074,220 (0.00%)72,10018,76774,4337 tháng
CVHM25083,930-670 (-14.57%)900,10072,10017,65674,0948 tháng
CVHM25093,840-160 (-4%)1,20072,10015,43475,8669 tháng
CVIC25047,120-240 (-3.26%)52,60090,20035,75690,0444 tháng
CVIC25057,170-550 (-7.12%)21,00090,20034,64591,4056 tháng
CVIC25067,220 (0.00%)90,20032,42393,8777 tháng
CVIC25077,410 (0.00%)90,20031,31295,9388 tháng
CVIC25086,650-30 (-0.45%)22,80090,20029,20194,2499 tháng
CVJC2502160-10 (-5.88%)152,70087,600-12,399101,5994 tháng
CVJC2503240-30 (-11.11%)439,50087,600-22,399112,3996 tháng
CVNM250690-10 (-10%)464,10055,200-8,11464,0094 tháng
CVNM2507240-20 (-7.69%)182,60055,200-10,26067,3146 tháng
CVNM2508430-10 (-2.27%)36,50055,200-12,40670,9288 tháng
CVNM2509550-30 (-5.17%)102,60055,200-14,33773,78711 tháng
CVPB250721010 (+5%)12,40018,000-2,11920,5284 tháng
CVPB2508350-20 (-5.41%)114,90018,000-3,09321,7746 tháng
CVPB2509490-40 (-7.55%)391,40018,000-4,06623,0208 tháng
CVPB2510670-110 (-14.10%)3,00018,000-5,04024,34411 tháng
CVRE25061,67060 (+3.73%)1,50026,1007,10125,6794 tháng
CVRE25071,840 (0.00%)26,1006,21227,2486 tháng
CVRE25081,570130 (+9.03%)2,10026,1005,21227,1687 tháng
CVRE25091,52070 (+4.83%)10026,1004,54527,6358 tháng
CVRE25101,520120 (+8.57%)18,10026,1003,98928,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:75,555
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate