Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.37 (HOSE: CMSN2510)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.37

580

50 (+9.43%)
12/06/2025 11:30

Mở cửa550

Cao nhất590

Thấp nhất540

Cao nhất NY1,060

Thấp nhất NY480

KLGD175,300

NN mua130,400

NN bán44,800

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn256

Giá CK cơ sở65,700

Giá thực hiện83,399

Hòa vốn **89,199

S-X *-17,699

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2510: CMWG2504 CMWG2508 CMWG2510 CSSB2504 CSTB2504
Trending: HPG (107.594) - MBB (80.170) - FPT (77.519) - VCB (76.254) - NVL (76.130)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/06/202558050 (+9.43%)175,300
11/06/2025530-30 (-5.36%)620,200
10/06/202556020 (+3.70%)274,900
09/06/2025540-50 (-8.47%)365,800
06/06/2025590-30 (-4.84%)210,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404120 (0.00%)360,900-13,30079,480SSI9 tháng
CMSN240649060 (+13.95%)173,600-13,30081,940ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)114,100-19,97885,778KIS7 tháng
CMSN250140-10 (-20%)256,100-6,30072,320VPBankS6 tháng
CMSN250385070 (+8.97%)139,500-9,30079,250SSI10 tháng
CMSN25043010 (+50%)1,500-12,00077,820VCI6 tháng
CMSN250519040 (+26.67%)357,000-7,63375,233KIS4 tháng
CMSN250644040 (+10%)245,100-9,85579,955KIS6 tháng
CMSN250751050 (+10.87%)5,900-12,29983,099KIS7 tháng
CMSN250848040 (+9.09%)16,000-14,07784,577KIS8 tháng
CMSN250951050 (+10.87%)9,300-16,29987,099KIS9 tháng
CMSN251058050 (+9.43%)175,300-17,69989,199KIS11 tháng
CMSN25111,66070 (+4.40%)390,4006,70072,280HCM9 tháng
CMSN25121,850-50 (-2.63%)11,7005,70072,950ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)1,030,600116,800-40,546157,8387 tháng
CHPG241220 (0.00%)24,40026,800-4,53331,4137 tháng
CMBB2409230 (0.00%)24,550-54926,0997 tháng
CMSN240810 (0.00%)114,10065,700-19,97885,7787 tháng
CMWG241040 (0.00%)63,100-7,67771,1777 tháng
CSHB24031,410 (0.00%)2,30013,2502,13413,6587 tháng
CSTB24131,240360 (+40.91%)325,50044,2504,57144,6397 tháng
CTCB2406910 (0.00%)30,7502,77132,5297 tháng
CTPB240510 (0.00%)118,20013,300-4,41117,7487 tháng
CVHM24114,370 (0.00%)71,50020,94572,4057 tháng
CVIC24078,160-340 (-4%)45,00088,60039,60189,7997 tháng
CVPB24122010 (+100%)82,60018,100-4,07422,2137 tháng
CVRE2410950-30 (-3.06%)1,00025,5003,61225,6887 tháng
CFPT2509610-40 (-6.15%)267,500116,800-22,012153,9328 tháng
CFPT2510700-140 (-16.67%)900116,800-35,893170,04411 tháng
CHDB2502150 (0.00%)23,00021,550-2,89425,0444 tháng
CHDB250326010 (+4%)13,50021,550-4,00526,5956 tháng
CHDB250433030 (+10%)55,40021,550-5,11627,9868 tháng
CHDB250545010 (+2.27%)92,00021,550-6,22729,57711 tháng
CHPG251118030 (+20%)221,40026,800-2,08829,6084 tháng
CHPG251238060 (+18.75%)204,20026,800-3,08831,4086 tháng
CHPG251340050 (+14.29%)113,40026,800-4,08832,4887 tháng
CHPG251449090 (+22.50%)3,00026,800-4,86633,6268 tháng
CHPG251546070 (+17.95%)191,60026,800-5,42234,0629 tháng
CHPG251664070 (+12.28%)88,50026,800-6,31135,67111 tháng
CMSN250519040 (+26.67%)357,00065,700-7,63375,2334 tháng
CMSN250644040 (+10%)245,10065,700-9,85579,9556 tháng
CMSN250751050 (+10.87%)5,90065,700-12,29983,0997 tháng
CMSN250848040 (+9.09%)16,00065,700-14,07784,5778 tháng
CMSN250951050 (+10.87%)9,30065,700-16,29987,0999 tháng
CMSN251058050 (+9.43%)175,30065,700-17,69989,19911 tháng
CMWG250772090 (+14.29%)102,30063,100-3,56673,8668 tháng
CMWG2508680 (0.00%)26,80063,100-9,89979,79911 tháng
CSHB2502880 (0.00%)14,60013,2501,30413,6424 tháng
CSHB2503960-20 (-2.04%)110,90013,25091814,1826 tháng
CSHB25041,060-10 (-0.93%)67,50013,25034014,9538 tháng
CSHB25051,270-10 (-0.78%)31,20013,250-4515,74311 tháng
CSSB25019020 (+28.57%)10018,150-2,52821,0384 tháng
CSSB250220010 (+5.26%)20018,150-3,08422,0346 tháng
CSSB2503230 (0.00%)1,00018,150-4,19523,2658 tháng
CSSB250434010 (+3.03%)80,00018,150-4,97324,48311 tháng
CSTB25071,350310 (+29.81%)504,30044,2504,25145,3994 tháng
CSTB25081,600250 (+18.52%)163,70044,2503,25147,3996 tháng
CSTB25091,530200 (+15.04%)58,30044,2501,25149,1197 tháng
CSTB25101,650220 (+15.38%)70044,25025150,5998 tháng
CSTB25111,710230 (+15.54%)13,40044,250-74951,8399 tháng
CSTB25121,720180 (+11.69%)70044,250-1,74952,87911 tháng
CVHM25054,450-150 (-3.26%)50071,50021,50172,2494 tháng
CVHM25064,450 (0.00%)71,50020,38973,3616 tháng
CVHM25074,23010 (+0.24%)10071,50018,16774,4837 tháng
CVHM25084,01080 (+2.04%)5,00071,50017,05674,4948 tháng
CVHM25093,91070 (+1.82%)9,80071,50014,83476,2169 tháng
CVIC25047,050-70 (-0.98%)20088,60034,15689,6944 tháng
CVIC25056,900-270 (-3.77%)41,00088,60033,04590,0556 tháng
CVIC25067,220 (0.00%)88,60030,82393,8777 tháng
CVIC25076,590-820 (-11.07%)60088,60029,71291,8388 tháng
CVIC25086,540-110 (-1.65%)1,10088,60027,60193,6999 tháng
CVJC250217010 (+6.25%)10088,500-11,499101,6994 tháng
CVJC250326020 (+8.33%)43,00088,500-21,499112,5996 tháng
CVNM250611020 (+22.22%)78,70056,000-7,31464,1644 tháng
CVNM250728040 (+16.67%)64,10056,000-9,46067,6236 tháng
CVNM250846030 (+6.98%)30056,000-11,60671,1608 tháng
CVNM250958030 (+5.45%)10,20056,000-13,53774,01911 tháng
CVPB2507190-20 (-9.52%)26,40018,100-2,01920,4894 tháng
CVPB250840050 (+14.29%)286,00018,100-2,99321,8726 tháng
CVPB250954050 (+10.20%)57,30018,100-3,96623,1188 tháng
CVPB2510810140 (+20.90%)64,40018,100-4,94024,61711 tháng
CVRE25061,780110 (+6.59%)1,00025,5006,50126,1194 tháng
CVRE25071,840 (0.00%)25,5005,61227,2486 tháng
CVRE25081,530-40 (-2.55%)2,80025,5004,61227,0087 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)25,5003,94527,6358 tháng
CVRE25101,450-70 (-4.61%)5,40025,5003,38927,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:19/02/2026
Ngày đáo hạn:23/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:83,399
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate