Chứng quyền MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMWG2406)
CW MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17
530
Mở cửa510
Cao nhất550
Thấp nhất510
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY180
KLGD426,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn47
Giá CK cơ sở61,900
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **68,120
S-X *-4,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/06/2025 | 530 | 10 (+1.92%) | 426,600 |
10/06/2025 | 520 | 30 (+6.12%) | 1,850,300 |
09/06/2025 | 490 | 20 (+4.26%) | 562,600 |
06/06/2025 | 470 | -70 (-12.96%) | 1,109,500 |
05/06/2025 | 540 | -50 (-8.47%) | 683,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 530 | 10 (+1.92%) | 426,600 | -4,100 | 68,120 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 530 | 10 (+1.92%) | 830,500 | -8,100 | 73,180 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 40 | -20 (-33.33%) | 1,000 | -8,877 | 71,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 410 | -10 (-2.38%) | 65,900 | -100 | 64,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,310 | -10 (-0.76%) | 401,600 | -1,100 | 69,550 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 79,800 | -4,100 | 75,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,410 | 40 (+2.92%) | 14,900 | 900 | 69,460 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 200 | -20 (-9.09%) | 38,000 | -5,000 | 67,500 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 630 | (0.00%) | 159,000 | -4,766 | 72,966 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 680 | 30 (+4.62%) | 24,100 | -11,099 | 79,799 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,640 | -20 (-1.20%) | 108,400 | 7,400 | 67,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,830 | 50 (+2.81%) | 478,800 | 6,900 | 69,640 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,620 | -690 (-29.87%) | 6,000 | -2,100 | 73,720 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 290 | (0.00%) | 79,200 | 20,950 | 60 | 21,860 | 9 tháng |
CFPT2402 | 700 | (0.00%) | 30,500 | 117,900 | -16,164 | 136,845 | 9 tháng |
CHPG2406 | 510 | (0.00%) | 100,900 | 26,100 | -1,900 | 30,040 | 12 tháng |
CHPG2408 | 310 | (0.00%) | 75,700 | 26,100 | -900 | 28,240 | 9 tháng |
CMBB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 1,026,300 | 24,250 | 1,660 | 24,919 | 9 tháng |
CMSN2404 | 120 | 20 (+20%) | 522,000 | 64,800 | -14,200 | 79,480 | 9 tháng |
CMWG2406 | 530 | 10 (+1.92%) | 426,600 | 61,900 | -4,100 | 68,120 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,810 | -80 (-4.23%) | 1,122,600 | 42,850 | 6,850 | 43,240 | 9 tháng |
CVHM2406 | 5,490 | -310 (-5.34%) | 71,300 | 72,100 | 22,100 | 71,960 | 9 tháng |
CVIB2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 605,400 | 17,800 | -475 | 18,929 | 9 tháng |
CVIC2405 | 11,950 | -100 (-0.83%) | 109,300 | 90,200 | 47,200 | 90,800 | 9 tháng |
CVNM2406 | 100 | (0.00%) | 56,600 | 55,200 | -10,924 | 66,507 | 9 tháng |
CVPB2407 | 60 | -10 (-14.29%) | 378,500 | 18,000 | -2,444 | 20,678 | 9 tháng |
CVRE2406 | 1,780 | 50 (+2.89%) | 117,500 | 26,100 | 7,100 | 26,120 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,220 | 10 (+0.83%) | 55,200 | 20,950 | -2,447 | 25,436 | 15 tháng |
CACB2503 | 700 | (0.00%) | 84,400 | 20,950 | -1,612 | 23,731 | 10 tháng |
CFPT2502 | 230 | 10 (+4.55%) | 318,800 | 117,900 | -52,100 | 172,300 | 10 tháng |
CFPT2503 | 640 | (0.00%) | 30,600 | 117,900 | -62,100 | 186,400 | 15 tháng |
CHPG2504 | 830 | -30 (-3.49%) | 111,300 | 26,100 | -2,900 | 30,660 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 92,200 | 26,100 | -3,900 | 33,120 | 15 tháng |
CMBB2503 | 1,830 | 10 (+0.55%) | 85,200 | 24,250 | 1,660 | 25,774 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 197,000 | 24,250 | 791 | 27,478 | 15 tháng |
CMSN2503 | 780 | 20 (+2.63%) | 246,100 | 64,800 | -10,200 | 78,900 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,310 | -10 (-0.76%) | 401,600 | 61,900 | -1,100 | 69,550 | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 79,800 | 61,900 | -4,100 | 75,200 | 15 tháng |
CSTB2504 | 3,670 | -50 (-1.34%) | 90,600 | 42,850 | 4,850 | 45,340 | 10 tháng |
CTCB2503 | 2,810 | 10 (+0.36%) | 156,500 | 30,100 | 4,100 | 31,620 | 10 tháng |
CVHM2502 | 5,600 | -160 (-2.78%) | 73,400 | 72,100 | 27,100 | 73,000 | 10 tháng |
CVIB2502 | 430 | -20 (-4.44%) | 92,900 | 17,800 | -2,399 | 21,026 | 10 tháng |
CVIC2502 | 9,410 | -10 (-0.11%) | 135,300 | 90,200 | 50,200 | 87,050 | 10 tháng |
CVNM2502 | 570 | 10 (+1.79%) | 6,600 | 55,200 | -8,049 | 65,980 | 10 tháng |
CVNM2503 | 780 | -40 (-4.88%) | 86,100 | 55,200 | -10,923 | 69,860 | 15 tháng |
CVPB2501 | 620 | -10 (-1.59%) | 747,100 | 18,000 | -1,471 | 20,678 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,040 | (0.00%) | 65,000 | 18,000 | -2,444 | 22,469 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,270 | 90 (+2.15%) | 71,300 | 26,100 | 8,100 | 26,540 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2024 |
Ngày niêm yết: | 18/11/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 20/11/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |