Chứng quyền MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMWG2406)

CW MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17

530

10 (+1.92%)
11/06/2025 14:58

Mở cửa510

Cao nhất550

Thấp nhất510

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY180

KLGD426,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn47

Giá CK cơ sở61,900

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **68,120

S-X *-4,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2406: CMWG2501 CMWG2506 MWG CMWG2509 CMWG2510
Trending: HPG (112.161) - MBB (80.627) - NVL (80.193) - VCB (78.095) - FPT (77.716)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/06/202553010 (+1.92%)426,600
10/06/202552030 (+6.12%)1,850,300
09/06/202549020 (+4.26%)562,600
06/06/2025470-70 (-12.96%)1,109,500
05/06/2025540-50 (-8.47%)683,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240653010 (+1.92%)426,600-4,10068,120SSI9 tháng
CMWG240753010 (+1.92%)830,500-8,10073,180ACBS12 tháng
CMWG241040-20 (-33.33%)1,000-8,87771,177KIS7 tháng
CMWG2501410-10 (-2.38%)65,900-10064,050VPBankS6 tháng
CMWG25031,310-10 (-0.76%)401,600-1,10069,550SSI10 tháng
CMWG25041,84030 (+1.66%)79,800-4,10075,200SSI15 tháng
CMWG25051,41040 (+2.92%)14,90090069,460BSI9 tháng
CMWG2506200-20 (-9.09%)38,000-5,00067,500VCI6 tháng
CMWG2507630 (0.00%)159,000-4,76672,966KIS8 tháng
CMWG250868030 (+4.62%)24,100-11,09979,799KIS11 tháng
CMWG25091,640-20 (-1.20%)108,4007,40067,620HCM9 tháng
CMWG25101,83050 (+2.81%)478,8006,90069,640HCM12 tháng
CMWG25111,620-690 (-29.87%)6,000-2,10073,720ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404290 (0.00%)79,20020,9506021,8609 tháng
CFPT2402700 (0.00%)30,500117,900-16,164136,8459 tháng
CHPG2406510 (0.00%)100,90026,100-1,90030,04012 tháng
CHPG2408310 (0.00%)75,70026,100-90028,2409 tháng
CMBB240567010 (+1.52%)1,026,30024,2501,66024,9199 tháng
CMSN240412020 (+20%)522,00064,800-14,20079,4809 tháng
CMWG240653010 (+1.92%)426,60061,900-4,10068,1209 tháng
CSTB24091,810-80 (-4.23%)1,122,60042,8506,85043,2409 tháng
CVHM24065,490-310 (-5.34%)71,30072,10022,10071,9609 tháng
CVIB2406170-10 (-5.56%)605,40017,800-47518,9299 tháng
CVIC240511,950-100 (-0.83%)109,30090,20047,20090,8009 tháng
CVNM2406100 (0.00%)56,60055,200-10,92466,5079 tháng
CVPB240760-10 (-14.29%)378,50018,000-2,44420,6789 tháng
CVRE24061,78050 (+2.89%)117,50026,1007,10026,1209 tháng
CACB25021,22010 (+0.83%)55,20020,950-2,44725,43615 tháng
CACB2503700 (0.00%)84,40020,950-1,61223,73110 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)318,800117,900-52,100172,30010 tháng
CFPT2503640 (0.00%)30,600117,900-62,100186,40015 tháng
CHPG2504830-30 (-3.49%)111,30026,100-2,90030,66010 tháng
CHPG25051,560-110 (-6.59%)92,20026,100-3,90033,12015 tháng
CMBB25031,83010 (+0.55%)85,20024,2501,66025,77410 tháng
CMBB25042,310-30 (-1.28%)197,00024,25079127,47815 tháng
CMSN250378020 (+2.63%)246,10064,800-10,20078,90010 tháng
CMWG25031,310-10 (-0.76%)401,60061,900-1,10069,55010 tháng
CMWG25041,84030 (+1.66%)79,80061,900-4,10075,20015 tháng
CSTB25043,670-50 (-1.34%)90,60042,8504,85045,34010 tháng
CTCB25032,81010 (+0.36%)156,50030,1004,10031,62010 tháng
CVHM25025,600-160 (-2.78%)73,40072,10027,10073,00010 tháng
CVIB2502430-20 (-4.44%)92,90017,800-2,39921,02610 tháng
CVIC25029,410-10 (-0.11%)135,30090,20050,20087,05010 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)6,60055,200-8,04965,98010 tháng
CVNM2503780-40 (-4.88%)86,10055,200-10,92369,86015 tháng
CVPB2501620-10 (-1.59%)747,10018,000-1,47120,67810 tháng
CVPB25021,040 (0.00%)65,00018,000-2,44422,46915 tháng
CVRE25034,27090 (+2.15%)71,30026,1008,10026,54010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:66,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate