Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMWG2501)

CW MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Ngừng giao dịch

480

30 (+6.67%)
24/06/2025 14:56

Mở cửa550

Cao nhất550

Thấp nhất470

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY20

KLGD461,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở64,900

Giá thực hiện62,000

Hòa vốn **64,400

S-X *2,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2501: CSHB2502 VCG ACB CFPT2514 CHPG2408
Trending: HPG (114.337) - MBB (82.136) - SSI (78.439) - VCB (78.325) - FPT (72.230)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2406680 (0.00%)4 : 166,000-60068,720SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407540 (0.00%)6 : 170,000-4,60073,240ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG25031,590 (0.00%)5 : 163,0002,40070,950SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,130 (0.00%)5 : 166,000-60076,650SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,650 (0.00%)6 : 161,0004,40070,900BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2507740 (0.00%)10 : 166,666-1,26674,066KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508830 (0.00%)10 : 172,999-7,59981,299KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,990 (0.00%)8 : 154,50010,90070,420HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,200 (0.00%)8 : 155,00010,40072,600HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMWG25111,580 (0.00%)6 : 164,0001,40073,480ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CMWG25121,340 (0.00%)5 : 165,00040071,700SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMWG25131,540 (0.00%)5 : 167,000-1,60074,700SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2501490 (0.00%)3 : 121,40024,500-3,10025,970ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT250130 (0.00%)10 : 1118,000160,000-42,000160,300FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2502580 (0.00%)3 : 123,10027,500-4,40029,240HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25012,030 (0.00%)2.61 : 125,95020,8525,09826,150MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CSTB25023,870 (0.00%)3 : 146,65035,50011,15047,110STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25015,570 (0.00%)2 : 134,85024,00010,85035,140TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate