Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMWG2501)

CW MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

440

-40 (-8.33%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa500

Cao nhất500

Thấp nhất360

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY20

KLGD660,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn4

Giá CK cơ sở64,100

Giá thực hiện62,000

Hòa vốn **64,200

S-X *2,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2501: CMWG2406 CMWG2506 CMWG2509 CMSN2501 CMWG2407
Trending: HPG (103.043) - MBB (90.829) - NVL (81.641) - FPT (72.895) - VCB (68.705)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/2025440-40 (-8.33%)660,500
19/06/2025480-60 (-11.11%)81,100
18/06/2025540 (0.00%)396,500
17/06/202554030 (+5.88%)351,300
16/06/2025510100 (+24.39%)458,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406650-40 (-5.80%)1,174,300-1,90068,600SSI9 tháng
CMWG2407510-20 (-3.77%)504,900-5,90073,060ACBS12 tháng
CMWG241010-10 (-50%)56,900-6,67770,877KIS7 tháng
CMWG2501440-40 (-8.33%)660,5002,10064,200VPBankS6 tháng
CMWG25031,520-60 (-3.80%)567,7001,10070,600SSI10 tháng
CMWG25042,060-40 (-1.90%)91,600-1,90076,300SSI15 tháng
CMWG25051,540-20 (-1.28%)11,3003,10070,240BSI9 tháng
CMWG250670-20 (-22.22%)26,900-2,80067,110VCI6 tháng
CMWG2507740-10 (-1.33%)142,400-2,56674,066KIS8 tháng
CMWG2508770-10 (-1.28%)13,700-8,89980,699KIS11 tháng
CMWG25091,840-40 (-2.13%)100,3009,60069,220HCM9 tháng
CMWG25102,030-20 (-0.98%)248,2009,10071,240HCM12 tháng
CMWG25111,410-60 (-4.08%)129,40010072,460ACBS12 tháng
CMWG25121,280 (0.00%)55,800-90071,400SSI5 tháng
CMWG25131,50040 (+2.74%)60,500-2,90074,500SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250156060 (+12%)26,30021,45097721,8767 tháng
CFPT250160 (0.00%)20,100116,100-42,543159,2387 tháng
CHPG2501510-20 (-3.77%)605,30027,0001,50027,0306 tháng
CHPG2502580-30 (-4.92%)350,90027,000-50029,2409 tháng
CMBB25011,990320 (+19.16%)76,60025,8004,94826,0467 tháng
CMSN250110-10 (-50%)659,20067,500-4,50072,0806 tháng
CMWG2501440-40 (-8.33%)660,50064,1002,10064,2006 tháng
CSHB25012,190290 (+15.26%)68,40013,1003,18513,8636 tháng
CSTB25014,100 (0.00%)46,60013,10045,8006 tháng
CSTB25024,010-140 (-3.37%)20046,60011,10047,5309 tháng
CTCB25015,150350 (+7.29%)7,70034,00010,00034,3007 tháng
CVRE25012,040-40 (-1.92%)51,00024,6006,60024,1206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:62,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate