Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMWG2501)
CW MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
440
Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất360
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY20
KLGD660,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn4
Giá CK cơ sở64,100
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **64,200
S-X *2,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 440 | -40 (-8.33%) | 660,500 |
19/06/2025 | 480 | -60 (-11.11%) | 81,100 |
18/06/2025 | 540 | (0.00%) | 396,500 |
17/06/2025 | 540 | 30 (+5.88%) | 351,300 |
16/06/2025 | 510 | 100 (+24.39%) | 458,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 1,174,300 | -1,900 | 68,600 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | -5,900 | 73,060 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | -10 (-50%) | 56,900 | -6,677 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 440 | -40 (-8.33%) | 660,500 | 2,100 | 64,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,520 | -60 (-3.80%) | 567,700 | 1,100 | 70,600 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,060 | -40 (-1.90%) | 91,600 | -1,900 | 76,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 3,100 | 70,240 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 26,900 | -2,800 | 67,110 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 740 | -10 (-1.33%) | 142,400 | -2,566 | 74,066 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 770 | -10 (-1.28%) | 13,700 | -8,899 | 80,699 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 9,600 | 69,220 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 9,100 | 71,240 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 100 | 72,460 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | (0.00%) | 55,800 | -900 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 60,500 | -2,900 | 74,500 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 560 | 60 (+12%) | 26,300 | 21,450 | 977 | 21,876 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 20,100 | 116,100 | -42,543 | 159,238 | 7 tháng |
CHPG2501 | 510 | -20 (-3.77%) | 605,300 | 27,000 | 1,500 | 27,030 | 6 tháng |
CHPG2502 | 580 | -30 (-4.92%) | 350,900 | 27,000 | -500 | 29,240 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,990 | 320 (+19.16%) | 76,600 | 25,800 | 4,948 | 26,046 | 7 tháng |
CMSN2501 | 10 | -10 (-50%) | 659,200 | 67,500 | -4,500 | 72,080 | 6 tháng |
CMWG2501 | 440 | -40 (-8.33%) | 660,500 | 64,100 | 2,100 | 64,200 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,190 | 290 (+15.26%) | 68,400 | 13,100 | 3,185 | 13,863 | 6 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 46,600 | 13,100 | 45,800 | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,010 | -140 (-3.37%) | 200 | 46,600 | 11,100 | 47,530 | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,150 | 350 (+7.29%) | 7,700 | 34,000 | 10,000 | 34,300 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 51,000 | 24,600 | 6,600 | 24,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 62,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |