Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2503)
CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18
1,150
Mở cửa1,240
Cao nhất1,240
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY460
KLGD237,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn140
Giá CK cơ sở60,000
Giá thực hiện63,000
Hòa vốn **68,750
S-X *-3,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/06/2025 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 237,300 |
06/06/2025 | 1,260 | -80 (-5.97%) | 454,300 |
05/06/2025 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 426,300 |
04/06/2025 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 346,100 |
03/06/2025 | 1,450 | 100 (+7.41%) | 138,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 390 | -80 (-17.02%) | 301,600 | -6,000 | 67,560 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 490 | -10 (-2%) | 168,900 | -10,000 | 72,940 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 70 | -10 (-12.50%) | 1,500 | -10,777 | 71,477 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 230 | -110 (-32.35%) | 131,900 | -2,000 | 63,150 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 237,300 | -3,000 | 68,750 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,660 | -100 (-5.68%) | 4,100 | -6,000 | 74,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,250 | -90 (-6.72%) | 7,000 | -1,000 | 68,500 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 150 | (0.00%) | 1,500 | -6,900 | 67,350 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 580 | -20 (-3.33%) | 22,500 | -6,666 | 72,466 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 590 | -20 (-3.28%) | 2,400 | -12,999 | 78,899 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,490 | -50 (-3.25%) | 194,900 | 5,500 | 66,420 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,680 | -100 (-5.62%) | 42,000 | 5,000 | 68,440 | HCM | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 320 | (0.00%) | 28,000 | 20,950 | 60 | 21,960 | 9 tháng |
CFPT2402 | 720 | -30 (-4%) | 22,200 | 115,100 | -18,964 | 136,924 | 9 tháng |
CHPG2406 | 510 | (0.00%) | 100 | 26,000 | -2,000 | 30,040 | 12 tháng |
CHPG2408 | 290 | -10 (-3.33%) | 94,700 | 26,000 | -1,000 | 28,160 | 9 tháng |
CMBB2405 | 640 | (0.00%) | 49,800 | 24,200 | 1,610 | 24,814 | 9 tháng |
CMSN2404 | 150 | -10 (-6.25%) | 100 | 64,500 | -14,500 | 79,600 | 9 tháng |
CMWG2406 | 390 | -80 (-17.02%) | 301,600 | 60,000 | -6,000 | 67,560 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,620 | -20 (-1.22%) | 145,000 | 41,800 | 5,800 | 42,480 | 9 tháng |
CVHM2406 | 6,350 | -180 (-2.76%) | 9,500 | 74,800 | 24,800 | 75,400 | 9 tháng |
CVIB2406 | 170 | -20 (-10.53%) | 138,800 | 17,850 | -425 | 18,929 | 9 tháng |
CVIC2405 | 13,300 | -550 (-3.97%) | 40,200 | 95,700 | 52,700 | 96,200 | 9 tháng |
CVNM2406 | 100 | (0.00%) | 152,000 | 55,800 | -10,324 | 66,507 | 9 tháng |
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 332,300 | 17,800 | -2,644 | 20,717 | 9 tháng |
CVRE2406 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 29,400 | 26,200 | 7,200 | 26,520 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,260 | (0.00%) | 20,950 | -2,447 | 25,503 | 15 tháng | |
CACB2503 | 710 | -30 (-4.05%) | 100 | 20,950 | -1,612 | 23,748 | 10 tháng |
CFPT2502 | 220 | (0.00%) | 19,800 | 115,100 | -54,900 | 172,200 | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | 10 (+1.54%) | 10,300 | 115,100 | -64,900 | 186,600 | 15 tháng |
CHPG2504 | 830 | -30 (-3.49%) | 286,900 | 26,000 | -3,000 | 30,660 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 2,100 | 26,000 | -4,000 | 33,260 | 15 tháng |
CMBB2503 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 7,100 | 24,200 | 1,610 | 25,809 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,320 | -50 (-2.11%) | 2,700 | 24,200 | 741 | 27,496 | 15 tháng |
CMSN2503 | 790 | -50 (-5.95%) | 112,300 | 64,500 | -10,500 | 78,950 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 237,300 | 60,000 | -3,000 | 68,750 | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,660 | -100 (-5.68%) | 4,100 | 60,000 | -6,000 | 74,300 | 15 tháng |
CSTB2504 | 3,310 | -30 (-0.90%) | 2,300 | 41,800 | 3,800 | 44,620 | 10 tháng |
CTCB2503 | 2,810 | -170 (-5.70%) | 170,300 | 30,150 | 4,150 | 31,620 | 10 tháng |
CVHM2502 | 6,420 | 40 (+0.63%) | 1,100 | 74,800 | 29,800 | 77,100 | 10 tháng |
CVIB2502 | 450 | -20 (-4.26%) | 120,300 | 17,850 | -2,349 | 21,065 | 10 tháng |
CVIC2502 | 10,400 | -400 (-3.70%) | 13,000 | 95,700 | 55,700 | 92,000 | 10 tháng |
CVNM2502 | 460 | -80 (-14.81%) | 91,900 | 55,800 | -7,449 | 65,453 | 10 tháng |
CVNM2503 | 870 | 20 (+2.35%) | 11,900 | 55,800 | -10,323 | 70,291 | 15 tháng |
CVPB2501 | 600 | -10 (-1.64%) | 83,300 | 17,800 | -1,671 | 20,639 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,010 | -40 (-3.81%) | 60,300 | 17,800 | -2,644 | 22,411 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,520 | -180 (-3.83%) | 1,500 | 26,200 | 8,200 | 27,040 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 27/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 63,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |