Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2503)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,150

-110 (-8.73%)
09/06/2025 10:13

Mở cửa1,240

Cao nhất1,240

Thấp nhất1,150

Cao nhất NY2,740

Thấp nhất NY460

KLGD237,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn140

Giá CK cơ sở60,000

Giá thực hiện63,000

Hòa vốn **68,750

S-X *-3,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2503: CMWG2506 MWG PNJ CVHM2501 CMWG2509
Trending: HPG (115.474) - NVL (87.330) - VCB (82.244) - FPT (79.668) - MBB (79.473)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/06/20251,150-110 (-8.73%)237,300
06/06/20251,260-80 (-5.97%)454,300
05/06/20251,340-20 (-1.47%)426,300
04/06/20251,360-90 (-6.21%)346,100
03/06/20251,450100 (+7.41%)138,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406390-80 (-17.02%)301,600-6,00067,560SSI9 tháng
CMWG2407490-10 (-2%)168,900-10,00072,940ACBS12 tháng
CMWG241070-10 (-12.50%)1,500-10,77771,477KIS7 tháng
CMWG2501230-110 (-32.35%)131,900-2,00063,150VPBankS6 tháng
CMWG25031,150-110 (-8.73%)237,300-3,00068,750SSI10 tháng
CMWG25041,660-100 (-5.68%)4,100-6,00074,300SSI15 tháng
CMWG25051,250-90 (-6.72%)7,000-1,00068,500BSI9 tháng
CMWG2506150 (0.00%)1,500-6,90067,350VCI6 tháng
CMWG2507580-20 (-3.33%)22,500-6,66672,466KIS8 tháng
CMWG2508590-20 (-3.28%)2,400-12,99978,899KIS11 tháng
CMWG25091,490-50 (-3.25%)194,9005,50066,420HCM9 tháng
CMWG25101,680-100 (-5.62%)42,0005,00068,440HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320 (0.00%)28,00020,9506021,9609 tháng
CFPT2402720-30 (-4%)22,200115,100-18,964136,9249 tháng
CHPG2406510 (0.00%)10026,000-2,00030,04012 tháng
CHPG2408290-10 (-3.33%)94,70026,000-1,00028,1609 tháng
CMBB2405640 (0.00%)49,80024,2001,61024,8149 tháng
CMSN2404150-10 (-6.25%)10064,500-14,50079,6009 tháng
CMWG2406390-80 (-17.02%)301,60060,000-6,00067,5609 tháng
CSTB24091,620-20 (-1.22%)145,00041,8005,80042,4809 tháng
CVHM24066,350-180 (-2.76%)9,50074,80024,80075,4009 tháng
CVIB2406170-20 (-10.53%)138,80017,850-42518,9299 tháng
CVIC240513,300-550 (-3.97%)40,20095,70052,70096,2009 tháng
CVNM2406100 (0.00%)152,00055,800-10,32466,5079 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)332,30017,800-2,64420,7179 tháng
CVRE24061,880-70 (-3.59%)29,40026,2007,20026,5209 tháng
CACB25021,260 (0.00%)20,950-2,44725,50315 tháng
CACB2503710-30 (-4.05%)10020,950-1,61223,74810 tháng
CFPT2502220 (0.00%)19,800115,100-54,900172,20010 tháng
CFPT250366010 (+1.54%)10,300115,100-64,900186,60015 tháng
CHPG2504830-30 (-3.49%)286,90026,000-3,00030,66010 tháng
CHPG25051,630-10 (-0.61%)2,10026,000-4,00033,26015 tháng
CMBB25031,850-50 (-2.63%)7,10024,2001,61025,80910 tháng
CMBB25042,320-50 (-2.11%)2,70024,20074127,49615 tháng
CMSN2503790-50 (-5.95%)112,30064,500-10,50078,95010 tháng
CMWG25031,150-110 (-8.73%)237,30060,000-3,00068,75010 tháng
CMWG25041,660-100 (-5.68%)4,10060,000-6,00074,30015 tháng
CSTB25043,310-30 (-0.90%)2,30041,8003,80044,62010 tháng
CTCB25032,810-170 (-5.70%)170,30030,1504,15031,62010 tháng
CVHM25026,42040 (+0.63%)1,10074,80029,80077,10010 tháng
CVIB2502450-20 (-4.26%)120,30017,850-2,34921,06510 tháng
CVIC250210,400-400 (-3.70%)13,00095,70055,70092,00010 tháng
CVNM2502460-80 (-14.81%)91,90055,800-7,44965,45310 tháng
CVNM250387020 (+2.35%)11,90055,800-10,32370,29115 tháng
CVPB2501600-10 (-1.64%)83,30017,800-1,67120,63910 tháng
CVPB25021,010-40 (-3.81%)60,30017,800-2,64422,41115 tháng
CVRE25034,520-180 (-3.83%)1,50026,2008,20027,04010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:63,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate