Chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2504)
CW MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-18
2,130
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,550
Thấp nhất NY760
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn286
Giá CK cơ sở63,500
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **76,650
S-X *-2,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 2,130 | (0.00%) | |
12/06/2025 | 2,130 | 290 (+15.76%) | 606,300 |
11/06/2025 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 79,800 |
10/06/2025 | 1,810 | 120 (+7.10%) | 143,900 |
09/06/2025 | 1,690 | -70 (-3.98%) | 25,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 690 | (0.00%) | -2,500 | 68,760 | SSI | 9 tháng | |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | -6,500 | 73,300 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2410 | 40 | (0.00%) | -7,277 | 71,177 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2501 | 460 | (0.00%) | 1,500 | 64,300 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2503 | 1,380 | (0.00%) | 500 | 69,900 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,130 | (0.00%) | -2,500 | 76,650 | SSI | 15 tháng | |
CMWG2505 | 1,500 | (0.00%) | 2,500 | 70,000 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 230 | (0.00%) | -3,400 | 67,590 | VCI | 6 tháng | |
CMWG2507 | 690 | (0.00%) | -3,166 | 73,566 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 750 | (0.00%) | -9,499 | 80,499 | KIS | 11 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 9,000 | 68,500 | HCM | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 8,500 | 70,920 | HCM | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,560 | (0.00%) | -500 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | (0.00%) | 21,050 | 160 | 21,927 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | 117,000 | -15,927 | 135,645 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 600 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 30,400 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 28,440 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 710 | (0.00%) | 24,700 | 2,110 | 25,058 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 120 | (0.00%) | 65,800 | -13,200 | 79,480 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 690 | (0.00%) | 63,500 | -2,500 | 68,760 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 2,450 | (0.00%) | 45,000 | 9,000 | 45,800 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 5,360 | (0.00%) | 70,000 | 20,000 | 71,440 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 190 | (0.00%) | 18,000 | -275 | 19,006 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 11,100 | (0.00%) | 86,800 | 43,800 | 87,400 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 120 | (0.00%) | 55,900 | -10,224 | 66,584 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 18,200 | -2,244 | 20,717 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 1,720 | (0.00%) | 25,200 | 6,200 | 25,880 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,300 | (0.00%) | 21,050 | -2,347 | 25,570 | 15 tháng | |
CACB2503 | 720 | (0.00%) | 21,050 | -1,512 | 23,765 | 10 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | 117,000 | -51,558 | 170,839 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 117,000 | -61,473 | 184,521 | 15 tháng | |
CHPG2504 | 920 | (0.00%) | 26,800 | -2,200 | 30,840 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,680 | (0.00%) | 26,800 | -3,200 | 33,360 | 15 tháng | |
CMBB2503 | 1,980 | (0.00%) | 24,700 | 2,110 | 26,035 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,450 | (0.00%) | 24,700 | 1,241 | 27,722 | 15 tháng | |
CMSN2503 | 850 | (0.00%) | 65,800 | -9,200 | 79,250 | 10 tháng | |
CMWG2503 | 1,380 | (0.00%) | 63,500 | 500 | 69,900 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,130 | (0.00%) | 63,500 | -2,500 | 76,650 | 15 tháng | |
CSTB2504 | 4,590 | (0.00%) | 45,000 | 7,000 | 47,180 | 10 tháng | |
CTCB2503 | 3,180 | (0.00%) | 30,950 | 4,950 | 32,360 | 10 tháng | |
CVHM2502 | 5,340 | (0.00%) | 70,000 | 25,000 | 71,700 | 10 tháng | |
CVIB2502 | 460 | (0.00%) | 18,000 | -2,199 | 21,084 | 10 tháng | |
CVIC2502 | 8,700 | (0.00%) | 86,800 | 46,800 | 83,500 | 10 tháng | |
CVNM2502 | 570 | (0.00%) | 55,900 | -7,349 | 65,980 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 820 | (0.00%) | 55,900 | -10,223 | 70,052 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 660 | (0.00%) | 18,200 | -1,271 | 20,756 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,120 | (0.00%) | 18,200 | -2,244 | 22,625 | 15 tháng | |
CVRE2503 | 4,140 | (0.00%) | 25,200 | 7,200 | 26,280 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/03/2026 |
Ngày đáo hạn: | 26/03/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |