Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9 (HOSE: CMWG2506)

CW MWG/VCI/M/Au/T/A9

140

-90 (-39.13%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa230

Cao nhất230

Thấp nhất110

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY60

KLGD159,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở63,200

Giá thực hiện66,900

Hòa vốn **67,320

S-X *-3,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2506: CMWG2406 CMWG2501 CMWG2509 CMWG2503 CMWG2407
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2406600-90 (-13.04%)4 : 166,000-2,80068,400SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407520-30 (-5.45%)6 : 170,000-6,80073,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG241020-20 (-50%)10 : 170,777-7,57770,977KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501410-50 (-10.87%)5 : 162,0001,20064,050VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25031,40020 (+1.45%)5 : 163,00020070,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,950-180 (-8.45%)5 : 166,000-2,80075,750SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,450-50 (-3.33%)6 : 161,0002,20069,700BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506140-90 (-39.13%)3 : 166,900-3,70067,320VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507650-40 (-5.80%)10 : 166,666-3,46673,166KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508730-20 (-2.67%)10 : 172,999-9,79980,299KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,77020 (+1.14%)8 : 154,5008,70068,660HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,930-60 (-3.02%)8 : 155,0008,20070,440HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMWG25111,430-130 (-8.33%)6 : 164,000-80072,580ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250690 (0.00%)2 : 121,05027,400-1,84623,046ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250620 (0.00%)8 : 1115,400164,000-47,209162,768FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501110-10 (-8.33%)2 : 121,60024,800-3,20025,020HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG250730-50 (-62.50%)2 : 126,40029,600-3,20029,660HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB250696090 (+10.34%)1.74 : 124,85023,0251,82524,695MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250420-10 (-33.33%)4 : 165,40077,700-12,30077,780MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506140-90 (-39.13%)3 : 163,20066,900-3,70067,320MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25063,650410 (+12.65%)2 : 144,90038,1006,80045,400STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25052,41020 (+0.84%)2 : 131,20026,4004,80031,220TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB25012010 (+100%)1 : 113,20017,700-3,30016,519TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM250411,770-110 (-0.93%)2 : 168,40044,50023,90068,040VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503310-10 (-3.13%)1 : 117,90021,200-2,49120,689VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC250313,670-1,830 (-11.81%)3 : 185,50042,60042,90083,610VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC250120 (0.00%)6 : 188,000106,100-18,100106,220VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505150-60 (-28.57%)1 : 118,15021,000-2,29420,590VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25046,460-890 (-12.11%)1 : 124,55017,9006,65024,360VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM250540-10 (-20%)4 : 155,50067,800-9,98265,637VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate