Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9 (HOSE: CMWG2506)
CW MWG/VCI/M/Au/T/A9
140
Mở cửa230
Cao nhất230
Thấp nhất110
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY60
KLGD159,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở63,200
Giá thực hiện66,900
Hòa vốn **67,320
S-X *-3,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 |
12/06/2025 | 230 | 30 (+15%) | 62,100 |
11/06/2025 | 200 | -20 (-9.09%) | 38,000 |
10/06/2025 | 220 | 50 (+29.41%) | 209,800 |
09/06/2025 | 170 | 20 (+13.33%) | 50,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 600 | -90 (-13.04%) | 1,037,800 | -2,800 | 68,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,436,400 | -6,800 | 73,120 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 20 | -20 (-50%) | 2,100 | -7,577 | 70,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 410 | -50 (-10.87%) | 239,300 | 1,200 | 64,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 713,000 | 200 | 70,000 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,950 | -180 (-8.45%) | 276,100 | -2,800 | 75,750 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 7,400 | 2,200 | 69,700 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | -3,700 | 67,320 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 650 | -40 (-5.80%) | 345,900 | -3,466 | 73,166 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 730 | -20 (-2.67%) | 25,500 | -9,799 | 80,299 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 8,700 | 68,660 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 8,200 | 70,440 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 43,200 | -800 | 72,580 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | 115,400 | -47,209 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,000 | 21,600 | -3,200 | 25,020 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | 26,400 | -3,200 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 24,850 | 1,825 | 24,695 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 8,700 | 65,400 | -12,300 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | 63,200 | -3,700 | 67,320 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 44,900 | 6,800 | 45,400 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,410 | 20 (+0.84%) | 51,000 | 31,200 | 4,800 | 31,220 | 6 tháng |
CTPB2501 | 20 | 10 (+100%) | 80,400 | 13,200 | -3,300 | 16,519 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 68,400 | 23,900 | 68,040 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | -10 (-3.13%) | 100 | 17,900 | -2,491 | 20,689 | 6 tháng |
CVIC2503 | 13,670 | -1,830 (-11.81%) | 4,400 | 85,500 | 42,900 | 83,610 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 88,000 | -18,100 | 106,220 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | 18,150 | -2,294 | 20,590 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 24,550 | 6,650 | 24,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | 55,500 | -9,982 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,730 |
Giá thực hiện: | 66,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |