Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/73 (HOSE: CSTB2515)
CW.STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/73
3,820
Mở cửa3,820
Cao nhất3,820
Thấp nhất3,820
Cao nhất NY3,820
Thấp nhất NY2,240
KLGD100,000
NN mua100,000
NN bán-
KLCPLH25,500,000
Số ngày đến hạn336
Giá CK cơ sở47,200
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **51,460
S-X *7,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/06/2025 | 3,820 | 130 (+3.52%) | 100,000 |
17/06/2025 | 3,690 | 140 (+3.94%) | 12,500 |
16/06/2025 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 |
13/06/2025 | 3,200 | 960 (+42.86%) | 22,600 |
12/06/2025 | 2,240 | -880 (-28.21%) | 400 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,880 | 320 (+12.50%) | 226,600 | 11,200 | 47,520 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,520 | 490 (+16.17%) | 935,300 | 9,200 | 48,560 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 2,000 | 460 (+29.87%) | 132,900 | 7,521 | 47,679 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 13,700 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,140 | 500 (+13.74%) | 1,000 | 11,700 | 47,920 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,440 | 540 (+11.02%) | 65,200 | 9,200 | 48,880 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 7,000 | 7,200 | 48,100 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 4,350 | 670 (+18.21%) | 50,400 | 9,100 | 46,800 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 2,400 | 800 (+50%) | 20,600 | 7,201 | 49,599 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,050 | 320 (+18.50%) | 38,100 | 6,201 | 49,199 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,970 | 210 (+11.93%) | 28,400 | 4,201 | 50,879 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,060 | 200 (+10.75%) | 333,300 | 3,201 | 52,239 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 400 | 2,201 | 52,759 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 2,130 | 160 (+8.12%) | 76,900 | 1,201 | 54,519 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,860 | 80 (+2.88%) | 14,200 | 8,200 | 50,440 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,100 | 220 (+7.64%) | 318,800 | 7,700 | 51,900 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | 130 (+3.52%) | 100,000 | 7,200 | 51,460 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,630 | 470 (+14.87%) | 48,400 | 4,200 | 50,260 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,720 | 470 (+14.46%) | 1,014,600 | 2,200 | 52,440 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 91,100 | 117,000 | -2,142 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,560 | 30 (+1.96%) | 531,100 | 27,150 | 2,150 | 29,680 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | (0.00%) | 2,147,500 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 540 | 20 (+3.85%) | 130,300 | 67,500 | -11,500 | 82,240 | 12 tháng |
CMWG2407 | 540 | -10 (-1.82%) | 2,706,100 | 63,700 | -6,300 | 73,240 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,520 | 490 (+16.17%) | 935,300 | 47,200 | 9,200 | 48,560 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,620 | 90 (+5.88%) | 284,500 | 32,800 | 6,800 | 34,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,460 | -30 (-0.35%) | 1,700 | 71,400 | 33,400 | 71,840 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 127,800 | 18,050 | 737 | 19,641 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 16,000 | 56,000 | -9,165 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | -40 (-7.02%) | 488,800 | 18,500 | -2,918 | 22,450 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 24,650 | 8,650 | 25,420 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 890 | -170 (-16.04%) | 423,200 | 117,000 | -16,855 | 145,327 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 109,400 | 27,150 | -850 | 31,750 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,270 | 30 (+2.42%) | 331,300 | 25,050 | 50 | 28,810 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,150 | 40 (+1.90%) | 10,100 | 67,500 | 7,500 | 75,050 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,490 | -100 (-6.29%) | 158,200 | 63,700 | -300 | 72,940 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | 130 (+3.52%) | 100,000 | 47,200 | 7,200 | 51,460 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,690 | 80 (+3.07%) | 18,300 | 32,800 | 4,300 | 36,570 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 66,700 | 13,400 | 400 | 15,760 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,170 | (0.00%) | 71,400 | 13,400 | 78,680 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 5,100 | 18,050 | -950 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 593,300 | 56,000 | 1,000 | 64,660 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | -50 (-2.60%) | 137,500 | 18,500 | 500 | 21,740 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,160 | -30 (-1.37%) | 47,300 | 24,650 | 1,150 | 27,820 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |