Chứng quyền TCB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CTCB2505)
CW TCB/VCI/M/Au/T/A6
3,650
Mở cửa3,750
Cao nhất3,750
Thấp nhất3,650
Cao nhất NY3,750
Thấp nhất NY750
KLGD47,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở34,000
Giá thực hiện26,400
Hòa vốn **33,700
S-X *7,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 |
19/06/2025 | 3,500 | 390 (+12.54%) | 79,800 |
18/06/2025 | 3,110 | 290 (+10.28%) | 37,700 |
17/06/2025 | 2,820 | 140 (+5.22%) | 9,400 |
16/06/2025 | 2,680 | 270 (+11.20%) | 31,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 8,000 | 35,150 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 1,300 | 9,000 | 34,650 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,130 | 40 (+3.67%) | 35,900 | 6,021 | 33,629 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 5,150 | 350 (+7.29%) | 7,700 | 10,000 | 34,300 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,530 | 220 (+5.10%) | 427,700 | 8,000 | 35,060 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 9,500 | 36,680 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 | 7,600 | 33,700 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 9,000 | 35,200 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 5,500 | 37,530 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,350 | 220 (+10.33%) | 70,400 | 2,000 | 36,700 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,300 | 180 (+8.49%) | 60,700 | 38,600 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | (0.00%) | 21,450 | -1,446 | 23,013 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | 116,100 | -46,509 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 50 | -40 (-44.44%) | 23,900 | 22,150 | -2,650 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -40 (-57.14%) | 68,900 | 27,000 | -2,600 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,500 | 340 (+29.31%) | 87,000 | 25,800 | 2,775 | 25,635 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | (0.00%) | 642,400 | 67,500 | -10,200 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 26,900 | 64,100 | -2,800 | 67,110 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,200 | -180 (-4.11%) | 6,400 | 46,600 | 8,500 | 46,500 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 | 34,000 | 7,600 | 33,700 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 14,800 | 13,350 | -3,150 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 12,700 | -300 (-2.31%) | 2,900 | 70,200 | 25,700 | 69,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 300 | -10 (-3.23%) | 2,000 | 18,100 | -2,291 | 20,680 | 6 tháng |
CVIC2503 | 14,320 | -680 (-4.53%) | 1,100 | 86,800 | 44,200 | 85,560 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 100 | 88,700 | -17,400 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 140 | -20 (-12.50%) | 4,000 | 18,450 | -1,994 | 20,581 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,480 | (0.00%) | 300 | 24,600 | 6,700 | 24,380 | 6 tháng |
CVNM2505 | 50 | 30 (+150%) | 600 | 56,600 | -8,882 | 65,675 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,010 |
Giá thực hiện: | 26,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |