Chứng quyền TCB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CTCB2505)

CW TCB/VCI/M/Au/T/A6

3,650

150 (+4.29%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa3,750

Cao nhất3,750

Thấp nhất3,650

Cao nhất NY3,750

Thấp nhất NY750

KLGD47,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở34,000

Giá thực hiện26,400

Hòa vốn **33,700

S-X *7,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2505: CTCB2406 CTCB2501 CTCB2404 CHPG2501 CTCB2503
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/20253,650150 (+4.29%)47,300
19/06/20253,500390 (+12.54%)79,800
18/06/20253,110290 (+10.28%)37,700
17/06/20252,820140 (+5.22%)9,400
16/06/20252,680270 (+11.20%)31,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,83080 (+4.57%)669,3008,00035,150ACBS12 tháng
CTCB24041,93080 (+4.32%)1,3009,00034,650MBS9 tháng
CTCB24061,13040 (+3.67%)35,9006,02133,629KIS7 tháng
CTCB25015,150350 (+7.29%)7,70010,00034,300VPBankS7 tháng
CTCB25034,530220 (+5.10%)427,7008,00035,060SSI10 tháng
CTCB25042,03050 (+2.53%)93,0009,50036,680BSI12 tháng
CTCB25053,650150 (+4.29%)47,3007,60033,700VCI6 tháng
CTCB25062,550-10 (-0.39%)120,7009,00035,200HCM9 tháng
CTCB25073,01080 (+2.73%)5005,50037,530ACBS12 tháng
CTCB25082,350220 (+10.33%)70,4002,00036,700SSI5 tháng
CTCB25092,300180 (+8.49%)60,70038,600SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250670 (0.00%)21,450-1,44623,0136 tháng
CFPT250610 (0.00%)46,300116,100-46,509162,6886 tháng
CHDB250150-40 (-44.44%)23,90022,150-2,65024,9006 tháng
CHPG250730-40 (-57.14%)68,90027,000-2,60029,6606 tháng
CMBB25061,500340 (+29.31%)87,00025,8002,77525,6356 tháng
CMSN250410 (0.00%)642,40067,500-10,20077,7406 tháng
CMWG250670-20 (-22.22%)26,90064,100-2,80067,1106 tháng
CSTB25064,200-180 (-4.11%)6,40046,6008,50046,5006 tháng
CTCB25053,650150 (+4.29%)47,30034,0007,60033,7006 tháng
CTPB250110 (0.00%)14,80013,350-3,15016,5096 tháng
CVHM250412,700-300 (-2.31%)2,90070,20025,70069,9006 tháng
CVIB2503300-10 (-3.23%)2,00018,100-2,29120,6806 tháng
CVIC250314,320-680 (-4.53%)1,10086,80044,20085,5606 tháng
CVJC250110 (0.00%)10088,700-17,400106,1606 tháng
CVPB2505140-20 (-12.50%)4,00018,450-1,99420,5816 tháng
CVRE25046,480 (0.00%)30024,6006,70024,3806 tháng
CVNM25055030 (+150%)60056,600-8,88265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,010
Giá thực hiện:26,400
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate