Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/74 (HOSE: CTCB2507)
CW.TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/74
2,910
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,010
Thấp nhất NY1,570
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,100,000
Số ngày đến hạn330
Giá CK cơ sở34,500
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **37,230
S-X *6,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/06/2025 | 2,910 | (0.00%) | |
23/06/2025 | 2,910 | -100 (-3.32%) | 45,700 |
20/06/2025 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 |
19/06/2025 | 2,930 | 240 (+8.92%) | 4,400 |
18/06/2025 | 2,690 | 80 (+3.07%) | 18,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,980 | 190 (+10.61%) | 133,600 | 8,500 | 35,900 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 1,200 | 9,500 | 34,700 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,180 | 130 (+12.38%) | 124,700 | 6,521 | 33,879 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 5,300 | 320 (+6.43%) | 4,100 | 10,500 | 34,600 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,800 | 360 (+8.11%) | 197,900 | 8,500 | 35,600 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | 120 (+6.09%) | 53,600 | 10,000 | 37,040 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,640 | 80 (+2.25%) | 14,200 | 8,100 | 33,680 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,670 | 130 (+5.12%) | 36,700 | 9,500 | 35,680 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,910 | (0.00%) | 6,000 | 37,230 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2508 | 2,490 | 330 (+15.28%) | 46,300 | 2,500 | 36,980 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,310 | 160 (+7.44%) | 24,000 | 500 | 38,620 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 930 | -20 (-2.11%) | 119,400 | 116,400 | -2,742 | 132,881 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,510 | 40 (+2.72%) | 65,500 | 27,100 | 2,100 | 29,530 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,610 | 150 (+6.10%) | 239,500 | 26,300 | 3,710 | 27,126 | 12 tháng |
CMSN2406 | 580 | 40 (+7.41%) | 557,500 | 68,700 | -10,300 | 82,480 | 12 tháng |
CMWG2407 | 520 | (0.00%) | 442,400 | 65,100 | -4,900 | 73,120 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,240 | 30 (+0.93%) | 519,900 | 46,600 | 8,600 | 47,720 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,980 | 190 (+10.61%) | 133,600 | 34,500 | 8,500 | 35,900 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,250 | 820 (+8.70%) | 51,100 | 76,900 | 38,900 | 79,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | 40 (+3.48%) | 15,200 | 18,150 | 837 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 155,000 | 56,200 | -8,965 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | 30 (+6.25%) | 305,000 | 18,700 | -2,718 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,950 | 140 (+2.91%) | 93,700 | 25,150 | 9,150 | 25,900 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -10 (-1.25%) | 25,200 | 116,400 | -17,455 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,230 | 50 (+4.24%) | 48,100 | 27,100 | -900 | 31,690 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,470 | 50 (+3.52%) | 128,200 | 26,300 | 1,300 | 29,410 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,300 | 80 (+3.60%) | 25,500 | 68,700 | 8,700 | 76,100 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 43,500 | 65,100 | 1,100 | 72,880 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,070 | 160 (+4.09%) | 600 | 46,600 | 6,600 | 52,210 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,910 | (0.00%) | 34,500 | 6,000 | 37,230 | 12 tháng | |
CTPB2503 | 1,290 | -30 (-2.27%) | 131,700 | 13,300 | 300 | 15,580 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,370 | (0.00%) | 76,900 | 18,900 | 79,480 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 1,100 | 18,150 | -850 | 21,860 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,610 | 40 (+2.55%) | 38,300 | 56,200 | 1,200 | 64,660 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,820 | 30 (+1.68%) | 56,500 | 18,700 | 700 | 21,640 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 4,700 | 25,150 | 1,650 | 28,200 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,100,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,100,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |