Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIC2405)

CW VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

10,700

-400 (-3.60%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa10,700

Cao nhất10,800

Thấp nhất9,840

Cao nhất NY14,200

Thấp nhất NY570

KLGD51,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn45

Giá CK cơ sở85,500

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **85,800

S-X *42,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2405: CVHM2406 CVIC2502 CFPT2402 CVIC2505 CVIC2507
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/202510,700-400 (-3.60%)51,700
12/06/202511,100-850 (-7.11%)113,800
11/06/202511,950-100 (-0.83%)109,300
10/06/202512,050-350 (-2.82%)73,400
09/06/202512,400-1,450 (-10.47%)57,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240510,700-400 (-3.60%)51,70042,50085,800SSI9 tháng
CVIC24076,630-920 (-12.19%)1,50036,50182,149KIS7 tháng
CVIC25028,500-200 (-2.30%)224,10045,50082,500SSI10 tháng
CVIC250313,670-1,830 (-11.81%)4,40042,90083,610VCI6 tháng
CVIC25046,600 (0.00%)31,05687,444KIS4 tháng
CVIC25055,650-950 (-14.39%)22,60029,94583,805KIS6 tháng
CVIC25065,450-840 (-13.35%)50027,72385,027KIS7 tháng
CVIC25075,840-390 (-6.26%)2,00026,61288,088KIS8 tháng
CVIC25085,180-850 (-14.10%)5,90024,50186,899KIS9 tháng
CVIC25096,150-400 (-6.11%)102,70017,50092,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310 (0.00%)622,40021,05016021,9279 tháng
CFPT2402640-50 (-7.25%)5,300115,400-17,527135,4489 tháng
CHPG2406530-70 (-11.67%)285,70026,400-1,60030,12012 tháng
CHPG2408280-80 (-22.22%)1,537,20026,400-60028,1209 tháng
CMBB240574030 (+4.23%)4,820,60024,8502,26025,1629 tháng
CMSN2404110-10 (-8.33%)356,00065,400-13,60079,4409 tháng
CMWG2406600-90 (-13.04%)1,037,80063,200-2,80068,4009 tháng
CSTB24092,370-80 (-3.27%)1,474,30044,9008,90045,4809 tháng
CVHM24065,250-110 (-2.05%)297,30068,40018,40071,0009 tháng
CVIB2406190 (0.00%)1,136,70017,900-37519,0069 tháng
CVIC240510,700-400 (-3.60%)51,70085,50042,50085,8009 tháng
CVNM2406100-20 (-16.67%)71,90055,500-10,62466,5079 tháng
CVPB240760-10 (-14.29%)1,164,30018,150-2,29420,6789 tháng
CVRE24061,520-200 (-11.63%)1,713,30024,5505,55025,0809 tháng
CACB25021,280-20 (-1.54%)66,10021,050-2,34725,53615 tháng
CACB2503720 (0.00%)193,80021,050-1,51223,76510 tháng
CFPT2502200-30 (-13.04%)204,600115,400-53,158170,54110 tháng
CFPT2503610 (0.00%)71,800115,400-63,073184,52115 tháng
CHPG2504850-70 (-7.61%)695,30026,400-2,60030,70010 tháng
CHPG25051,600-80 (-4.76%)72,00026,400-3,60033,20015 tháng
CMBB25032,07090 (+4.55%)180,90024,8502,26026,19210 tháng
CMBB25042,51060 (+2.45%)125,40024,8501,39127,82615 tháng
CMSN250387020 (+2.35%)291,20065,400-9,60079,35010 tháng
CMWG25031,40020 (+1.45%)713,00063,20020070,00010 tháng
CMWG25041,950-180 (-8.45%)276,10063,200-2,80075,75015 tháng
CSTB25044,520-70 (-1.53%)190,80044,9006,90047,04010 tháng
CTCB25033,300120 (+3.77%)799,70031,2005,20032,60010 tháng
CVHM25025,000-340 (-6.37%)58,00068,40023,40070,00010 tháng
CVIB2502450-10 (-2.17%)327,10017,900-2,29921,06510 tháng
CVIC25028,500-200 (-2.30%)224,10085,50045,50082,50010 tháng
CVNM2502540-30 (-5.26%)69,80055,500-7,74965,83610 tháng
CVNM2503780-40 (-4.88%)639,00055,500-10,62369,86015 tháng
CVPB2501650-10 (-1.52%)523,70018,150-1,32120,73710 tháng
CVPB25021,080-40 (-3.57%)173,10018,150-2,29422,54715 tháng
CVRE25033,600-540 (-13.04%)113,00024,5506,55025,20010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:43,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate