Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIC2405)
CW VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17
10,700
Mở cửa10,700
Cao nhất10,800
Thấp nhất9,840
Cao nhất NY14,200
Thấp nhất NY570
KLGD51,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn45
Giá CK cơ sở85,500
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **85,800
S-X *42,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 10,700 | -400 (-3.60%) | 51,700 |
12/06/2025 | 11,100 | -850 (-7.11%) | 113,800 |
11/06/2025 | 11,950 | -100 (-0.83%) | 109,300 |
10/06/2025 | 12,050 | -350 (-2.82%) | 73,400 |
09/06/2025 | 12,400 | -1,450 (-10.47%) | 57,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 10,700 | -400 (-3.60%) | 51,700 | 42,500 | 85,800 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 6,630 | -920 (-12.19%) | 1,500 | 36,501 | 82,149 | KIS | 7 tháng |
CVIC2502 | 8,500 | -200 (-2.30%) | 224,100 | 45,500 | 82,500 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 13,670 | -1,830 (-11.81%) | 4,400 | 42,900 | 83,610 | VCI | 6 tháng |
CVIC2504 | 6,600 | (0.00%) | 31,056 | 87,444 | KIS | 4 tháng | |
CVIC2505 | 5,650 | -950 (-14.39%) | 22,600 | 29,945 | 83,805 | KIS | 6 tháng |
CVIC2506 | 5,450 | -840 (-13.35%) | 500 | 27,723 | 85,027 | KIS | 7 tháng |
CVIC2507 | 5,840 | -390 (-6.26%) | 2,000 | 26,612 | 88,088 | KIS | 8 tháng |
CVIC2508 | 5,180 | -850 (-14.10%) | 5,900 | 24,501 | 86,899 | KIS | 9 tháng |
CVIC2509 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 | 17,500 | 92,600 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | (0.00%) | 622,400 | 21,050 | 160 | 21,927 | 9 tháng |
CFPT2402 | 640 | -50 (-7.25%) | 5,300 | 115,400 | -17,527 | 135,448 | 9 tháng |
CHPG2406 | 530 | -70 (-11.67%) | 285,700 | 26,400 | -1,600 | 30,120 | 12 tháng |
CHPG2408 | 280 | -80 (-22.22%) | 1,537,200 | 26,400 | -600 | 28,120 | 9 tháng |
CMBB2405 | 740 | 30 (+4.23%) | 4,820,600 | 24,850 | 2,260 | 25,162 | 9 tháng |
CMSN2404 | 110 | -10 (-8.33%) | 356,000 | 65,400 | -13,600 | 79,440 | 9 tháng |
CMWG2406 | 600 | -90 (-13.04%) | 1,037,800 | 63,200 | -2,800 | 68,400 | 9 tháng |
CSTB2409 | 2,370 | -80 (-3.27%) | 1,474,300 | 44,900 | 8,900 | 45,480 | 9 tháng |
CVHM2406 | 5,250 | -110 (-2.05%) | 297,300 | 68,400 | 18,400 | 71,000 | 9 tháng |
CVIB2406 | 190 | (0.00%) | 1,136,700 | 17,900 | -375 | 19,006 | 9 tháng |
CVIC2405 | 10,700 | -400 (-3.60%) | 51,700 | 85,500 | 42,500 | 85,800 | 9 tháng |
CVNM2406 | 100 | -20 (-16.67%) | 71,900 | 55,500 | -10,624 | 66,507 | 9 tháng |
CVPB2407 | 60 | -10 (-14.29%) | 1,164,300 | 18,150 | -2,294 | 20,678 | 9 tháng |
CVRE2406 | 1,520 | -200 (-11.63%) | 1,713,300 | 24,550 | 5,550 | 25,080 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 66,100 | 21,050 | -2,347 | 25,536 | 15 tháng |
CACB2503 | 720 | (0.00%) | 193,800 | 21,050 | -1,512 | 23,765 | 10 tháng |
CFPT2502 | 200 | -30 (-13.04%) | 204,600 | 115,400 | -53,158 | 170,541 | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 71,800 | 115,400 | -63,073 | 184,521 | 15 tháng |
CHPG2504 | 850 | -70 (-7.61%) | 695,300 | 26,400 | -2,600 | 30,700 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,600 | -80 (-4.76%) | 72,000 | 26,400 | -3,600 | 33,200 | 15 tháng |
CMBB2503 | 2,070 | 90 (+4.55%) | 180,900 | 24,850 | 2,260 | 26,192 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,510 | 60 (+2.45%) | 125,400 | 24,850 | 1,391 | 27,826 | 15 tháng |
CMSN2503 | 870 | 20 (+2.35%) | 291,200 | 65,400 | -9,600 | 79,350 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 713,000 | 63,200 | 200 | 70,000 | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,950 | -180 (-8.45%) | 276,100 | 63,200 | -2,800 | 75,750 | 15 tháng |
CSTB2504 | 4,520 | -70 (-1.53%) | 190,800 | 44,900 | 6,900 | 47,040 | 10 tháng |
CTCB2503 | 3,300 | 120 (+3.77%) | 799,700 | 31,200 | 5,200 | 32,600 | 10 tháng |
CVHM2502 | 5,000 | -340 (-6.37%) | 58,000 | 68,400 | 23,400 | 70,000 | 10 tháng |
CVIB2502 | 450 | -10 (-2.17%) | 327,100 | 17,900 | -2,299 | 21,065 | 10 tháng |
CVIC2502 | 8,500 | -200 (-2.30%) | 224,100 | 85,500 | 45,500 | 82,500 | 10 tháng |
CVNM2502 | 540 | -30 (-5.26%) | 69,800 | 55,500 | -7,749 | 65,836 | 10 tháng |
CVNM2503 | 780 | -40 (-4.88%) | 639,000 | 55,500 | -10,623 | 69,860 | 15 tháng |
CVPB2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 523,700 | 18,150 | -1,321 | 20,737 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 173,100 | 18,150 | -2,294 | 22,547 | 15 tháng |
CVRE2503 | 3,600 | -540 (-13.04%) | 113,000 | 24,550 | 6,550 | 25,200 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2024 |
Ngày niêm yết: | 18/11/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 20/11/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 43,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |