Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CVIC2504)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.31

6,600

(%)
13/06/2025 10:56

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY8,880

Thấp nhất NY1,850

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn38

Giá CK cơ sở83,900

Giá thực hiện54,444

Hòa vốn **87,444

S-X *29,456

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2504: CVHM2406 CVHM2504 CVIC2502 CVIC2505 VIC
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20256,600 (0.00%)
12/06/20256,600-520 (-7.30%)2,200
11/06/20257,120-240 (-3.26%)52,600
10/06/20257,360-40 (-0.54%)90,000
09/06/20257,400-950 (-11.38%)37,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240510,350-750 (-6.76%)12,30040,90084,400SSI9 tháng
CVIC24077,550 (0.00%)34,90186,749KIS7 tháng
CVIC25028,110-590 (-6.78%)23,90043,90080,550SSI10 tháng
CVIC250313,700-1,800 (-11.61%)1,40041,30083,700VCI6 tháng
CVIC25046,600 (0.00%)29,45687,444KIS4 tháng
CVIC25055,980-620 (-9.39%)1,10028,34585,455KIS6 tháng
CVIC25065,870-420 (-6.68%)30026,12387,127KIS7 tháng
CVIC25075,840-390 (-6.26%)50025,01288,088KIS8 tháng
CVIC25085,430-600 (-9.95%)3,80022,90188,149KIS9 tháng
CVIC25095,630-920 (-14.05%)4,60015,90090,520HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710-10 (-50%)571,800115,600-41,746157,5927 tháng
CHPG241210-10 (-50%)252,00026,700-4,63331,3737 tháng
CMBB240928070 (+33.33%)10024,900-19926,3167 tháng
CMSN240810 (0.00%)5,30064,800-20,87885,7787 tháng
CMWG241030-10 (-25%)1,00062,700-8,07771,0777 tháng
CSHB24031,350-60 (-4.26%)2,50013,1502,03413,5507 tháng
CSTB24131,310-40 (-2.96%)53,80045,0005,32144,9197 tháng
CTCB2406610-90 (-12.86%)10031,3003,32131,0297 tháng
CTPB240520 (0.00%)13,250-4,46117,7867 tháng
CVHM24113,610-370 (-9.30%)2,60067,90017,34568,6057 tháng
CVIC24077,550 (0.00%)83,90034,90186,7497 tháng
CVPB241220 (0.00%)18,350-3,82422,2137 tháng
CVRE2410680-320 (-32%)378,90024,4002,51224,6087 tháng
CFPT2509600-50 (-7.69%)100,100115,600-23,212153,6848 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)304,200115,600-37,093169,05311 tháng
CHDB2502110-60 (-35.29%)3,10021,650-2,79424,8844 tháng
CHDB2503260-10 (-3.70%)20,00021,650-3,90526,5956 tháng
CHDB2504300-20 (-6.25%)500,60021,650-5,01627,8668 tháng
CHDB2505430-30 (-6.52%)150,30021,650-6,12729,49711 tháng
CHPG2511140-40 (-22.22%)60,10026,700-2,18829,4484 tháng
CHPG2512380 (0.00%)26,700-3,18831,4086 tháng
CHPG2513340-70 (-17.07%)279,80026,700-4,18832,2487 tháng
CHPG2514480 (0.00%)26,700-4,96633,5868 tháng
CHPG2515440-10 (-2.22%)52,90026,700-5,52233,9829 tháng
CHPG2516610-20 (-3.17%)122,30026,700-6,41135,55111 tháng
CMSN2505130-40 (-23.53%)189,10064,800-8,53374,6334 tháng
CMSN2506370-30 (-7.50%)187,70064,800-10,75579,2556 tháng
CMSN2507410-90 (-18%)50064,800-13,19982,0997 tháng
CMSN2508390-90 (-18.75%)90064,800-14,97783,6778 tháng
CMSN2509400-100 (-20%)5,00064,800-17,19985,9999 tháng
CMSN2510540-30 (-5.26%)239,40064,800-18,59988,79911 tháng
CMWG2507690 (0.00%)26,30062,700-3,96673,5668 tháng
CMWG2508710-40 (-5.33%)5,70062,700-10,29980,09911 tháng
CSHB2502850-50 (-5.56%)48,30013,1501,20413,5844 tháng
CSHB2503920-60 (-6.12%)249,30013,15081814,1056 tháng
CSHB25041,010-60 (-5.61%)169,10013,15024014,8568 tháng
CSHB25051,220-60 (-4.69%)63,60013,150-14515,64611 tháng
CSSB250160-10 (-14.29%)144,20017,900-2,77820,9184 tháng
CSSB2502200-10 (-4.76%)1,60017,900-3,33422,0346 tháng
CSSB2503220-20 (-8.33%)150,40017,900-4,44523,2258 tháng
CSSB2504330 (0.00%)318,60017,900-5,22324,44311 tháng
CSTB25071,390-60 (-4.14%)5,40045,0005,00145,5594 tháng
CSTB25081,600-90 (-5.33%)2,00045,0004,00147,3996 tháng
CSTB25091,610-40 (-2.42%)23,60045,0002,00149,4397 tháng
CSTB25101,810 (0.00%)45,0001,00151,2398 tháng
CSTB25111,800 (0.00%)45,000152,1999 tháng
CSTB25121,880 (0.00%)45,000-99953,51911 tháng
CVHM25053,720-380 (-9.27%)40067,90017,90168,5994 tháng
CVHM25064,450 (0.00%)67,90016,78973,3616 tháng
CVHM25073,600-120 (-3.23%)20067,90014,56771,3337 tháng
CVHM25083,600 (0.00%)67,90013,45672,4448 tháng
CVHM25093,290-260 (-7.32%)4,40067,90011,23473,1169 tháng
CVIC25046,600 (0.00%)83,90029,45687,4444 tháng
CVIC25055,980-620 (-9.39%)1,10083,90028,34585,4556 tháng
CVIC25065,870-420 (-6.68%)30083,90026,12387,1277 tháng
CVIC25075,840-390 (-6.26%)50083,90025,01288,0888 tháng
CVIC25085,430-600 (-9.95%)3,80083,90022,90188,1499 tháng
CVJC2502120-40 (-25%)821,40087,500-12,499101,1994 tháng
CVJC2503230-20 (-8%)166,60087,500-22,499112,2996 tháng
CVNM250690-20 (-18.18%)330,90055,600-7,71464,0094 tháng
CVNM2507260 (0.00%)60055,600-9,86067,4696 tháng
CVNM2508380-60 (-13.64%)5,00055,600-12,00670,5428 tháng
CVNM2509500-90 (-15.25%)20,50055,600-13,93773,40111 tháng
CVPB2507200 (0.00%)43,50018,350-1,76920,5094 tháng
CVPB2508380-20 (-5%)85,20018,350-2,74321,8336 tháng
CVPB250961060 (+10.91%)1,10018,350-3,71623,2548 tháng
CVPB2510760-40 (-5%)3,10018,350-4,69024,52011 tháng
CVRE25061,410-370 (-20.79%)10024,4005,40124,6394 tháng
CVRE25071,610 (0.00%)24,4004,51226,3286 tháng
CVRE25081,300-220 (-14.47%)4,70024,4003,51226,0887 tháng
CVRE25091,320-200 (-13.16%)30024,4002,84526,8358 tháng
CVRE25101,250-270 (-17.76%)58,60024,4002,28927,1119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2025
Ngày đáo hạn:21/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:54,444
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate