Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.34 (HOSE: CVIC2507)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.34

5,840

-390 (-6.26%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa5,940

Cao nhất5,940

Thấp nhất5,300

Cao nhất NY8,650

Thấp nhất NY2,210

KLGD2,000

NN mua-

NN bán2,000

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn158

Giá CK cơ sở85,500

Giá thực hiện58,888

Hòa vốn **88,088

S-X *26,612

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2507: CVIC2405 CVIC2505 CVIC2506 CVNM2508 KIS
Trending: HPG (110.270) - MBB (82.914) - FPT (78.358) - VCB (75.304) - NVL (73.728)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20255,840-390 (-6.26%)2,000
12/06/20256,230-1,180 (-15.92%)23,100
11/06/20257,410 (0.00%)
10/06/20257,410 (0.00%)
09/06/20257,410-890 (-10.72%)11,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240510,700-400 (-3.60%)51,70042,50085,800SSI9 tháng
CVIC24076,630-920 (-12.19%)1,50036,50182,149KIS7 tháng
CVIC25028,500-200 (-2.30%)224,10045,50082,500SSI10 tháng
CVIC250313,670-1,830 (-11.81%)4,40042,90083,610VCI6 tháng
CVIC25046,600 (0.00%)31,05687,444KIS4 tháng
CVIC25055,650-950 (-14.39%)22,60029,94583,805KIS6 tháng
CVIC25065,450-840 (-13.35%)50027,72385,027KIS7 tháng
CVIC25075,840-390 (-6.26%)2,00026,61288,088KIS8 tháng
CVIC25085,180-850 (-14.10%)5,90024,50186,899KIS9 tháng
CVIC25096,150-400 (-6.11%)102,70017,50092,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)581,900115,400-41,946157,8387 tháng
CHPG241220 (0.00%)333,40026,400-4,93331,4137 tháng
CMBB2409210 (0.00%)60024,850-24926,0127 tháng
CMSN240810 (0.00%)11,40065,400-20,27885,7787 tháng
CMWG241020-20 (-50%)2,10063,200-7,57770,9777 tháng
CSHB24031,280-130 (-9.22%)56,40012,9001,78413,4247 tháng
CSTB24131,320-30 (-2.22%)214,00044,9005,22144,9597 tháng
CTCB240672020 (+2.86%)62,30031,2003,22131,5797 tháng
CTPB240510-10 (-50%)12,00013,200-4,51117,7487 tháng
CVHM24113,190-790 (-19.85%)3,20068,40017,84566,5057 tháng
CVIC24076,630-920 (-12.19%)1,50085,50036,50182,1497 tháng
CVPB241220 (0.00%)600,00018,150-4,02422,2137 tháng
CVRE2410680-320 (-32%)634,90024,5502,66224,6087 tháng
CFPT2509590-60 (-9.23%)131,500115,400-23,412153,4368 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)326,800115,400-37,293169,05311 tháng
CHDB2502110-60 (-35.29%)10,50021,600-2,84424,8844 tháng
CHDB2503260-10 (-3.70%)54,80021,600-3,95526,5956 tháng
CHDB2504300-20 (-6.25%)1,467,10021,600-5,06627,8668 tháng
CHDB2505440-20 (-4.35%)204,60021,600-6,17729,53711 tháng
CHPG2511150-30 (-16.67%)201,20026,400-2,48829,4884 tháng
CHPG2512340-40 (-10.53%)2,30026,400-3,48831,2486 tháng
CHPG2513360-50 (-12.20%)417,40026,400-4,48832,3287 tháng
CHPG2514450-30 (-6.25%)15,50026,400-5,26633,4668 tháng
CHPG2515400-50 (-11.11%)282,00026,400-5,82233,8229 tháng
CHPG2516600-30 (-4.76%)323,00026,400-6,71135,51111 tháng
CMSN2505160-10 (-5.88%)521,40065,400-7,93374,9334 tháng
CMSN2506350-50 (-12.50%)819,60065,400-10,15579,0556 tháng
CMSN2507410-90 (-18%)100,70065,400-12,59982,0997 tháng
CMSN2508440-40 (-8.33%)110,80065,400-14,37784,1778 tháng
CMSN2509470-30 (-6%)55,20065,400-16,59986,6999 tháng
CMSN2510530-40 (-7.02%)401,20065,400-17,99988,69911 tháng
CMWG2507650-40 (-5.80%)345,90063,200-3,46673,1668 tháng
CMWG2508730-20 (-2.67%)25,50063,200-9,79980,29911 tháng
CSHB250294040 (+4.44%)114,10012,90095413,7584 tháng
CSHB2503890-90 (-9.18%)1,057,00012,90056814,0476 tháng
CSHB2504950-120 (-11.21%)1,017,70012,900-1014,7418 tháng
CSHB25051,170-110 (-8.59%)269,00012,900-39515,55011 tháng
CSSB250170 (0.00%)399,70017,950-2,72820,9584 tháng
CSSB2502160-50 (-23.81%)648,10017,950-3,28421,8746 tháng
CSSB2503220-20 (-8.33%)875,50017,950-4,39523,2258 tháng
CSSB2504320-10 (-3.03%)671,40017,950-5,17324,40311 tháng
CSTB25071,400-50 (-3.45%)66,80044,9004,90145,5994 tháng
CSTB25081,640-50 (-2.96%)282,10044,9003,90147,5596 tháng
CSTB25091,620-30 (-1.82%)26,20044,9001,90149,4797 tháng
CSTB25101,700-110 (-6.08%)6,60044,90090150,7998 tháng
CSTB25111,770-30 (-1.67%)5,40044,900-9952,0799 tháng
CSTB25121,790-90 (-4.79%)8,00044,900-1,09953,15911 tháng
CVHM25053,480-620 (-15.12%)60068,40018,40167,3994 tháng
CVHM25063,490-960 (-21.57%)50068,40017,28968,5616 tháng
CVHM25073,530-190 (-5.11%)1,00068,40015,06770,9837 tháng
CVHM25083,110-490 (-13.61%)30068,40013,95669,9948 tháng
CVHM25093,100-450 (-12.68%)15,20068,40011,73472,1669 tháng
CVIC25046,600 (0.00%)85,50031,05687,4444 tháng
CVIC25055,650-950 (-14.39%)22,60085,50029,94583,8056 tháng
CVIC25065,450-840 (-13.35%)50085,50027,72385,0277 tháng
CVIC25075,840-390 (-6.26%)2,00085,50026,61288,0888 tháng
CVIC25085,180-850 (-14.10%)5,90085,50024,50186,8999 tháng
CVJC2502140-20 (-12.50%)1,007,00088,000-11,999101,3994 tháng
CVJC2503250 (0.00%)261,80088,000-21,999112,4996 tháng
CVNM2506100-10 (-9.09%)547,90055,500-7,81464,0864 tháng
CVNM2507250-10 (-3.85%)150,90055,500-9,96067,3916 tháng
CVNM2508420-20 (-4.55%)14,30055,500-12,10670,8518 tháng
CVNM2509560-30 (-5.08%)99,50055,500-14,03773,86411 tháng
CVPB2507190-10 (-5%)82,70018,150-1,96920,4894 tháng
CVPB2508380-20 (-5%)225,40018,150-2,94321,8336 tháng
CVPB250956010 (+1.82%)26,80018,150-3,91623,1578 tháng
CVPB2510800 (0.00%)6,10018,150-4,89024,59811 tháng
CVRE25061,350-430 (-24.16%)21,00024,5505,55124,3994 tháng
CVRE25071,330-280 (-17.39%)10024,5504,66225,2086 tháng
CVRE25081,220-300 (-19.74%)10,00024,5503,66225,7687 tháng
CVRE25091,190-330 (-21.71%)1,80024,5502,99526,3158 tháng
CVRE25101,330-190 (-12.50%)206,80024,5502,43927,4319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/11/2025
Ngày đáo hạn:19/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:58,888
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate