Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CVJC2503)

CW.VJC.KIS.M.CA.T.20

280

10 (+3.70%)
10/06/2025 09:31

Mở cửa280

Cao nhất280

Thấp nhất280

Cao nhất NY590

Thấp nhất NY260

KLGD10,000

NN mua-

NN bán10,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn101

Giá CK cơ sở88,900

Giá thực hiện109,999

Hòa vốn **112,799

S-X *-21,099

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVJC2503: CHDB2504 CHPG2502 CSSB2503 CSSB2504 CVJC2501
Trending: HPG (113.893) - NVL (83.779) - MBB (80.458) - VCB (80.364) - FPT (78.243)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/06/202528010 (+3.70%)10,000
09/06/2025270-50 (-15.63%)471,800
06/06/2025320-50 (-13.51%)261,100
05/06/2025370 (0.00%)14,900
04/06/202537040 (+12.12%)453,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VJC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVJC250130 (0.00%)2,000-17,200106,280VCI6 tháng
CVJC2502190 (0.00%)-11,099101,899KIS4 tháng
CVJC250328010 (+3.70%)10,000-21,099112,799KIS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)116,800-41,892159,1897 tháng
CHPG24124010 (+33.33%)2,50026,700-4,63331,4937 tháng
CMBB2409230 (0.00%)24,350-74926,0997 tháng
CMSN240810 (0.00%)64,300-21,37885,7787 tháng
CMWG24107010 (+16.67%)10060,900-9,87771,4777 tháng
CSHB24031,280-100 (-7.25%)5,70013,0001,88413,4247 tháng
CSTB241383060 (+7.79%)1,00042,3002,62142,9997 tháng
CTCB2406680 (0.00%)29,9501,97131,3797 tháng
CTPB240510 (0.00%)13,150-4,56117,7487 tháng
CVHM24113,840 (0.00%)69,80019,24569,7557 tháng
CVIC24078,560 (0.00%)89,50040,50191,7997 tháng
CVPB241220 (0.00%)20017,950-4,22422,2137 tháng
CVRE2410900-70 (-7.22%)11,30025,3503,46225,4887 tháng
CFPT250964010 (+1.59%)700116,800-23,199155,9998 tháng
CFPT2510750 (0.00%)116,800-37,199172,74911 tháng
CHDB2502120 (0.00%)1,60021,550-2,89424,9244 tháng
CHDB2503230 (0.00%)21,550-4,00526,4756 tháng
CHDB2504320 (0.00%)21,550-5,11627,9468 tháng
CHDB2505460 (0.00%)65,00021,550-6,22729,61711 tháng
CHPG251120020 (+11.11%)11,40026,700-2,18829,6884 tháng
CHPG251238030 (+8.57%)10,00026,700-3,18831,4086 tháng
CHPG251340030 (+8.11%)59,30026,700-4,18832,4887 tháng
CHPG2514440 (0.00%)26,700-4,96633,4268 tháng
CHPG251545040 (+9.76%)1,90026,700-5,52234,0229 tháng
CHPG251661020 (+3.39%)3,50026,700-6,41135,55111 tháng
CMSN2505150 (0.00%)64,300-9,03374,8334 tháng
CMSN2506360 (0.00%)64,300-11,25579,1556 tháng
CMSN2507420 (0.00%)64,300-13,69982,1997 tháng
CMSN2508420 (0.00%)64,300-15,47783,9778 tháng
CMSN2509390 (0.00%)64,300-17,69985,8999 tháng
CMSN251055010 (+1.85%)21,70064,300-19,09988,89911 tháng
CMWG250761030 (+5.17%)13,20060,900-5,76672,7668 tháng
CMWG250863030 (+5%)30060,900-12,09979,29911 tháng
CSHB2502800 (0.00%)13,0001,05413,4884 tháng
CSHB2503880-10 (-1.12%)5,00013,00066814,0286 tháng
CSHB25041,00010 (+1.01%)10,00013,0009014,8378 tháng
CSHB25051,200 (0.00%)13,000-29515,60811 tháng
CSSB250110010 (+11.11%)200,10018,250-2,42821,0784 tháng
CSSB2502200 (0.00%)18,250-2,98422,0346 tháng
CSSB2503260 (0.00%)18,250-4,09523,3858 tháng
CSSB2504350 (0.00%)18,250-4,87324,52311 tháng
CSTB250799060 (+6.45%)1,473,60042,3002,30143,9594 tháng
CSTB25081,27030 (+2.42%)30,00042,3001,30146,0796 tháng
CSTB25091,280100 (+8.47%)20,30042,300-69948,1197 tháng
CSTB25101,290 (0.00%)42,300-1,69949,1598 tháng
CSTB25111,370 (0.00%)42,300-2,69950,4799 tháng
CSTB25121,45010 (+0.69%)6,20042,300-3,69951,79911 tháng
CVHM25054,700 (0.00%)69,80019,80173,4994 tháng
CVHM25065,050 (0.00%)69,80018,68976,3616 tháng
CVHM25074,770 (0.00%)69,80016,46777,1837 tháng
CVHM25084,600 (0.00%)69,80015,35677,4448 tháng
CVHM25094,280 (0.00%)69,80013,13478,0669 tháng
CVIC25047,400 (0.00%)89,50035,05691,4444 tháng
CVIC25057,140-260 (-3.51%)30089,50033,94591,2556 tháng
CVIC25068,380 (0.00%)89,50031,72399,6777 tháng
CVIC25077,410 (0.00%)89,50030,61295,9388 tháng
CVIC25086,240-560 (-8.24%)30089,50028,50192,1999 tháng
CVJC2502190 (0.00%)88,900-11,099101,8994 tháng
CVJC250328010 (+3.70%)10,00088,900-21,099112,7996 tháng
CVNM2506100 (0.00%)87,00055,500-7,81464,0864 tháng
CVNM2507270 (0.00%)55,500-9,96067,5466 tháng
CVNM2508410 (0.00%)55,500-12,10670,7748 tháng
CVNM2509590 (0.00%)55,500-14,03774,09611 tháng
CVPB2507210-10 (-4.55%)60017,950-2,16920,5284 tháng
CVPB2508330 (0.00%)17,950-3,14321,7356 tháng
CVPB2509500 (0.00%)186,70017,950-4,11623,0408 tháng
CVPB2510740 (0.00%)17,950-5,09024,48111 tháng
CVRE25061,690 (0.00%)25,3506,35125,7594 tháng
CVRE25071,840 (0.00%)25,3505,46227,2486 tháng
CVRE25081,610 (0.00%)25,3504,46227,3287 tháng
CVRE25091,480-80 (-5.13%)10025,3503,79527,4758 tháng
CVRE25101,510 (0.00%)25,3503,23928,1519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:109,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate