Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVPB2412)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.13

10

(%)
19/06/2025 11:30

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY10

KLGD8,000

NN mua8,000

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn11

Giá CK cơ sở18,600

Giá thực hiện22,777

Hòa vốn **22,194

S-X *-3,574

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2412: CVPB2407 CSHB2501 CVPB2514 HPG PLO
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/202510 (0.00%)8,000
18/06/202510 (0.00%)126,700
17/06/202510-10 (-50%)54,800
16/06/202520 (0.00%)342,500
13/06/202520 (0.00%)600,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240770 (0.00%)170,400-1,84420,717SSI9 tháng
CVPB2409520-10 (-1.89%)294,200-2,81822,430ACBS12 tháng
CVPB2410330 (0.00%)-1,84421,408MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)8,000-3,57422,194KIS7 tháng
CVPB250176020 (+2.70%)230,800-87120,951SSI10 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)200-1,84422,761SSI15 tháng
CVPB25041,200-30 (-2.44%)101,600-87122,976BSI15 tháng
CVPB2505160-10 (-5.88%)1,000-1,84420,600VCI6 tháng
CVPB250660030 (+5.26%)32,000-1,06620,834SSV8 tháng
CVPB2507190-90 (-32.14%)44,900-1,51920,489KIS4 tháng
CVPB2508400-10 (-2.44%)120,300-2,49321,872KIS6 tháng
CVPB2509670-20 (-2.90%)200-3,46623,371KIS8 tháng
CVPB2510900 (0.00%)100-4,44024,792KIS11 tháng
CVPB25111,520-80 (-5%)104,80058920,970HCM9 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)42,40010321,788HCM12 tháng
CVPB25131,850-20 (-1.07%)13,50060021,700ACBS12 tháng
CVPB25141,360-30 (-2.16%)78,1001,07620,176SSI5 tháng
CVPB25151,400-20 (-1.41%)14,10010321,227SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)116,200-41,146157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)7,20026,850-4,48331,3737 tháng
CMBB240918010 (+5.88%)6,50025,050-4925,8817 tháng
CMSN240810 (0.00%)5,90066,200-19,47885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)15,30063,200-7,57770,8777 tháng
CSHB24031,33010 (+0.76%)80013,1001,98413,5147 tháng
CSTB24131,800-200 (-10%)18,80046,9007,22146,8797 tháng
CTCB24061,050160 (+17.98%)80,00033,4505,47133,2297 tháng
CTPB240510 (0.00%)10,20013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24114,350340 (+8.48%)8,00071,70021,14572,3057 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50088,00039,00188,9997 tháng
CVPB241210 (0.00%)8,00018,600-3,57422,1947 tháng
CVRE2410670-50 (-6.94%)61,60024,5502,66224,5687 tháng
CFPT2509520-50 (-8.77%)43,800116,200-22,612151,7018 tháng
CFPT2510630-50 (-7.35%)50,300116,200-36,493168,30911 tháng
CHDB2502140 (0.00%)21,850-2,59425,0044 tháng
CHDB2503280 (0.00%)21,850-3,70526,6756 tháng
CHDB2504310-20 (-6.06%)137,20021,850-4,81627,9068 tháng
CHDB2505440-20 (-4.35%)112,80021,850-5,92729,53711 tháng
CHPG2511150-30 (-16.67%)154,60026,850-2,03829,4884 tháng
CHPG2512380-20 (-5%)70,20026,850-3,03831,4086 tháng
CHPG2513360-50 (-12.20%)219,00026,850-4,03832,3287 tháng
CHPG2514490 (0.00%)26,850-4,81633,6268 tháng
CHPG2515440-40 (-8.33%)246,70026,850-5,37233,9829 tháng
CHPG251666010 (+1.54%)254,10026,850-6,26135,75111 tháng
CMSN2505150-40 (-21.05%)110,90066,200-7,13374,8334 tháng
CMSN2506330-60 (-15.38%)382,30066,200-9,35578,8556 tháng
CMSN2507450-80 (-15.09%)100,40066,200-11,79982,4997 tháng
CMSN2508440-80 (-15.38%)150,30066,200-13,57784,1778 tháng
CMSN2509480-60 (-11.11%)150,20066,200-15,79986,7999 tháng
CMSN2510550-50 (-8.33%)244,90066,200-17,19988,89911 tháng
CMWG2507720-30 (-4%)100,00063,200-3,46673,8668 tháng
CMWG2508740-50 (-6.33%)8,80063,200-9,79980,39911 tháng
CSHB250285040 (+4.94%)19,60013,1001,15413,5844 tháng
CSHB2503900-10 (-1.10%)239,90013,10076814,0666 tháng
CSHB2504980-20 (-2%)801,50013,10019014,7988 tháng
CSHB25051,190-110 (-8.46%)272,90013,100-19515,58911 tháng
CSSB250160 (0.00%)89,00017,950-2,72820,9184 tháng
CSSB2502150-10 (-6.25%)526,00017,950-3,28421,8346 tháng
CSSB2503200-10 (-4.76%)105,30017,950-4,39523,1458 tháng
CSSB2504300 (0.00%)113,20017,950-5,17324,32311 tháng
CSTB25071,830-570 (-23.75%)2,10046,9006,90147,3194 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)7,90046,9005,90149,2396 tháng
CSTB25091,950-20 (-1.02%)14,10046,9003,90150,7997 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)46,9002,90152,2398 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)46,9001,90152,7599 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)46,90090154,51911 tháng
CVHM25054,200 (0.00%)71,70021,70170,9994 tháng
CVHM25064,010 (0.00%)71,70020,58971,1616 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)71,70018,36772,8337 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)71,70017,25673,2448 tháng
CVHM25094,030410 (+11.33%)2,50071,70015,03476,8169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)88,00033,55688,1944 tháng
CVIC25056,900390 (+5.99%)40088,00032,44590,0556 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10088,00030,22391,7777 tháng
CVIC25076,650340 (+5.39%)60088,00029,11292,1388 tháng
CVIC25086,550310 (+4.97%)10088,00027,00193,7499 tháng
CVJC2502100-30 (-23.08%)400,30087,200-12,799100,9994 tháng
CVJC2503200-20 (-9.09%)331,20087,200-22,799111,9996 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)56,20055,800-7,51463,7774 tháng
CVNM2507260-20 (-7.14%)106,00055,800-9,66067,4696 tháng
CVNM2508400-30 (-6.98%)13,10055,800-11,80670,6968 tháng
CVNM2509610 (0.00%)55,800-13,73774,25111 tháng
CVPB2507190-90 (-32.14%)44,90018,600-1,51920,4894 tháng
CVPB2508400-10 (-2.44%)120,30018,600-2,49321,8726 tháng
CVPB2509670-20 (-2.90%)20018,600-3,46623,3718 tháng
CVPB2510900 (0.00%)10018,600-4,44024,79211 tháng
CVRE25061,42010 (+0.71%)2,50024,5505,55124,6794 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5504,66225,2086 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)24,5503,66226,0887 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,5502,99526,5558 tháng
CVRE25101,29020 (+1.57%)13,20024,5502,43927,2719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9471 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,777
Giá TH điều chỉnh:22,174
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate