Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVPB2502)

CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,040

30 (+2.97%)
10/06/2025 14:57

Mở cửa660

Cao nhất1,100

Thấp nhất660

Cao nhất NY2,290

Thấp nhất NY600

KLGD36,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn289

Giá CK cơ sở17,950

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **22,469

S-X *-2,494

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2502: cvpb2104 CVPB2501 CVPB2506 CVPB2512 MSN
Trending: HPG (113.893) - NVL (83.779) - MBB (80.458) - VCB (80.364) - FPT (78.243)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/06/20251,04030 (+2.97%)36,000
09/06/20251,010-40 (-3.81%)129,700
06/06/20251,050-80 (-7.08%)272,600
05/06/20251,130-10 (-0.88%)454,900
04/06/20251,140-20 (-1.72%)265,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24077010 (+16.67%)672,100-2,49420,717SSI9 tháng
CVPB240945030 (+7.14%)647,700-3,46822,294ACBS12 tháng
CVPB241036040 (+12.50%)500-2,49421,496MBS9 tháng
CVPB24123010 (+50%)643,700-4,22422,233KIS7 tháng
CVPB250163020 (+3.28%)439,600-1,52120,698SSI10 tháng
CVPB25021,04030 (+2.97%)36,000-2,49422,469SSI15 tháng
CVPB25041,06020 (+1.92%)43,100-1,52122,567BSI15 tháng
CVPB2505240-10 (-4%)17,800-2,49420,678VCI6 tháng
CVPB250649020 (+4.26%)67,800-1,71620,620SSV8 tháng
CVPB2507200-20 (-9.09%)13,300-2,16920,509KIS4 tháng
CVPB250837040 (+12.12%)20,700-3,14321,813KIS6 tháng
CVPB250953030 (+6%)428,700-4,11623,098KIS8 tháng
CVPB251078040 (+5.41%)14,300-5,09024,559KIS11 tháng
CVPB25111,39010 (+0.72%)42,900-6120,717HCM9 tháng
CVPB25121,58020 (+1.28%)7,200-54721,574HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404290 (0.00%)137,20020,9506021,8609 tháng
CFPT2402700 (0.00%)11,600115,700-18,364136,8459 tháng
CHPG2406510-20 (-3.77%)331,80026,200-1,80030,04012 tháng
CHPG2408310 (0.00%)1,514,20026,200-80028,2409 tháng
CMBB2405660 (0.00%)1,067,90024,2001,61024,8849 tháng
CMSN2404100-40 (-28.57%)1,445,70064,800-14,20079,4009 tháng
CMWG240652030 (+6.12%)1,850,30061,500-4,50068,0809 tháng
CSTB24091,890230 (+13.86%)2,025,10042,9006,90043,5609 tháng
CVHM24065,800-180 (-3.01%)629,10072,60022,60073,2009 tháng
CVIB2406180-10 (-5.26%)629,90017,850-42518,9689 tháng
CVIC240512,050-350 (-2.82%)73,40090,60047,60091,2009 tháng
CVNM2406100-10 (-9.09%)99,80055,300-10,82466,5079 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)672,10017,950-2,49420,7179 tháng
CVRE24061,73060 (+3.59%)571,90026,5007,50025,9209 tháng
CACB25021,210-90 (-6.92%)30,70020,950-2,44725,41915 tháng
CACB250370020 (+2.94%)54,20020,950-1,61223,73110 tháng
CFPT2502220-10 (-4.35%)54,400115,700-54,300172,20010 tháng
CFPT2503640 (0.00%)95,500115,700-64,300186,40015 tháng
CHPG2504860-10 (-1.15%)625,60026,200-2,80030,72010 tháng
CHPG25051,67020 (+1.21%)17,60026,200-3,80033,34015 tháng
CMBB25031,820-10 (-0.55%)4,60024,2001,61025,75710 tháng
CMBB25042,340-30 (-1.27%)24,10024,20074127,53115 tháng
CMSN2503760-30 (-3.80%)506,20064,800-10,20078,80010 tháng
CMWG25031,320140 (+11.86%)963,70061,500-1,50069,60010 tháng
CMWG25041,810120 (+7.10%)143,90061,500-4,50075,05015 tháng
CSTB25043,720360 (+10.71%)153,10042,9004,90045,44010 tháng
CTCB25032,80010 (+0.36%)370,20030,0504,05031,60010 tháng
CVHM25025,760-50 (-0.86%)257,10072,60027,60073,80010 tháng
CVIB2502450 (0.00%)128,90017,850-2,34921,06510 tháng
CVIC25029,420-190 (-1.98%)425,50090,60050,60087,10010 tháng
CVNM250256020 (+3.70%)87,60055,300-7,94965,93210 tháng
CVNM2503820-20 (-2.38%)57,80055,300-10,82370,05215 tháng
CVPB250163020 (+3.28%)439,60017,950-1,52120,69810 tháng
CVPB25021,04030 (+2.97%)36,00017,950-2,49422,46915 tháng
CVRE25034,180-120 (-2.79%)53,30026,5008,50026,36010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9471 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:20,444
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate