Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CVPB2507)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.14

160

-50 (-23.81%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa200

Cao nhất220

Thấp nhất140

Cao nhất NY600

Thấp nhất NY140

KLGD181,400

NN mua5,100

NN bán176,300

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn30

Giá CK cơ sở18,450

Giá thực hiện20,666

Hòa vốn **20,431

S-X *-1,669

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2507: CVPB2407 CVPB2506 CVPB2514 VIC CVPB2505
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/2025160-50 (-23.81%)181,400
19/06/2025210-70 (-25%)55,500
18/06/2025280 (0.00%)71,500
17/06/2025280 (0.00%)155,300
16/06/202528090 (+47.37%)410,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240770 (0.00%)1,426,900-1,99420,717SSI9 tháng
CVPB2409510-30 (-5.56%)702,900-2,96822,411ACBS12 tháng
CVPB2410330 (0.00%)500-1,99421,408MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)28,200-3,72422,194KIS7 tháng
CVPB2501710-60 (-7.79%)1,517,700-1,02120,853SSI10 tháng
CVPB25021,190 (0.00%)82,000-1,99422,761SSI15 tháng
CVPB25041,160-40 (-3.33%)25,100-1,02122,859BSI15 tháng
CVPB2505140-20 (-12.50%)4,000-1,99420,581VCI6 tháng
CVPB2506560-60 (-9.68%)210,900-1,21620,756SSV8 tháng
CVPB2507160-50 (-23.81%)181,400-1,66920,431KIS4 tháng
CVPB2508380-50 (-11.63%)267,000-2,64321,833KIS6 tháng
CVPB2509600-60 (-9.09%)306,000-3,61623,235KIS8 tháng
CVPB251093030 (+3.33%)100-4,59024,851KIS11 tháng
CVPB25111,550-10 (-0.64%)411,20043921,029HCM9 tháng
CVPB25121,740 (0.00%)148,100-4721,885HCM12 tháng
CVPB25131,830-50 (-2.66%)119,90045021,660ACBS12 tháng
CVPB25141,350-50 (-3.57%)529,70092620,157SSI5 tháng
CVPB25151,380-40 (-2.82%)92,000-4721,188SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)528,200116,100-41,246157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)11,90027,000-4,33331,3737 tháng
CMBB240922040 (+22.22%)80,50025,80070126,0557 tháng
CMSN240810 (0.00%)11,40067,500-18,17885,7787 tháng
CMWG241010-10 (-50%)56,90064,100-6,67770,8777 tháng
CSHB24031,30020 (+1.56%)15,40013,1001,98413,4607 tháng
CSTB24131,640-110 (-6.29%)1,20046,6006,92146,2397 tháng
CTCB24061,13040 (+3.67%)35,90034,0006,02133,6297 tháng
CTPB240510 (0.00%)9,50013,350-4,36117,7487 tháng
CVHM24114,200 (0.00%)70,20019,64571,5557 tháng
CVIC24077,430-570 (-7.13%)60086,80037,80186,1497 tháng
CVPB241210 (0.00%)28,20018,450-3,72422,1947 tháng
CVRE2410640-70 (-9.86%)1,486,00024,6002,71224,4487 tháng
CFPT2509500-20 (-3.85%)344,600116,100-22,712151,2068 tháng
CFPT2510640-20 (-3.03%)169,600116,100-36,593168,55711 tháng
CHDB2502100-30 (-23.08%)148,80022,150-2,29424,8444 tháng
CHDB250328010 (+3.70%)19,20022,150-3,40526,6756 tháng
CHDB250434020 (+6.25%)384,10022,150-4,51628,0268 tháng
CHDB250548020 (+4.35%)493,60022,150-5,62729,69711 tháng
CHPG2511130-40 (-23.53%)664,90027,000-1,88829,4084 tháng
CHPG251240030 (+8.11%)3,70027,000-2,88831,4886 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)33,10027,000-3,88832,4487 tháng
CHPG2514460-10 (-2.13%)40,00027,000-4,66633,5068 tháng
CHPG2515470 (0.00%)149,10027,000-5,22234,1029 tháng
CHPG251665020 (+3.17%)6,90027,000-6,11135,71111 tháng
CMSN2505130 (0.00%)223,60067,500-5,83374,6334 tháng
CMSN250640010 (+2.56%)7,30067,500-8,05579,5556 tháng
CMSN250750040 (+8.70%)220,70067,500-10,49982,9997 tháng
CMSN250850060 (+13.64%)30067,500-12,27784,7778 tháng
CMSN2509480 (0.00%)67,500-14,49986,7999 tháng
CMSN251060010 (+1.69%)170,70067,500-15,89989,39911 tháng
CMWG2507740-10 (-1.33%)142,40064,100-2,56674,0668 tháng
CMWG2508770-10 (-1.28%)13,70064,100-8,89980,69911 tháng
CSHB2502820-20 (-2.38%)61,10013,1001,15413,5274 tháng
CSHB2503880 (0.00%)265,90013,10076814,0286 tháng
CSHB2504950-20 (-2.06%)737,70013,10019014,7418 tháng
CSHB25051,160-30 (-2.52%)151,60013,100-19515,53111 tháng
CSSB250160 (0.00%)19,90018,150-2,52820,9184 tháng
CSSB2502140-30 (-17.65%)1,020,60018,150-3,08421,7946 tháng
CSSB250324010 (+4.35%)59,60018,150-4,19523,3058 tháng
CSSB2504320-10 (-3.03%)288,10018,150-4,97324,40311 tháng
CSTB25072,180-820 (-27.33%)126,10046,6006,60148,7194 tháng
CSTB25081,900-160 (-7.77%)395,00046,6005,60148,5996 tháng
CSTB25091,790-130 (-6.77%)36,60046,6003,60150,1597 tháng
CSTB25102,000 (0.00%)20046,6002,60151,9998 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)46,6001,60152,7599 tháng
CSTB25121,970-150 (-7.08%)7,00046,60060153,87911 tháng
CVHM25054,230 (0.00%)2,10070,20020,20171,1494 tháng
CVHM25064,210-190 (-4.32%)60070,20019,08972,1616 tháng
CVHM25073,97070 (+1.79%)5,50070,20016,86773,1837 tháng
CVHM25083,910150 (+3.99%)1,10070,20015,75673,9948 tháng
CVHM25093,790-160 (-4.05%)60070,20013,53475,6169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)86,80032,35688,1944 tháng
CVIC25056,540-450 (-6.44%)40086,80031,24588,2556 tháng
CVIC25066,310-490 (-7.21%)20086,80029,02389,3277 tháng
CVIC25076,210-470 (-7.04%)50086,80027,91289,9388 tháng
CVIC25086,060-410 (-6.34%)1,40086,80025,80191,2999 tháng
CVJC250290-20 (-18.18%)591,20088,700-11,299100,8994 tháng
CVJC2503240 (0.00%)528,80088,700-21,299112,3996 tháng
CVNM250680 (0.00%)157,00056,600-6,71463,9324 tháng
CVNM2507250 (0.00%)156,40056,600-8,86067,3916 tháng
CVNM2508400-20 (-4.76%)222,90056,600-11,00670,6968 tháng
CVNM250956050 (+9.80%)20,20056,600-12,93773,86411 tháng
CVPB2507160-50 (-23.81%)181,40018,450-1,66920,4314 tháng
CVPB2508380-50 (-11.63%)267,00018,450-2,64321,8336 tháng
CVPB2509600-60 (-9.09%)306,00018,450-3,61623,2358 tháng
CVPB251093030 (+3.33%)10018,450-4,59024,85111 tháng
CVRE25061,380-60 (-4.17%)7,30024,6005,60124,5194 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,6004,71225,2086 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)24,6003,71226,2487 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,6003,04526,5558 tháng
CVRE25101,130-160 (-12.40%)28,50024,6002,48926,6319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2025
Ngày đáo hạn:21/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9471 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:20,666
Giá TH điều chỉnh:20,119
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate