Chứng quyền VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVRE2406)

CW VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17

1,700

-80 (-4.49%)
12/06/2025 11:30

Mở cửa1,830

Cao nhất1,830

Thấp nhất1,700

Cao nhất NY2,450

Thấp nhất NY230

KLGD52,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn46

Giá CK cơ sở25,500

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **25,800

S-X *6,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2406: CVRE2506 CVRE2503 CVRE2502 CVRE2408 cmbb2501
Trending: HPG (107.594) - MBB (80.170) - FPT (77.519) - VCB (76.254) - NVL (76.130)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/06/20251,700-80 (-4.49%)52,900
11/06/20251,78050 (+2.89%)117,500
10/06/20251,73060 (+3.59%)571,900
09/06/20251,670-280 (-14.36%)314,100
06/06/20251,950-110 (-5.34%)260,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,700-80 (-4.49%)52,9006,50025,800SSI9 tháng
CVRE24075,16030 (+0.58%)1,0009,50026,320ACBS12 tháng
CVRE24082,070-70 (-3.27%)3,7005,50026,210MBS9 tháng
CVRE2410950-30 (-3.06%)1,0003,61225,688KIS7 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)7,50026,550VPBankS6 tháng
CVRE25034,170-100 (-2.34%)31,9007,50026,340SSI10 tháng
CVRE25047,300-280 (-3.69%)1,3007,60025,200VCI6 tháng
CVRE25054,620 (0.00%)8,50026,240HCM9 tháng
CVRE25061,780110 (+6.59%)1,0006,50126,119KIS4 tháng
CVRE25071,840 (0.00%)5,61227,248KIS6 tháng
CVRE25081,530-40 (-2.55%)2,8004,61227,008KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)3,94527,635KIS8 tháng
CVRE25101,450-70 (-4.61%)5,4003,38927,911KIS9 tháng
CVRE25113,600 (0.00%)4,00028,700HCM12 tháng
CVRE25122,400-390 (-13.98%)10,0002,00028,300ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240430010 (+3.45%)38,10021,10021021,8939 tháng
CFPT2402680-20 (-2.86%)1,900116,800-16,127135,6069 tháng
CHPG240658070 (+13.73%)1,431,50026,800-1,20030,32012 tháng
CHPG240837060 (+19.35%)1,080,50026,800-20028,4809 tháng
CMBB240570030 (+4.48%)585,90024,5501,96025,0239 tháng
CMSN2404120 (0.00%)360,90065,700-13,30079,4809 tháng
CMWG2406630100 (+18.87%)1,344,90063,100-2,90068,5209 tháng
CSTB24092,220410 (+22.65%)396,90044,2508,25044,8809 tháng
CVHM24065,55060 (+1.09%)47,30071,50021,50072,2009 tháng
CVIB240618010 (+5.88%)864,80017,900-37518,9689 tháng
CVIC240511,600-350 (-2.93%)106,10088,60045,60089,4009 tháng
CVNM240611010 (+10%)44,90056,000-10,12466,5459 tháng
CVPB240760 (0.00%)599,60018,100-2,34420,6789 tháng
CVRE24061,700-80 (-4.49%)52,90025,5006,50025,8009 tháng
CACB25021,25030 (+2.46%)15,20021,100-2,29725,48615 tháng
CACB250372020 (+2.86%)25,00021,100-1,46223,76510 tháng
CFPT2502230 (0.00%)2,200116,800-51,758170,83910 tháng
CFPT2503610-30 (-4.69%)19,200116,800-61,673184,52115 tháng
CHPG250492090 (+10.84%)593,80026,800-2,20030,84010 tháng
CHPG25051,700140 (+8.97%)32,20026,800-3,20033,40015 tháng
CMBB25031,950120 (+6.56%)31,80024,5501,96025,98310 tháng
CMBB25042,420110 (+4.76%)48,00024,5501,09127,67015 tháng
CMSN250385070 (+8.97%)139,50065,700-9,30079,25010 tháng
CMWG25031,470160 (+12.21%)105,00063,10010070,35010 tháng
CMWG25042,000160 (+8.70%)147,50063,100-2,90076,00015 tháng
CSTB25044,270600 (+16.35%)191,20044,2506,25046,54010 tháng
CTCB25033,080270 (+9.61%)1,879,50030,7504,75032,16010 tháng
CVHM25025,780180 (+3.21%)46,20071,50026,50073,90010 tháng
CVIB250245020 (+4.65%)96,50017,900-2,29921,06510 tháng
CVIC25029,100-310 (-3.29%)51,30088,60048,60085,50010 tháng
CVNM2502570 (0.00%)13,60056,000-7,24965,98010 tháng
CVNM250382040 (+5.13%)35,30056,000-10,12370,05215 tháng
CVPB250165030 (+4.84%)393,50018,100-1,37120,73710 tháng
CVPB25021,09050 (+4.81%)35,20018,100-2,34422,56715 tháng
CVRE25034,170-100 (-2.34%)31,90025,5007,50026,34010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate