Chứng quyền VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVRE2406)

CW VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17

1,720

-60 (-3.37%)
12/06/2025 14:51

Mở cửa1,830

Cao nhất1,830

Thấp nhất1,650

Cao nhất NY2,450

Thấp nhất NY230

KLGD136,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn45

Giá CK cơ sở25,200

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **25,880

S-X *6,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2406: CVRE2506 CVRE2502 CVRE2503 CVRE2511 cmbb2501
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/06/20251,720-60 (-3.37%)136,500
11/06/20251,78050 (+2.89%)117,500
10/06/20251,73060 (+3.59%)571,900
09/06/20251,670-280 (-14.36%)314,100
06/06/20251,950-110 (-5.34%)260,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,720-60 (-3.37%)136,5006,20025,880SSI9 tháng
CVRE24075,010-120 (-2.34%)10,3009,20026,020ACBS12 tháng
CVRE24082,040-100 (-4.67%)6,7005,20026,120MBS9 tháng
CVRE24101,00020 (+2.04%)91,9003,31225,888KIS7 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)7,20026,550VPBankS6 tháng
CVRE25034,140-130 (-3.04%)101,6007,20026,280SSI10 tháng
CVRE25047,350-230 (-3.03%)1,6007,30025,250VCI6 tháng
CVRE25054,560-60 (-1.30%)6008,20026,120HCM9 tháng
CVRE25061,780110 (+6.59%)1,0006,20126,119KIS4 tháng
CVRE25071,610-230 (-12.50%)1005,31226,328KIS6 tháng
CVRE25081,520-50 (-3.18%)4,4004,31226,968KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)1003,64527,635KIS8 tháng
CVRE25101,520 (0.00%)30,0003,08928,191KIS9 tháng
CVRE25113,540-60 (-1.67%)1,3003,70028,580HCM12 tháng
CVRE25122,400-390 (-13.98%)10,0001,70028,300ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240431020 (+6.90%)233,00021,05016021,9279 tháng
CFPT2402690-10 (-1.43%)3,000117,000-15,927135,6459 tháng
CHPG240660090 (+17.65%)1,554,10026,800-1,20030,40012 tháng
CHPG240836050 (+16.13%)1,721,90026,800-20028,4409 tháng
CMBB240571040 (+5.97%)1,402,60024,7002,11025,0589 tháng
CMSN2404120 (0.00%)692,40065,800-13,20079,4809 tháng
CMWG2406690160 (+30.19%)2,006,70063,500-2,50068,7609 tháng
CSTB24092,450640 (+35.36%)838,10045,0009,00045,8009 tháng
CVHM24065,360-130 (-2.37%)119,80070,00020,00071,4409 tháng
CVIB240619020 (+11.76%)1,852,00018,000-27519,0069 tháng
CVIC240511,100-850 (-7.11%)113,80086,80043,80087,4009 tháng
CVNM240612020 (+20%)95,30055,900-10,22466,5849 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)1,080,30018,200-2,24420,7179 tháng
CVRE24061,720-60 (-3.37%)136,50025,2006,20025,8809 tháng
CACB25021,30080 (+6.56%)62,70021,050-2,34725,57015 tháng
CACB250372020 (+2.86%)75,00021,050-1,51223,76510 tháng
CFPT2502230 (0.00%)62,100117,000-51,558170,83910 tháng
CFPT2503610-30 (-4.69%)34,400117,000-61,473184,52115 tháng
CHPG250492090 (+10.84%)1,047,90026,800-2,20030,84010 tháng
CHPG25051,680120 (+7.69%)82,30026,800-3,20033,36015 tháng
CMBB25031,980150 (+8.20%)82,50024,7002,11026,03510 tháng
CMBB25042,450140 (+6.06%)100,20024,7001,24127,72215 tháng
CMSN250385070 (+8.97%)211,60065,800-9,20079,25010 tháng
CMWG25031,38070 (+5.34%)192,40063,50050069,90010 tháng
CMWG25042,130290 (+15.76%)606,30063,500-2,50076,65015 tháng
CSTB25044,590920 (+25.07%)330,00045,0007,00047,18010 tháng
CTCB25033,180370 (+13.17%)2,550,70030,9504,95032,36010 tháng
CVHM25025,340-260 (-4.64%)99,50070,00025,00071,70010 tháng
CVIB250246030 (+6.98%)99,00018,000-2,19921,08410 tháng
CVIC25028,700-710 (-7.55%)122,30086,80046,80083,50010 tháng
CVNM2502570 (0.00%)25,60055,900-7,34965,98010 tháng
CVNM250382040 (+5.13%)55,00055,900-10,22370,05215 tháng
CVPB250166040 (+6.45%)1,494,10018,200-1,27120,75610 tháng
CVPB25021,12080 (+7.69%)86,30018,200-2,24422,62515 tháng
CVRE25034,140-130 (-3.04%)101,60025,2007,20026,28010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate