Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.36 (HOSE: CVRE2507)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.36

1,840

(%)
10/06/2025 11:30

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY760

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn101

Giá CK cơ sở25,300

Giá thực hiện19,888

Hòa vốn **27,248

S-X *5,412

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.893) - NVL (83.779) - MBB (80.458) - VCB (80.364) - FPT (78.243)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/06/20251,840 (0.00%)
09/06/20251,840-100 (-5.15%)200
06/06/20251,940 (0.00%)
05/06/20251,94090 (+4.86%)200
04/06/20251,850 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,660-10 (-0.60%)72,9006,30025,640SSI9 tháng
CVRE24074,970-470 (-8.64%)2,3009,30025,940ACBS12 tháng
CVRE24082,460 (0.00%)5,30027,380MBS9 tháng
CVRE2410900-70 (-7.22%)58,8003,41225,488KIS7 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)7,30026,550VPBankS6 tháng
CVRE25034,080-220 (-5.12%)27,9007,30026,160SSI10 tháng
CVRE25047,630-330 (-4.15%)2,0007,40025,530VCI6 tháng
CVRE25055,080 (0.00%)8,30027,160HCM9 tháng
CVRE25061,600-90 (-5.33%)10,1006,30125,399KIS4 tháng
CVRE25071,840 (0.00%)5,41227,248KIS6 tháng
CVRE25081,610 (0.00%)4,41227,328KIS7 tháng
CVRE25091,480-80 (-5.13%)4003,74527,475KIS8 tháng
CVRE25101,440-70 (-4.64%)38,6003,18927,871KIS9 tháng
CVRE25113,530-120 (-3.29%)7003,80028,560HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)20,000117,100-41,592159,1897 tháng
CHPG241220-10 (-33.33%)62,20026,550-4,78331,4137 tháng
CMBB2409230 (0.00%)24,300-79926,0997 tháng
CMSN24082010 (+100%)107,30064,700-20,97885,8787 tháng
CMWG241060 (0.00%)5,20062,300-8,47771,3777 tháng
CSHB24031,280-100 (-7.25%)24,10013,0001,88413,4247 tháng
CSTB24131,090320 (+41.56%)162,40043,6003,92144,0397 tháng
CTCB2406910230 (+33.82%)10030,3002,32132,5297 tháng
CTPB240510 (0.00%)7,30013,150-4,56117,7487 tháng
CVHM24114,020180 (+4.69%)16,30070,30019,74570,6557 tháng
CVIC24078,200-360 (-4.21%)10090,30041,30189,9997 tháng
CVPB241220 (0.00%)560,10018,000-4,17422,2137 tháng
CVRE2410900-70 (-7.22%)58,80025,3003,41225,4887 tháng
CFPT2509600-30 (-4.76%)22,200117,100-22,899154,9998 tháng
CFPT2510850100 (+13.33%)10,800117,100-36,899175,24911 tháng
CHDB2502120 (0.00%)10,70021,500-2,94424,9244 tháng
CHDB2503200-30 (-13.04%)1,50021,500-4,05526,3556 tháng
CHDB2504310-10 (-3.13%)403,50021,500-5,16627,9068 tháng
CHDB2505450-10 (-2.17%)174,80021,500-6,27729,57711 tháng
CHPG251121030 (+16.67%)16,60026,550-2,33829,7284 tháng
CHPG251238030 (+8.57%)20,00026,550-3,33831,4086 tháng
CHPG251339020 (+5.41%)91,80026,550-4,33832,4487 tháng
CHPG2514440 (0.00%)26,550-5,11633,4268 tháng
CHPG251543020 (+4.88%)9,60026,550-5,67233,9429 tháng
CHPG251660010 (+1.69%)22,20026,550-6,56135,51111 tháng
CMSN250516010 (+6.67%)239,60064,700-8,63374,9334 tháng
CMSN250641050 (+13.89%)71,10064,700-10,85579,6556 tháng
CMSN250745030 (+7.14%)20,10064,700-13,29982,4997 tháng
CMSN250847050 (+11.90%)10064,700-15,07784,4778 tháng
CMSN2509390 (0.00%)64,700-17,29985,8999 tháng
CMSN251055010 (+1.85%)132,50064,700-18,69988,89911 tháng
CMWG2507680100 (+17.24%)56,20062,300-4,36673,4668 tháng
CMWG250869090 (+15%)18,40062,300-10,69979,89911 tháng
CSHB250288080 (+10%)20013,0001,05413,6424 tháng
CSHB250391020 (+2.25%)18,90013,00066814,0856 tháng
CSHB25041,01020 (+2.02%)90,60013,0009014,8568 tháng
CSHB25051,21010 (+0.83%)10,10013,000-29515,62711 tháng
CSSB250190 (0.00%)223,60018,250-2,42821,0384 tháng
CSSB2502180-20 (-10%)11,50018,250-2,98421,9546 tháng
CSSB2503240-20 (-7.69%)254,30018,250-4,09523,3058 tháng
CSSB2504340-10 (-2.86%)105,10018,250-4,87324,48311 tháng
CSTB25071,180250 (+26.88%)3,454,40043,6003,60144,7194 tháng
CSTB25081,440200 (+16.13%)123,20043,6002,60146,7596 tháng
CSTB25091,450270 (+22.88%)30,90043,60060148,7997 tháng
CSTB25101,550260 (+20.16%)10,10043,600-39950,1998 tháng
CSTB25111,590220 (+16.06%)6,50043,600-1,39951,3599 tháng
CSTB25121,620180 (+12.50%)24,90043,600-2,39952,47911 tháng
CVHM25054,700 (0.00%)10070,30020,30173,4994 tháng
CVHM25064,250-800 (-15.84%)10070,30019,18972,3616 tháng
CVHM25073,990-780 (-16.35%)10070,30016,96773,2837 tháng
CVHM25084,600 (0.00%)70,30015,85677,4448 tháng
CVHM25093,750-530 (-12.38%)8,40070,30013,63475,4169 tháng
CVIC25046,900-500 (-6.76%)70,00090,30035,85688,9444 tháng
CVIC25057,090-310 (-4.19%)14,00090,30034,74591,0056 tháng
CVIC25068,380 (0.00%)90,30032,52399,6777 tháng
CVIC25077,410 (0.00%)90,30031,41295,9388 tháng
CVIC25086,500-300 (-4.41%)7,80090,30029,30193,4999 tháng
CVJC250220010 (+5.26%)21,60089,200-10,799101,9994 tháng
CVJC250330030 (+11.11%)12,00089,200-20,799112,9996 tháng
CVNM2506100 (0.00%)386,10055,700-7,61464,0864 tháng
CVNM2507270 (0.00%)55,700-9,76067,5466 tháng
CVNM250846050 (+12.20%)72,90055,700-11,90671,1608 tháng
CVNM2509590 (0.00%)150,20055,700-13,83774,09611 tháng
CVPB2507210-10 (-4.55%)60018,000-2,11920,5284 tháng
CVPB250840070 (+21.21%)5,20018,000-3,09321,8726 tháng
CVPB250952020 (+4%)207,90018,000-4,06623,0798 tháng
CVPB2510700-40 (-5.41%)8,00018,000-5,04024,40311 tháng
CVRE25061,600-90 (-5.33%)10,10025,3006,30125,3994 tháng
CVRE25071,840 (0.00%)25,3005,41227,2486 tháng
CVRE25081,610 (0.00%)25,3004,41227,3287 tháng
CVRE25091,480-80 (-5.13%)40025,3003,74527,4758 tháng
CVRE25101,440-70 (-4.64%)38,60025,3003,18927,8719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,888
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate