Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.38 (HOSE: CVRE2509)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.38

1,250

(%)
23/06/2025 09:25

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,970

Thấp nhất NY1,000

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn149

Giá CK cơ sở23,850

Giá thực hiện21,555

Hòa vốn **26,555

S-X *2,295

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/06/20251,250 (0.00%)
20/06/20251,250 (0.00%)
19/06/20251,250 (0.00%)
18/06/20251,250-90 (-6.72%)1,000
17/06/20251,340100 (+8.06%)500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,270-130 (-9.29%)87,6004,85024,080SSI9 tháng
CVRE24074,520 (0.00%)7,85025,040ACBS12 tháng
CVRE24081,590 (0.00%)3,85024,770MBS9 tháng
CVRE2410490-150 (-23.44%)130,2001,96223,848KIS7 tháng
CVRE25011,930-110 (-5.39%)1005,85023,790VPBankS6 tháng
CVRE25033,390-140 (-3.97%)8,4005,85024,780SSI10 tháng
CVRE25046,400-80 (-1.23%)1005,95024,300VCI6 tháng
CVRE25054,010 (0.00%)6,85025,020HCM9 tháng
CVRE25061,300-80 (-5.80%)1,1004,85124,199KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)3,96225,208KIS6 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)2,96226,248KIS7 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)2,29526,555KIS8 tháng
CVRE25101,130 (0.00%)1,73926,631KIS9 tháng
CVRE25113,060 (0.00%)2,35027,620HCM12 tháng
CVRE25121,870-190 (-9.22%)6,00035027,240ACBS12 tháng
CVRE2513930-100 (-9.71%)100-6,15031,860SSI7 tháng
CVRE2514570-90 (-13.64%)100-6,15031,140SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)500115,300-42,046157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)40026,750-4,58331,3737 tháng
CMBB2409220 (0.00%)25,60050126,0557 tháng
CMSN240810 (0.00%)50066,500-19,17885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)74,00063,500-7,27770,8777 tháng
CSHB24031,280-20 (-1.54%)70012,9501,83413,4247 tháng
CSTB24131,640 (0.00%)46,5506,87146,2397 tháng
CTCB24061,130 (0.00%)33,7005,72133,6297 tháng
CTPB240510 (0.00%)40013,200-4,51117,7487 tháng
CVHM24114,200 (0.00%)69,60019,04571,5557 tháng
CVIC24077,430 (0.00%)86,50037,50186,1497 tháng
CVPB241210 (0.00%)40018,350-3,82422,1947 tháng
CVRE2410490-150 (-23.44%)130,20023,8501,96223,8487 tháng
CFPT2509500 (0.00%)115,300-23,512151,2068 tháng
CFPT2510640 (0.00%)115,300-37,393168,55711 tháng
CHDB2502100 (0.00%)21,950-2,49424,8444 tháng
CHDB2503280 (0.00%)21,950-3,60526,6756 tháng
CHDB2504340 (0.00%)21,950-4,71628,0268 tháng
CHDB2505480 (0.00%)21,950-5,82729,69711 tháng
CHPG2511130 (0.00%)26,750-2,13829,4084 tháng
CHPG2512400 (0.00%)26,750-3,13831,4886 tháng
CHPG2513390 (0.00%)26,750-4,13832,4487 tháng
CHPG2514460 (0.00%)26,750-4,91633,5068 tháng
CHPG2515440-30 (-6.38%)30,00026,750-5,47233,9829 tháng
CHPG2516650 (0.00%)26,750-6,36135,71111 tháng
CMSN2505120-10 (-7.69%)35,10066,500-6,83374,5334 tháng
CMSN2506400 (0.00%)66,500-9,05579,5556 tháng
CMSN2507500 (0.00%)66,500-11,49982,9997 tháng
CMSN2508500 (0.00%)66,500-13,27784,7778 tháng
CMSN2509480 (0.00%)66,500-15,49986,7999 tháng
CMSN2510560-40 (-6.67%)5,30066,500-16,89988,99911 tháng
CMWG2507740 (0.00%)63,500-3,16674,0668 tháng
CMWG2508770 (0.00%)63,500-9,49980,69911 tháng
CSHB2502820 (0.00%)12,9501,00413,5274 tháng
CSHB2503880 (0.00%)12,95061814,0286 tháng
CSHB2504910-40 (-4.21%)42,70012,9504014,6648 tháng
CSHB25051,130-30 (-2.59%)10,00012,950-34515,47311 tháng
CSSB250160 (0.00%)9,40018,000-2,67820,9184 tháng
CSSB2502140 (0.00%)18,000-3,23421,7946 tháng
CSSB2503240 (0.00%)18,000-4,34523,3058 tháng
CSSB2504320 (0.00%)18,000-5,12324,40311 tháng
CSTB25071,680-500 (-22.94%)4,20046,5506,55146,7194 tháng
CSTB25081,900 (0.00%)46,5505,55148,5996 tháng
CSTB25091,790 (0.00%)46,5503,55150,1597 tháng
CSTB25102,000 (0.00%)46,5502,55151,9998 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)46,5501,55152,7599 tháng
CSTB25121,970 (0.00%)46,55055153,87911 tháng
CVHM25054,230 (0.00%)69,60019,60171,1494 tháng
CVHM25064,210 (0.00%)69,60018,48972,1616 tháng
CVHM25073,970 (0.00%)69,60016,26773,1837 tháng
CVHM25083,910 (0.00%)69,60015,15673,9948 tháng
CVHM25093,790 (0.00%)69,60012,93475,6169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)86,50032,05688,1944 tháng
CVIC25056,300-240 (-3.67%)10086,50030,94587,0556 tháng
CVIC25066,310 (0.00%)86,50028,72389,3277 tháng
CVIC25075,960-250 (-4.03%)10086,50027,61288,6888 tháng
CVIC25085,850-210 (-3.47%)10086,50025,50190,2499 tháng
CVJC250290 (0.00%)87,100-12,899100,8994 tháng
CVJC2503240 (0.00%)87,100-22,899112,3996 tháng
CVNM250680 (0.00%)56,000-7,31463,9324 tháng
CVNM2507250 (0.00%)56,000-9,46067,3916 tháng
CVNM2508390-10 (-2.50%)10056,000-11,60670,6198 tháng
CVNM2509560 (0.00%)56,000-13,53773,86411 tháng
CVPB2507160 (0.00%)18,350-1,76920,4314 tháng
CVPB2508360-20 (-5.26%)22,10018,350-2,74321,7946 tháng
CVPB2509500-100 (-16.67%)1,00018,350-3,71623,0408 tháng
CVPB2510830-100 (-10.75%)50,00018,350-4,69024,65611 tháng
CVRE25061,300-80 (-5.80%)1,10023,8504,85124,1994 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)23,8503,96225,2086 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)23,8502,96226,2487 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)23,8502,29526,5558 tháng
CVRE25101,130 (0.00%)23,8501,73926,6319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/11/2025
Ngày đáo hạn:19/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,555
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate