Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)

CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

450

-40 (-8.16%)
01/07/2025 14:56

Mở cửa480

Cao nhất490

Thấp nhất450

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY40

KLGD13,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở21,300

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **21,601

S-X *827

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2501: CACB2404 CACB2502 CACB2503 CACB2505 CMWG2406
Trending: HPG (123.105) - MBB (87.846) - VCB (71.164) - SSI (71.138) - FPT (69.795)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/07/2025450-40 (-8.16%)13,400
30/06/2025490-40 (-7.55%)6,000
27/06/202553020 (+3.92%)8,200
26/06/2025510-10 (-1.92%)10,300
25/06/2025520-30 (-5.45%)3,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240427010 (+3.85%)1,050,00041021,793SSI9 tháng
CACB2501450-40 (-8.16%)13,40082721,601VPBankS7 tháng
CACB25021,24040 (+3.33%)285,900-2,09725,470SSI15 tháng
CACB250371040 (+5.97%)471,800-1,26223,748SSI10 tháng
CACB2505840 (0.00%)10,000-67724,082BSI9 tháng
CACB25071,33030 (+2.31%)24,60041023,111SSI5 tháng
CACB25081,45020 (+1.40%)32,300-42624,148SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501450-40 (-8.16%)13,40021,30082721,6017 tháng
CFPT25013010 (+50%)81,500118,800-39,843158,9407 tháng
CHPG250255020 (+3.77%)275,00022,650-25024,2749 tháng
CMBB25011,960210 (+12%)36,40026,0005,14825,9687 tháng
CSTB25023,75020 (+0.54%)30046,95011,45046,7509 tháng
CTCB25015,270270 (+5.40%)1,40034,40010,40034,5407 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.5068 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:24,500
Giá TH điều chỉnh:20,473
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate