Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)
CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
450
Mở cửa480
Cao nhất490
Thấp nhất450
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY40
KLGD13,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn27
Giá CK cơ sở21,300
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **21,601
S-X *827
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/07/2025 | 450 | -40 (-8.16%) | 13,400 |
30/06/2025 | 490 | -40 (-7.55%) | 6,000 |
27/06/2025 | 530 | 20 (+3.92%) | 8,200 |
26/06/2025 | 510 | -10 (-1.92%) | 10,300 |
25/06/2025 | 520 | -30 (-5.45%) | 3,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 270 | 10 (+3.85%) | 1,050,000 | 410 | 21,793 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 450 | -40 (-8.16%) | 13,400 | 827 | 21,601 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,240 | 40 (+3.33%) | 285,900 | -2,097 | 25,470 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 710 | 40 (+5.97%) | 471,800 | -1,262 | 23,748 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 840 | (0.00%) | 10,000 | -677 | 24,082 | BSI | 9 tháng |
CACB2507 | 1,330 | 30 (+2.31%) | 24,600 | 410 | 23,111 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 32,300 | -426 | 24,148 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 450 | -40 (-8.16%) | 13,400 | 21,300 | 827 | 21,601 | 7 tháng |
CFPT2501 | 30 | 10 (+50%) | 81,500 | 118,800 | -39,843 | 158,940 | 7 tháng |
CHPG2502 | 550 | 20 (+3.77%) | 275,000 | 22,650 | -250 | 24,274 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,960 | 210 (+12%) | 36,400 | 26,000 | 5,148 | 25,968 | 7 tháng |
CSTB2502 | 3,750 | 20 (+0.54%) | 300 | 46,950 | 11,450 | 46,750 | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,270 | 270 (+5.40%) | 1,400 | 34,400 | 10,400 | 34,540 | 7 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5068 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,473 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |