Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57

1,520

-20 (-1.30%)
27/06/2025 14:54

Mở cửa1,550

Cao nhất1,550

Thấp nhất1,510

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY750

KLGD181,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn130

Giá CK cơ sở22,850

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **24,615

S-X *2,032

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2409: CHPG2408 CHPG2406 CHPG2501 CHPG2502 CHPG2517
Trending: HPG (118.678) - MBB (96.149) - VCB (72.622) - NVL (70.711) - FPT (68.633)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
27/06/20251,520-20 (-1.30%)181,900
26/06/20251,540-40 (-2.53%)686,700
25/06/20251,580110 (+7.48%)1,165,100
24/06/20251,470 (0.00%)156,000
23/06/20251,470-30 (-2%)608,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406620-10 (-1.59%)145,800-46625,381SSI12 tháng
CHPG2408380 (0.00%)691,10036723,749SSI9 tháng
CHPG24091,520-20 (-1.30%)181,9002,03224,615ACBS12 tháng
CHPG241037010 (+2.78%)82,000-46624,549MBS9 tháng
CHPG2502580-10 (-1.69%)439,200-5024,349VPBankS9 tháng
CHPG2504990-20 (-1.98%)152,700-1,29925,798SSI10 tháng
CHPG25051,640-70 (-4.09%)152,600-2,13227,713SSI15 tháng
CHPG2506990 (0.00%)100-30026,447BSI12 tháng
CHPG2508700-850 (-54.84%)30,00036723,649HCM9 tháng
CHPG250943010 (+2.38%)56,600-46624,390TCBS6 tháng
CHPG2510810-370 (-31.36%)6,300-1,29926,172TCBS12 tháng
CHPG2511120 (0.00%)166,500-1,20624,455KIS4 tháng
CHPG2512410-10 (-2.38%)17,600-2,03826,254KIS6 tháng
CHPG2513400-50 (-11.11%)259,800-2,87127,053KIS7 tháng
CHPG2514450-30 (-6.25%)301,000-3,51927,868KIS8 tháng
CHPG2515450-60 (-11.76%)898,400-3,98228,331KIS9 tháng
CHPG2516650-20 (-2.99%)117,300-4,72229,737KIS11 tháng
CHPG25172,950-10 (-0.34%)7,3001,61626,147HCM12 tháng
CHPG25181,170-30 (-2.50%)601,800-46626,239ACBS12 tháng
CHPG25191,400-80 (-5.41%)30,20036724,815SSI5 tháng
CHPG25201,570-20 (-1.26%)71,300-46625,931SSI7 tháng
CHPG2521800-460 (-36.51%)69,300-5,15031,200SSV6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2404750-100 (-11.76%)468,200117,300-1,842130,22212 tháng
CHPG24091,520-20 (-1.30%)181,90022,8502,03224,61512 tháng
CMBB24072,380-30 (-1.24%)346,10025,7003,11026,72612 tháng
CMSN24061,140360 (+46.15%)380,40076,800-2,20085,84012 tháng
CMWG240754030 (+5.88%)2,477,20065,800-4,20073,24012 tháng
CSTB24103,190-80 (-2.45%)274,70046,3508,35047,57012 tháng
CTCB24031,840 (0.00%)667,50033,9507,95035,20012 tháng
CVHM240810,300380 (+3.83%)155,40077,00039,00079,20012 tháng
CVIB24071,17010 (+0.86%)321,50018,10078719,56412 tháng
CVNM240739060 (+18.18%)3,274,40057,800-7,36567,40812 tháng
CVPB2409460 (0.00%)45,20018,500-2,91822,31412 tháng
CVRE24074,650-130 (-2.72%)201,50024,8008,80025,30012 tháng
CFPT2513740-10 (-1.33%)581,000117,300-16,555143,39312 tháng
CHPG25181,170-30 (-2.50%)601,80022,850-46626,23912 tháng
CMBB25111,340-80 (-5.63%)528,10025,70070029,02012 tháng
CMSN25123,200530 (+19.85%)67,50076,80016,80082,40012 tháng
CMWG25111,570170 (+12.14%)1,424,20065,8001,80073,42012 tháng
CSTB25154,010120 (+3.08%)10046,3506,35052,03012 tháng
CTCB25073,00020 (+0.67%)22,30033,9505,45037,50012 tháng
CTPB25031,28020 (+1.59%)241,80013,40040015,56012 tháng
CVHM25126,430 (0.00%)77,00019,00083,72012 tháng
CVIB25041,430-20 (-1.38%)3,40018,100-90021,86012 tháng
CVNM25111,780170 (+10.56%)586,90057,8002,80065,68012 tháng
CVPB25131,730 (0.00%)352,10018,50050021,46012 tháng
CVRE25122,110-10 (-0.47%)25,50024,8001,30027,72012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.4982 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:20,818
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate