Chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CHPG2506)

CW HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

950

-10 (-1.04%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa970

Cao nhất970

Thấp nhất950

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY460

KLGD10,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn201

Giá CK cơ sở27,000

Giá thực hiện27,800

Hòa vốn **31,600

S-X *-800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2506: CFPT2512 CHPG2325 CHPG2514 CHPG2516 CHPG2519
Trending: HPG (103.043) - MBB (90.829) - NVL (81.641) - FPT (72.895) - VCB (68.705)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/2025950-10 (-1.04%)10,500
19/06/2025960 (0.00%)3,600
18/06/202596020 (+2.13%)18,200
17/06/2025940 (0.00%)123,400
16/06/202594050 (+5.62%)36,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406560-20 (-3.45%)64,000-1,00030,240SSI12 tháng
CHPG2408340-20 (-5.56%)201,80028,360SSI9 tháng
CHPG24091,500-50 (-3.23%)162,7002,00029,500ACBS12 tháng
CHPG2410410-10 (-2.38%)1,000-1,00029,640MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)11,900-4,33331,373KIS7 tháng
CHPG2501510-20 (-3.77%)605,3001,50027,030VPBankS6 tháng
CHPG2502580-30 (-4.92%)350,900-50029,240VPBankS9 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)104,600-2,00030,860SSI10 tháng
CHPG25051,680-50 (-2.89%)156,300-3,00033,360SSI15 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)10,500-80031,600BSI12 tháng
CHPG250730-40 (-57.14%)68,900-2,60029,660VCI6 tháng
CHPG25081,480 (0.00%)29,960HCM9 tháng
CHPG2509430-20 (-4.44%)182,000-1,00029,290TCBS6 tháng
CHPG25101,090-30 (-2.68%)47,100-2,00032,270TCBS12 tháng
CHPG2511130-40 (-23.53%)664,900-1,88829,408KIS4 tháng
CHPG251240030 (+8.11%)3,700-2,88831,488KIS6 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)33,100-3,88832,448KIS7 tháng
CHPG2514460-10 (-2.13%)40,000-4,66633,506KIS8 tháng
CHPG2515470 (0.00%)149,100-5,22234,102KIS9 tháng
CHPG251665020 (+3.17%)6,900-6,11135,711KIS11 tháng
CHPG25172,86020 (+0.70%)88,0001,50031,220HCM12 tháng
CHPG25181,200-50 (-4%)632,200-1,00031,600ACBS12 tháng
CHPG25191,410-30 (-2.08%)50,10029,820SSI5 tháng
CHPG25201,580-10 (-0.63%)50,200-1,00031,160SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505920 (0.00%)8,10021,450-52724,2839 tháng
CFPT2505650-20 (-2.99%)24,700116,100-40,560163,10512 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)10,50027,000-80031,60012 tháng
CMBB25052,080160 (+8.33%)664,90025,8003,00029,04015 tháng
CMWG25051,540-20 (-1.28%)11,30064,1003,10070,2409 tháng
CSTB25052,980-20 (-0.67%)10046,6006,60048,9409 tháng
CTCB25042,03050 (+2.53%)93,00034,0009,50036,68012 tháng
CVHM25034,580-90 (-1.93%)8,10070,20028,20074,06015 tháng
CVNM2504660 (0.00%)56,600-6,17866,6029 tháng
CVPB25041,160-40 (-3.33%)25,10018,450-1,02122,85915 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,220
Giá thực hiện:27,800
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate