Chứng quyền TCB-HSC-MET15 (HOSE: CTCB2506)
CW TCB-HSC-MET15
2,640
Mở cửa2,700
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,640
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY690
KLGD78,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn111
Giá CK cơ sở34,950
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **35,560
S-X *9,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/07/2025 | 2,640 | -150 (-5.38%) | 78,000 |
03/07/2025 | 2,790 | 20 (+0.72%) | 280,200 |
02/07/2025 | 2,770 | 190 (+7.36%) | 124,900 |
01/07/2025 | 2,580 | 30 (+1.18%) | 2,400 |
30/06/2025 | 2,550 | -90 (-3.41%) | 248,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,960 | -50 (-2.49%) | 1,001,400 | 8,950 | 35,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,050 | -50 (-2.38%) | 6,400 | 9,950 | 35,250 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,550 | -20 (-0.36%) | 1,100 | 10,950 | 35,100 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,850 | -90 (-1.82%) | 140,700 | 8,950 | 35,700 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | -30 (-1.42%) | 138,300 | 10,450 | 37,040 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 2,640 | -150 (-5.38%) | 78,000 | 9,950 | 35,560 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,170 | -100 (-3.06%) | 3,000 | 6,450 | 38,010 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,410 | -50 (-2.03%) | 44,000 | 2,950 | 36,820 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,320 | -20 (-0.85%) | 55,100 | 950 | 38,640 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,540 | -70 (-4.35%) | 203,100 | 23,250 | 767 | 25,048 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,640 | -150 (-5.38%) | 78,000 | 34,950 | 9,950 | 35,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,470 | 190 (+4.44%) | 5,500 | 25,150 | 8,150 | 25,940 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,640 | 230 (+16.31%) | 1,983,800 | 122,500 | -448 | 139,209 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,990 | 220 (+12.43%) | 157,000 | 122,500 | -2,431 | 144,662 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,990 | 60 (+2.05%) | 126,000 | 23,250 | 2,016 | 26,214 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,150 | -60 (-2.71%) | 400 | 26,000 | 1,500 | 28,800 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,710 | (0.00%) | 26,000 | 1,500 | 29,920 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,580 | -10 (-0.39%) | 831,600 | 74,600 | 15,600 | 79,640 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,010 | 20 (+1.01%) | 393,700 | 66,300 | 11,800 | 70,580 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | (0.00%) | 86,800 | 66,300 | 11,300 | 72,600 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,810 | 100 (+3.69%) | 53,400 | 47,050 | 8,050 | 50,240 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,080 | 90 (+3.01%) | 9,400 | 47,050 | 7,550 | 51,820 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 110,100 | 13,750 | 699 | 15,642 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,630 | -210 (-3.60%) | 2,100 | 76,000 | 18,500 | 80,020 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,470 | 310 (+5.03%) | 500 | 76,000 | 18,000 | 83,880 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,450 | -380 (-4.85%) | 30,100 | 91,900 | 23,900 | 97,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 850 | 10 (+1.19%) | 103,300 | 57,800 | -1,115 | 65,482 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,600 | 60 (+3.90%) | 225,300 | 18,750 | 739 | 21,126 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 10 (+0.57%) | 78,800 | 18,750 | 253 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,410 | 60 (+1.79%) | 700 | 25,150 | 3,650 | 28,320 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |