Chứng quyền TCB-HSC-MET15 (HOSE: CTCB2506)

CW TCB-HSC-MET15

2,640

-150 (-5.38%)
04/07/2025 14:53

Mở cửa2,700

Cao nhất2,700

Thấp nhất2,640

Cao nhất NY2,800

Thấp nhất NY690

KLGD78,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn111

Giá CK cơ sở34,950

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **35,560

S-X *9,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2506: CTCB2508 CTCB2503 VRE CTCB2403 CTCB2404
Trending: HPG (114.337) - MBB (82.136) - SSI (78.439) - VCB (78.325) - FPT (72.230)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/07/20252,640-150 (-5.38%)78,000
03/07/20252,79020 (+0.72%)280,200
02/07/20252,770190 (+7.36%)124,900
01/07/20252,58030 (+1.18%)2,400
30/06/20252,550-90 (-3.41%)248,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,960-50 (-2.49%)1,001,4008,95035,800ACBS12 tháng
CTCB24042,050-50 (-2.38%)6,4009,95035,250MBS9 tháng
CTCB25015,550-20 (-0.36%)1,10010,95035,100VPBankS7 tháng
CTCB25034,850-90 (-1.82%)140,7008,95035,700SSI10 tháng
CTCB25042,090-30 (-1.42%)138,30010,45037,040BSI12 tháng
CTCB25062,640-150 (-5.38%)78,0009,95035,560HCM9 tháng
CTCB25073,170-100 (-3.06%)3,0006,45038,010ACBS12 tháng
CTCB25082,410-50 (-2.03%)44,0002,95036,820SSI5 tháng
CTCB25092,320-20 (-0.85%)55,10095038,640SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,540-70 (-4.35%)203,10023,25076725,0489 tháng
CTCB25062,640-150 (-5.38%)78,00034,9509,95035,5609 tháng
CVRE25054,470190 (+4.44%)5,50025,1508,15025,9409 tháng
CFPT25111,640230 (+16.31%)1,983,800122,500-448139,2099 tháng
CFPT25121,990220 (+12.43%)157,000122,500-2,431144,66212 tháng
CHPG25172,99060 (+2.05%)126,00023,2502,01626,21412 tháng
CMBB25092,150-60 (-2.71%)40026,0001,50028,8009 tháng
CMBB25102,710 (0.00%)26,0001,50029,92012 tháng
CMSN25112,580-10 (-0.39%)831,60074,60015,60079,6409 tháng
CMWG25092,01020 (+1.01%)393,70066,30011,80070,5809 tháng
CMWG25102,200 (0.00%)86,80066,30011,30072,60012 tháng
CSTB25132,810100 (+3.69%)53,40047,0508,05050,2409 tháng
CSTB25143,08090 (+3.01%)9,40047,0507,55051,82012 tháng
CTPB25021,39030 (+2.21%)110,10013,75069915,6429 tháng
CVHM25105,630-210 (-3.60%)2,10076,00018,50080,0209 tháng
CVHM25116,470310 (+5.03%)50076,00018,00083,88012 tháng
CVIC25097,450-380 (-4.85%)30,10091,90023,90097,8009 tháng
CVNM251085010 (+1.19%)103,30057,800-1,11565,4829 tháng
CVPB25111,60060 (+3.90%)225,30018,75073921,1269 tháng
CVPB25121,76010 (+0.57%)78,80018,75025321,92412 tháng
CVRE25113,41060 (+1.79%)70025,1503,65028,32012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:23/01/2025
Ngày niêm yết:21/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:25/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:21/10/2025
Ngày đáo hạn:23/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate