Chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-19 (HOSE: CVHM2514)

CW.VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-19

2,340

290 (+14.15%)
23/06/2025 14:59

Mở cửa1,890

Cao nhất2,420

Thấp nhất1,890

Cao nhất NY2,420

Thấp nhất NY1,600

KLGD1,944,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn175

Giá CK cơ sở74,000

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **83,700

S-X *2,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2514: CMBB2505 CMBB2507 CSTB2514 CTPB2502 CVHM2512
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24066,100670 (+12.34%)4 : 150,00024,00074,400SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24089,430770 (+8.89%)4 : 138,00036,00075,720ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24096,290330 (+5.54%)5 : 142,00032,00073,450MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24114,600400 (+9.52%)5 : 150,55523,44573,555KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25026,080510 (+9.16%)5 : 145,00029,00075,400SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25034,940360 (+7.86%)7 : 142,00032,00076,580BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM250413,7101,010 (+7.95%)2 : 144,50029,50071,920VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25054,480250 (+5.91%)5 : 149,99924,00172,399KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25064,760550 (+13.06%)5 : 151,11122,88974,911KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25073,970 (0.00%)5 : 153,33320,66773,183KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25083,910 (0.00%)5 : 154,44419,55673,994KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25094,250460 (+12.14%)5 : 156,66617,33477,916KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVHM25105,320730 (+15.90%)4 : 157,50016,50078,780HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25115,650530 (+10.35%)4 : 158,00016,00080,600HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVHM25125,370190 (+3.67%)4 : 158,00016,00079,480ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CVHM25131,630230 (+16.43%)5 : 174,00082,150SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVHM25142,340290 (+14.15%)5 : 172,0002,00083,700SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404330 (0.00%)4 : 121,35025,00046021,993ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402310-150 (-32.61%)4 : 1115,900135,000-17,027134,148FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406550-10 (-1.79%)4 : 126,85028,000-1,15030,200HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408310-30 (-8.82%)4 : 126,85027,000-15028,240HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405970 (0.00%)4 : 125,90026,0003,31025,961MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404140 (0.00%)4 : 168,00079,000-11,00079,560MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240671060 (+9.23%)4 : 165,00066,000-1,00068,840MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24092,77030 (+1.09%)4 : 146,45036,00010,45047,080STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24066,100670 (+12.34%)4 : 174,00050,00024,00074,400VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240618010 (+5.88%)4 : 118,00019,000-27518,968VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240512,5501,350 (+12.05%)4 : 192,80043,00049,80093,200VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240690 (0.00%)4 : 155,90069,000-10,22466,469VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 118,40021,000-2,04420,717VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,48080 (+5.71%)4 : 124,75019,0005,75024,920VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,35010 (+0.75%)2 : 121,35028,000-2,04725,653ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250385040 (+4.94%)2 : 121,35027,000-1,21223,982ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502200 (0.00%)10 : 1115,900170,000-52,658170,541FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250362070 (+12.73%)10 : 1115,900180,000-62,573184,621FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2504900-30 (-3.23%)2 : 126,85029,000-2,15030,800HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,670-10 (-0.60%)2 : 126,85030,000-3,15033,340HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25032,56080 (+3.23%)1.74 : 125,90022,5903,31027,044MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25043,00080 (+2.74%)1.74 : 125,90023,4592,44128,679MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN25031,050130 (+14.13%)5 : 168,00075,000-7,00080,250MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,60080 (+5.26%)5 : 165,00063,0002,00071,000MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,280220 (+10.68%)5 : 165,00066,000-1,00077,400MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25045,14040 (+0.78%)2 : 146,45038,0008,45048,280STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25034,440-90 (-1.99%)2 : 133,80026,0007,80034,880TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25026,080510 (+9.16%)5 : 174,00045,00029,00075,400VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2502440-20 (-4.35%)2 : 118,00021,000-2,19921,045VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250210,0201,200 (+13.61%)5 : 192,80040,00052,80090,100VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2502550 (0.00%)4.96 : 155,90065,488-7,34965,884VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2503790-10 (-1.25%)4.96 : 155,90068,464-10,22369,908VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501710 (0.00%)2 : 118,40020,000-1,07120,853VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,100-90 (-7.56%)2 : 118,40021,000-2,04422,586VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25033,710180 (+5.10%)2 : 124,75018,0006,75025,420VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB25071,410-150 (-9.62%)1.67 : 121,35020,89046023,245ACBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CACB25081,620-40 (-2.41%)1.67 : 121,35021,726-37624,431ACBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CFPT25141,18030 (+2.61%)9.92 : 1115,900118,982-3,082130,688FPTMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CFPT25151,300-10 (-0.76%)9.92 : 1115,900122,948-7,048135,844FPTMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CHPG25191,350-60 (-4.26%)2 : 126,85027,000-15029,700HPGMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CHPG25201,530-50 (-3.16%)2 : 126,85028,000-1,15031,060HPGMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CLPB2501590-50 (-7.81%)4.66 : 131,60036,329-4,72939,078LPBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CLPB250259040 (+7.27%)4.66 : 131,60034,466-2,86637,215LPBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMBB25121,58010 (+0.64%)2 : 125,90025,00090028,160MBBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMBB25131,68010 (+0.60%)2 : 125,90026,000-10029,360MBBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMSN25131,76070 (+4.14%)5 : 168,00065,0003,00073,800MSNMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMSN25141,84060 (+3.37%)5 : 168,00068,00077,200MSNMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMWG25121,35070 (+5.47%)5 : 165,00065,00071,750MWGMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMWG25131,55050 (+3.33%)5 : 165,00067,000-2,00074,750MWGMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CSTB25163,260-110 (-3.26%)2 : 146,45043,0003,45049,520STBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CSTB25173,300-130 (-3.79%)2 : 146,45045,0001,45051,600STBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CTCB25082,160-190 (-8.09%)2 : 133,80032,0001,80036,320TCBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CTCB25092,150-150 (-6.52%)2 : 133,80034,000-20038,300TCBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVHM25131,630230 (+16.43%)5 : 174,00074,00082,150VHMMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVHM25142,340290 (+14.15%)5 : 174,00072,0002,00083,700VHMMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVIB2505980-50 (-4.85%)2 : 118,00019,000-1,00020,960VIBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVIB2506960-30 (-3.03%)2 : 118,00018,00019,920VIBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVNM2512930-10 (-1.06%)4.83 : 155,90058,915-3,01563,407VNMMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVNM25131,100-30 (-2.65%)4.83 : 155,90060,846-4,94666,159VNMMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVPB25141,300-50 (-3.70%)1.95 : 118,40017,52487620,059VPBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVPB25151,330-50 (-3.62%)1.95 : 118,40018,497-9721,091VPBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVRE25131,130100 (+9.71%)2 : 124,75030,000-5,25032,260VREMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVRE2514800140 (+21.21%)2 : 124,75030,000-5,25031,600VREMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate