Chứng quyền VNM-HSC-MET12 (HOSE: CVNM2510)

CW.VNM-HSC-MET12

850

10 (+1.19%)
04/07/2025 14:53

Mở cửa840

Cao nhất850

Thấp nhất820

Cao nhất NY1,270

Thấp nhất NY720

KLGD103,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn192

Giá CK cơ sở57,800

Giá thực hiện61,000

Hòa vốn **65,482

S-X *-1,115

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2510: CVNM2511 CVNM2512 CVNM2509 CVNM2507 CVNM2508
Trending: HPG (114.337) - MBB (82.136) - SSI (78.439) - VCB (78.325) - FPT (72.230)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/07/202585010 (+1.19%)103,300
03/07/2025840-20 (-2.33%)334,100
02/07/202586020 (+2.38%)287,400
01/07/2025840-60 (-6.67%)289,400
30/06/202590020 (+2.27%)243,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM24067010 (+16.67%)278,200-8,32466,392SSI9 tháng
CVNM240734010 (+3.03%)130,000-7,36567,120ACBS12 tháng
CVNM2502480-50 (-9.43%)269,900-5,44965,549SSI10 tháng
CVNM2503900 (0.00%)873,400-8,32370,435SSI15 tháng
CVNM2504700 (0.00%)-4,97866,834BSI9 tháng
CVNM250640 (0.00%)55,400-5,51463,623KIS4 tháng
CVNM2507200-30 (-13.04%)149,700-7,66067,005KIS6 tháng
CVNM250837020 (+5.71%)611,100-9,80670,465KIS8 tháng
CVNM2509560-60 (-9.68%)238,700-11,73773,864KIS11 tháng
CVNM251085010 (+1.19%)103,300-1,11565,482HCM9 tháng
CVNM25111,64030 (+1.86%)364,0002,80064,840ACBS12 tháng
CVNM25121,01040 (+4.12%)347,300-1,11563,793SSI5 tháng
CVNM25131,15010 (+0.88%)45,600-3,04666,401SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,540-70 (-4.35%)203,10023,25076725,0489 tháng
CTCB25062,640-150 (-5.38%)78,00034,9509,95035,5609 tháng
CVRE25054,470190 (+4.44%)5,50025,1508,15025,9409 tháng
CFPT25111,640230 (+16.31%)1,983,800122,500-448139,2099 tháng
CFPT25121,990220 (+12.43%)157,000122,500-2,431144,66212 tháng
CHPG25172,99060 (+2.05%)126,00023,2502,01626,21412 tháng
CMBB25092,150-60 (-2.71%)40026,0001,50028,8009 tháng
CMBB25102,710 (0.00%)26,0001,50029,92012 tháng
CMSN25112,580-10 (-0.39%)831,60074,60015,60079,6409 tháng
CMWG25092,01020 (+1.01%)393,70066,30011,80070,5809 tháng
CMWG25102,200 (0.00%)86,80066,30011,30072,60012 tháng
CSTB25132,810100 (+3.69%)53,40047,0508,05050,2409 tháng
CSTB25143,08090 (+3.01%)9,40047,0507,55051,82012 tháng
CTPB25021,39030 (+2.21%)110,10013,75069915,6429 tháng
CVHM25105,630-210 (-3.60%)2,10076,00018,50080,0209 tháng
CVHM25116,470310 (+5.03%)50076,00018,00083,88012 tháng
CVIC25097,450-380 (-4.85%)30,10091,90023,90097,8009 tháng
CVNM251085010 (+1.19%)103,30057,800-1,11565,4829 tháng
CVPB25111,60060 (+3.90%)225,30018,75073921,1269 tháng
CVPB25121,76010 (+0.57%)78,80018,75025321,92412 tháng
CVRE25113,41060 (+1.79%)70025,1503,65028,32012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.7265 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:61,000
Giá TH điều chỉnh:58,915
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate