Chứng quyền VNM-HSC-MET12 (HOSE: CVNM2510)
CW.VNM-HSC-MET12
850
Mở cửa840
Cao nhất850
Thấp nhất820
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY720
KLGD103,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn192
Giá CK cơ sở57,800
Giá thực hiện61,000
Hòa vốn **65,482
S-X *-1,115
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/07/2025 | 850 | 10 (+1.19%) | 103,300 |
03/07/2025 | 840 | -20 (-2.33%) | 334,100 |
02/07/2025 | 860 | 20 (+2.38%) | 287,400 |
01/07/2025 | 840 | -60 (-6.67%) | 289,400 |
30/06/2025 | 900 | 20 (+2.27%) | 243,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 70 | 10 (+16.67%) | 278,200 | -8,324 | 66,392 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 340 | 10 (+3.03%) | 130,000 | -7,365 | 67,120 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 480 | -50 (-9.43%) | 269,900 | -5,449 | 65,549 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 900 | (0.00%) | 873,400 | -8,323 | 70,435 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 700 | (0.00%) | -4,978 | 66,834 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2506 | 40 | (0.00%) | 55,400 | -5,514 | 63,623 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 200 | -30 (-13.04%) | 149,700 | -7,660 | 67,005 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 370 | 20 (+5.71%) | 611,100 | -9,806 | 70,465 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 560 | -60 (-9.68%) | 238,700 | -11,737 | 73,864 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 850 | 10 (+1.19%) | 103,300 | -1,115 | 65,482 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,640 | 30 (+1.86%) | 364,000 | 2,800 | 64,840 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 1,010 | 40 (+4.12%) | 347,300 | -1,115 | 63,793 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,150 | 10 (+0.88%) | 45,600 | -3,046 | 66,401 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,540 | -70 (-4.35%) | 203,100 | 23,250 | 767 | 25,048 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,640 | -150 (-5.38%) | 78,000 | 34,950 | 9,950 | 35,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,470 | 190 (+4.44%) | 5,500 | 25,150 | 8,150 | 25,940 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,640 | 230 (+16.31%) | 1,983,800 | 122,500 | -448 | 139,209 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,990 | 220 (+12.43%) | 157,000 | 122,500 | -2,431 | 144,662 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,990 | 60 (+2.05%) | 126,000 | 23,250 | 2,016 | 26,214 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,150 | -60 (-2.71%) | 400 | 26,000 | 1,500 | 28,800 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,710 | (0.00%) | 26,000 | 1,500 | 29,920 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,580 | -10 (-0.39%) | 831,600 | 74,600 | 15,600 | 79,640 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,010 | 20 (+1.01%) | 393,700 | 66,300 | 11,800 | 70,580 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | (0.00%) | 86,800 | 66,300 | 11,300 | 72,600 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,810 | 100 (+3.69%) | 53,400 | 47,050 | 8,050 | 50,240 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,080 | 90 (+3.01%) | 9,400 | 47,050 | 7,550 | 51,820 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 110,100 | 13,750 | 699 | 15,642 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,630 | -210 (-3.60%) | 2,100 | 76,000 | 18,500 | 80,020 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,470 | 310 (+5.03%) | 500 | 76,000 | 18,000 | 83,880 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,450 | -380 (-4.85%) | 30,100 | 91,900 | 23,900 | 97,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 850 | 10 (+1.19%) | 103,300 | 57,800 | -1,115 | 65,482 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,600 | 60 (+3.90%) | 225,300 | 18,750 | 739 | 21,126 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 10 (+0.57%) | 78,800 | 18,750 | 253 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,410 | 60 (+1.79%) | 700 | 25,150 | 3,650 | 28,320 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.7265 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 61,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 58,915 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |