Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVPB2410)

CW VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

270

20 (+8%)
27/06/2025 14:57

Mở cửa280

Cao nhất290

Thấp nhất270

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY30

KLGD5,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn46

Giá CK cơ sở18,500

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,233

S-X *-1,944

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2410: CVPB2509 CVPB2511 VPB CVPB2407 CVPB2409
Trending: HPG (122.205) - MBB (92.611) - VCB (72.433) - FPT (68.998) - NVL (68.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
27/06/202527020 (+8%)5,600
26/06/2025250-10 (-3.85%)69,100
25/06/2025260-20 (-7.14%)197,100
24/06/202528020 (+7.69%)77,400
23/06/2025260-70 (-21.21%)185,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24077010 (+16.67%)1,937,300-1,94420,717SSI9 tháng
CVPB2409460 (0.00%)45,200-2,91822,314ACBS12 tháng
CVPB241027020 (+8%)5,600-1,94421,233MBS9 tháng
CVPB250171020 (+2.90%)1,075,100-97120,853SSI10 tháng
CVPB25021,14030 (+2.70%)89,800-1,94422,664SSI15 tháng
CVPB25041,16040 (+3.57%)28,100-97122,859BSI15 tháng
CVPB2506540 (0.00%)99,400-1,16620,717SSV8 tháng
CVPB2507120 (0.00%)1,636,000-1,61920,353KIS4 tháng
CVPB2508460140 (+43.75%)342,800-2,59321,988KIS6 tháng
CVPB2509530-10 (-1.85%)271,300-3,56623,098KIS8 tháng
CVPB2510830 (0.00%)33,500-4,54024,656KIS11 tháng
CVPB25111,540-10 (-0.65%)632,00048921,009HCM9 tháng
CVPB25121,67020 (+1.21%)183,900321,749HCM12 tháng
CVPB25131,730 (0.00%)352,10050021,460ACBS12 tháng
CVPB25141,29030 (+2.38%)555,90097620,040SSI5 tháng
CVPB25151,30030 (+2.36%)155,300321,032SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,880 (0.00%)33,9508,95034,4009 tháng
CVHM24096,950 (0.00%)77,00035,00076,7509 tháng
CVPB241027020 (+8%)5,60018,500-1,94421,2339 tháng
CVRE24081,580 (0.00%)18,10024,8004,80024,7409 tháng
CFPT240546010 (+2.22%)115,000117,300-15,627137,4569 tháng
CHPG241037010 (+2.78%)82,00022,850-46624,5499 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.9206 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:20,444
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate