Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVPB2504)

CW VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

1,160

40 (+3.57%)
27/06/2025 14:57

Mở cửa1,150

Cao nhất1,160

Thấp nhất1,150

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY530

KLGD28,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn284

Giá CK cơ sở18,500

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **22,859

S-X *-971

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2504: CMSN2511 CMSN2512 CMSN2513 CMSN2514 CTX
Trending: HPG (122.205) - MBB (92.611) - VCB (72.433) - FPT (68.998) - NVL (68.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
27/06/20251,16040 (+3.57%)28,100
26/06/20251,120-10 (-0.88%)100
25/06/20251,130-30 (-2.59%)12,400
24/06/20251,16020 (+1.75%)12,500
23/06/20251,140-20 (-1.72%)13,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24077010 (+16.67%)1,937,300-1,94420,717SSI9 tháng
CVPB2409460 (0.00%)45,200-2,91822,314ACBS12 tháng
CVPB241027020 (+8%)5,600-1,94421,233MBS9 tháng
CVPB250171020 (+2.90%)1,075,100-97120,853SSI10 tháng
CVPB25021,14030 (+2.70%)89,800-1,94422,664SSI15 tháng
CVPB25041,16040 (+3.57%)28,100-97122,859BSI15 tháng
CVPB2506540 (0.00%)99,400-1,16620,717SSV8 tháng
CVPB2507120 (0.00%)1,636,000-1,61920,353KIS4 tháng
CVPB2508460140 (+43.75%)342,800-2,59321,988KIS6 tháng
CVPB2509530-10 (-1.85%)271,300-3,56623,098KIS8 tháng
CVPB2510830 (0.00%)33,500-4,54024,656KIS11 tháng
CVPB25111,540-10 (-0.65%)632,00048921,009HCM9 tháng
CVPB25121,67020 (+1.21%)183,900321,749HCM12 tháng
CVPB25131,730 (0.00%)352,10050021,460ACBS12 tháng
CVPB25141,29030 (+2.38%)555,90097620,040SSI5 tháng
CVPB25151,30030 (+2.36%)155,300321,032SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250589010 (+1.14%)11,00021,200-77724,2089 tháng
CFPT250566020 (+3.13%)9,200117,300-39,360163,20412 tháng
CHPG2506990 (0.00%)10022,850-30026,44712 tháng
CMBB25052,060-20 (-0.96%)218,50025,7002,90028,98015 tháng
CMWG25051,710160 (+10.32%)5,80065,8004,80071,2609 tháng
CSTB25052,98010 (+0.34%)1,90046,3506,35048,9409 tháng
CTCB25042,000-20 (-0.99%)52,60033,9509,45036,50012 tháng
CVHM25035,29050 (+0.95%)12,60077,00035,00079,03015 tháng
CVNM250475090 (+13.64%)10,50057,800-4,97867,1249 tháng
CVPB25041,16040 (+3.57%)28,10018,500-97122,85915 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2026
Ngày đáo hạn:09/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.9206 : 1
Giá phát hành:1,460
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:19,471
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate