Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVPB2504)
CW VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01
1,160
Mở cửa1,150
Cao nhất1,160
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY530
KLGD28,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn284
Giá CK cơ sở18,500
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **22,859
S-X *-971
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
27/06/2025 | 1,160 | 40 (+3.57%) | 28,100 |
26/06/2025 | 1,120 | -10 (-0.88%) | 100 |
25/06/2025 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 12,400 |
24/06/2025 | 1,160 | 20 (+1.75%) | 12,500 |
23/06/2025 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 13,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,937,300 | -1,944 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 460 | (0.00%) | 45,200 | -2,918 | 22,314 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 270 | 20 (+8%) | 5,600 | -1,944 | 21,233 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 710 | 20 (+2.90%) | 1,075,100 | -971 | 20,853 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,140 | 30 (+2.70%) | 89,800 | -1,944 | 22,664 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,160 | 40 (+3.57%) | 28,100 | -971 | 22,859 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 540 | (0.00%) | 99,400 | -1,166 | 20,717 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 120 | (0.00%) | 1,636,000 | -1,619 | 20,353 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 460 | 140 (+43.75%) | 342,800 | -2,593 | 21,988 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 530 | -10 (-1.85%) | 271,300 | -3,566 | 23,098 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 830 | (0.00%) | 33,500 | -4,540 | 24,656 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 632,000 | 489 | 21,009 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,670 | 20 (+1.21%) | 183,900 | 3 | 21,749 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,730 | (0.00%) | 352,100 | 500 | 21,460 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,290 | 30 (+2.38%) | 555,900 | 976 | 20,040 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 155,300 | 3 | 21,032 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | 10 (+1.14%) | 11,000 | 21,200 | -777 | 24,208 | 9 tháng |
CFPT2505 | 660 | 20 (+3.13%) | 9,200 | 117,300 | -39,360 | 163,204 | 12 tháng |
CHPG2506 | 990 | (0.00%) | 100 | 22,850 | -300 | 26,447 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,060 | -20 (-0.96%) | 218,500 | 25,700 | 2,900 | 28,980 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,710 | 160 (+10.32%) | 5,800 | 65,800 | 4,800 | 71,260 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | 10 (+0.34%) | 1,900 | 46,350 | 6,350 | 48,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,000 | -20 (-0.99%) | 52,600 | 33,950 | 9,450 | 36,500 | 12 tháng |
CVHM2503 | 5,290 | 50 (+0.95%) | 12,600 | 77,000 | 35,000 | 79,030 | 15 tháng |
CVNM2504 | 750 | 90 (+13.64%) | 10,500 | 57,800 | -4,978 | 67,124 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,160 | 40 (+3.57%) | 28,100 | 18,500 | -971 | 22,859 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.9206 : 1 |
Giá phát hành: | 1,460 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,471 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |