Chứng quyền VPB-HSC-MET17 (HOSE: CVPB2511)
CW.VPB-HSC-MET17
1,540
Mở cửa1,500
Cao nhất1,560
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,720
Thấp nhất NY1,030
KLGD632,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn198
Giá CK cơ sở18,500
Giá thực hiện18,500
Hòa vốn **21,009
S-X *489
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
27/06/2025 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 632,000 |
26/06/2025 | 1,550 | 20 (+1.31%) | 247,300 |
25/06/2025 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 38,700 |
24/06/2025 | 1,520 | 30 (+2.01%) | 51,800 |
23/06/2025 | 1,490 | -60 (-3.87%) | 141,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,937,300 | -1,944 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 460 | (0.00%) | 45,200 | -2,918 | 22,314 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 270 | 20 (+8%) | 5,600 | -1,944 | 21,233 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 710 | 20 (+2.90%) | 1,075,100 | -971 | 20,853 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,140 | 30 (+2.70%) | 89,800 | -1,944 | 22,664 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,160 | 40 (+3.57%) | 28,100 | -971 | 22,859 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 540 | (0.00%) | 99,400 | -1,166 | 20,717 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 120 | (0.00%) | 1,636,000 | -1,619 | 20,353 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 460 | 140 (+43.75%) | 342,800 | -2,593 | 21,988 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 530 | -10 (-1.85%) | 271,300 | -3,566 | 23,098 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 830 | (0.00%) | 33,500 | -4,540 | 24,656 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 632,000 | 489 | 21,009 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,670 | 20 (+1.21%) | 183,900 | 3 | 21,749 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,730 | (0.00%) | 352,100 | 500 | 21,460 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,290 | 30 (+2.38%) | 555,900 | 976 | 20,040 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 155,300 | 3 | 21,032 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 700 | -850 (-54.84%) | 30,000 | 22,850 | 367 | 23,649 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,640 | -10 (-0.38%) | 3,600 | 33,950 | 8,950 | 35,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,250 | (0.00%) | 24,800 | 7,800 | 25,500 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 778,300 | 117,300 | -5,648 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 138,200 | 117,300 | -7,631 | 142,085 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,950 | -10 (-0.34%) | 7,300 | 22,850 | 1,616 | 26,147 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,140 | 20 (+0.94%) | 800 | 25,700 | 1,200 | 28,780 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 400 | 25,700 | 1,200 | 29,940 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,730 | 510 (+22.97%) | 1,349,300 | 76,800 | 17,800 | 80,840 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,990 | 100 (+5.29%) | 794,800 | 65,800 | 11,300 | 70,420 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,270 | 210 (+10.19%) | 999,100 | 65,800 | 10,800 | 73,160 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,870 | -10 (-0.35%) | 31,400 | 46,350 | 7,350 | 50,480 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,030 | -810 (-21.09%) | 72,800 | 46,350 | 6,850 | 51,620 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | (0.00%) | 74,300 | 13,400 | 349 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,960 | 10 (+0.17%) | 16,000 | 77,000 | 19,500 | 81,340 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,360 | (0.00%) | 77,000 | 19,000 | 83,440 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 8,170 | 160 (+2%) | 57,000 | 95,500 | 27,500 | 100,680 | 9 tháng |
CVNM2510 | 880 | 40 (+4.76%) | 690,500 | 57,800 | -1,115 | 65,714 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 632,000 | 18,500 | 489 | 21,009 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,670 | 20 (+1.21%) | 183,900 | 18,500 | 3 | 21,749 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,160 | (0.00%) | 700 | 24,800 | 3,300 | 27,820 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9471 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 18,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,011 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |