Chứng quyền VPB-HSC-MET18 (HOSE: CVPB2512)
CW.VPB-HSC-MET18
2,070
Mở cửa1,990
Cao nhất2,090
Thấp nhất1,990
Cao nhất NY2,090
Thấp nhất NY1,220
KLGD160,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn278
Giá CK cơ sở19,750
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **22,528
S-X *1,253
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/07/2025 | 2,070 | 140 (+7.25%) | 160,000 |
08/07/2025 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 142,300 |
07/07/2025 | 1,860 | 100 (+5.68%) | 365,000 |
04/07/2025 | 1,760 | 10 (+0.57%) | 78,800 |
03/07/2025 | 1,750 | 40 (+2.34%) | 235,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 80 | 10 (+14.29%) | 1,234,900 | -694 | 20,756 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 540 | 80 (+17.39%) | 231,100 | -1,668 | 22,469 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 390 | 70 (+21.88%) | 2,000 | -694 | 21,583 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 1,000 | 110 (+12.36%) | 382,700 | 279 | 21,418 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,400 | 70 (+5.26%) | 559,800 | -694 | 23,170 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,400 | 90 (+6.87%) | 169,400 | 279 | 23,560 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 790 | 50 (+6.76%) | 85,800 | 84 | 21,204 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 200 | 110 (+122.22%) | 11,200 | -369 | 20,509 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 580 | 80 (+16%) | 8,000 | -1,343 | 22,222 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 780 | 170 (+27.87%) | 1,400 | -2,316 | 23,585 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 990 | (0.00%) | -3,290 | 24,968 | KIS | 11 tháng | |
CVPB2511 | 1,890 | 140 (+8%) | 351,900 | 1,739 | 21,691 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,070 | 140 (+7.25%) | 160,000 | 1,253 | 22,528 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,090 | 140 (+7.18%) | 40,700 | 1,750 | 22,180 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,700 | 170 (+11.11%) | 100 | 2,226 | 20,839 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,600 | 160 (+11.11%) | 22,200 | 1,253 | 21,617 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | (0.00%) | 24,950 | 2,467 | 26,197 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 2,830 | (0.00%) | 200 | 35,350 | 10,350 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,660 | 120 (+2.64%) | 5,000 | 25,850 | 8,850 | 26,320 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,800 | -10 (-0.55%) | 41,700 | 124,700 | 1,752 | 140,796 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,130 | (0.00%) | 124,700 | -231 | 146,051 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 3,810 | 190 (+5.25%) | 4,000 | 24,950 | 3,716 | 27,580 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 26,550 | 2,050 | 29,100 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,720 | (0.00%) | 26,550 | 2,050 | 29,940 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,770 | 70 (+2.59%) | 15,300 | 75,900 | 16,900 | 81,160 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,150 | 90 (+4.37%) | 138,900 | 67,200 | 12,700 | 71,700 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,330 | 110 (+4.95%) | 5,000 | 67,200 | 12,200 | 73,640 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | (0.00%) | 47,650 | 8,650 | 50,720 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 3,150 | (0.00%) | 47,650 | 8,150 | 52,100 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,460 | 70 (+5.04%) | 107,500 | 14,200 | 1,149 | 15,773 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,370 | (0.00%) | 79,700 | 22,200 | 82,980 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 6,650 | (0.00%) | 79,700 | 21,700 | 84,600 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 7,550 | -60 (-0.79%) | 22,800 | 93,300 | 25,300 | 98,200 | 9 tháng |
CVNM2510 | 940 | (0.00%) | 59,100 | 185 | 66,177 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,890 | 140 (+8%) | 351,900 | 19,750 | 1,739 | 21,691 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,070 | 140 (+7.25%) | 160,000 | 19,750 | 1,253 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,370 | (0.00%) | 25,850 | 4,350 | 28,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9471 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,497 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |