Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/79 (HOSE: CVPB2513)
CW.VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/79
1,670
Mở cửa1,670
Cao nhất1,670
Thấp nhất1,620
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY1,620
KLGD250,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH29,500,000
Số ngày đến hạn321
Giá CK cơ sở18,600
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **21,340
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/07/2025 | 1,670 | 10 (+0.60%) | 250,700 |
01/07/2025 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 416,800 |
30/06/2025 | 1,740 | 10 (+0.58%) | 506,200 |
27/06/2025 | 1,730 | (0.00%) | 352,100 |
26/06/2025 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 400,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 50 | 10 (+25%) | 1,492,300 | -1,844 | 20,639 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 400 | (0.00%) | 252,800 | -2,818 | 22,197 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 230 | (0.00%) | -1,844 | 21,116 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2501 | 690 | 20 (+2.99%) | 1,910,300 | -871 | 20,814 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 44,400 | -1,844 | 22,625 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 14,200 | -871 | 22,771 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 540 | 10 (+1.89%) | 120,400 | -1,066 | 20,717 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 80 | 10 (+14.29%) | 345,800 | -1,519 | 20,275 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 350 | 30 (+9.38%) | 1,023,300 | -2,493 | 21,774 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 490 | -20 (-3.92%) | 582,900 | -3,466 | 23,020 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 750 | -50 (-6.25%) | 2,200 | -4,440 | 24,500 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | 30 (+2.03%) | 345,700 | 589 | 20,951 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | 60 (+3.64%) | 22,800 | 103 | 21,827 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,670 | 10 (+0.60%) | 250,700 | 600 | 21,340 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 302,800 | 1,076 | 20,001 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,270 | (0.00%) | 25,200 | 103 | 20,974 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 700 | -10 (-1.41%) | 257,400 | 118,600 | -542 | 129,483 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,510 | 50 (+3.42%) | 592,700 | 22,900 | 2,082 | 24,590 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,410 | 50 (+2.12%) | 1,065,300 | 26,050 | 3,460 | 26,778 | 12 tháng |
CMSN2406 | 900 | -210 (-18.92%) | 560,600 | 75,200 | -3,800 | 84,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | (0.00%) | 455,600 | 64,800 | -5,200 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,490 | 160 (+4.80%) | 857,800 | 47,550 | 9,550 | 48,470 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,000 | 100 (+5.26%) | 812,800 | 35,000 | 9,000 | 36,000 | 12 tháng |
CVHM2408 | 9,800 | (0.00%) | 76,000 | 38,000 | 77,200 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 628,100 | 18,300 | 987 | 19,660 | 12 tháng |
CVNM2407 | 340 | -10 (-2.86%) | 523,500 | 57,700 | -7,465 | 67,120 | 12 tháng |
CVPB2409 | 400 | (0.00%) | 252,800 | 18,600 | -2,818 | 22,197 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,900 | 340 (+7.46%) | 11,400 | 25,200 | 9,200 | 25,800 | 12 tháng |
CFPT2513 | 670 | -50 (-6.94%) | 950,900 | 118,600 | -15,255 | 142,491 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,180 | 40 (+3.51%) | 529,500 | 22,900 | -416 | 26,264 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 502,200 | 26,050 | 1,050 | 29,140 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,110 | -60 (-1.89%) | 150,400 | 75,200 | 15,200 | 81,770 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 526,300 | 64,800 | 800 | 72,760 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,100 | 120 (+3.02%) | 6,900 | 47,550 | 7,550 | 52,300 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,250 | 150 (+4.84%) | 110,500 | 35,000 | 6,500 | 38,250 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,320 | 10 (+0.76%) | 232,600 | 13,600 | 600 | 15,640 | 12 tháng |
CVHM2512 | 6,040 | -210 (-3.36%) | 2,100 | 76,000 | 18,000 | 82,160 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 140,000 | 18,300 | -700 | 21,860 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,700 | -10 (-0.58%) | 551,800 | 57,700 | 2,700 | 65,200 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,670 | 10 (+0.60%) | 250,700 | 18,600 | 600 | 21,340 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,130 | 100 (+4.93%) | 58,400 | 25,200 | 1,700 | 27,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 29,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 29,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |