Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/79 (HOSE: CVPB2513)
CW.VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/79
1,730
Mở cửa1,750
Cao nhất1,790
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY1,700
KLGD352,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH29,500,000
Số ngày đến hạn325
Giá CK cơ sở18,500
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **21,460
S-X *500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
27/06/2025 | 1,730 | (0.00%) | 352,100 |
26/06/2025 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 400,200 |
25/06/2025 | 1,740 | -50 (-2.79%) | 228,200 |
24/06/2025 | 1,790 | (0.00%) | 108,300 |
23/06/2025 | 1,790 | -40 (-2.19%) | 329,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,937,300 | -1,944 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 460 | (0.00%) | 45,200 | -2,918 | 22,314 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 270 | 20 (+8%) | 5,600 | -1,944 | 21,233 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 710 | 20 (+2.90%) | 1,075,100 | -971 | 20,853 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,140 | 30 (+2.70%) | 89,800 | -1,944 | 22,664 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,160 | 40 (+3.57%) | 28,100 | -971 | 22,859 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 540 | (0.00%) | 99,400 | -1,166 | 20,717 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 120 | (0.00%) | 1,636,000 | -1,619 | 20,353 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 460 | 140 (+43.75%) | 342,800 | -2,593 | 21,988 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 530 | -10 (-1.85%) | 271,300 | -3,566 | 23,098 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 830 | (0.00%) | 33,500 | -4,540 | 24,656 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 632,000 | 489 | 21,009 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,670 | 20 (+1.21%) | 183,900 | 3 | 21,749 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,730 | (0.00%) | 352,100 | 500 | 21,460 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,290 | 30 (+2.38%) | 555,900 | 976 | 20,040 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 155,300 | 3 | 21,032 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 750 | -100 (-11.76%) | 468,200 | 117,300 | -1,842 | 130,222 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,520 | -20 (-1.30%) | 181,900 | 22,850 | 2,032 | 24,615 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,380 | -30 (-1.24%) | 346,100 | 25,700 | 3,110 | 26,726 | 12 tháng |
CMSN2406 | 1,140 | 360 (+46.15%) | 380,400 | 76,800 | -2,200 | 85,840 | 12 tháng |
CMWG2407 | 540 | 30 (+5.88%) | 2,477,200 | 65,800 | -4,200 | 73,240 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,190 | -80 (-2.45%) | 274,700 | 46,350 | 8,350 | 47,570 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,840 | (0.00%) | 667,500 | 33,950 | 7,950 | 35,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,300 | 380 (+3.83%) | 155,400 | 77,000 | 39,000 | 79,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 321,500 | 18,100 | 787 | 19,564 | 12 tháng |
CVNM2407 | 390 | 60 (+18.18%) | 3,274,400 | 57,800 | -7,365 | 67,408 | 12 tháng |
CVPB2409 | 460 | (0.00%) | 45,200 | 18,500 | -2,918 | 22,314 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,650 | -130 (-2.72%) | 201,500 | 24,800 | 8,800 | 25,300 | 12 tháng |
CFPT2513 | 740 | -10 (-1.33%) | 581,000 | 117,300 | -16,555 | 143,393 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 601,800 | 22,850 | -466 | 26,239 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 528,100 | 25,700 | 700 | 29,020 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,200 | 530 (+19.85%) | 67,500 | 76,800 | 16,800 | 82,400 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,570 | 170 (+12.14%) | 1,424,200 | 65,800 | 1,800 | 73,420 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,010 | 120 (+3.08%) | 100 | 46,350 | 6,350 | 52,030 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,000 | 20 (+0.67%) | 22,300 | 33,950 | 5,450 | 37,500 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,280 | 20 (+1.59%) | 241,800 | 13,400 | 400 | 15,560 | 12 tháng |
CVHM2512 | 6,430 | (0.00%) | 77,000 | 19,000 | 83,720 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,430 | -20 (-1.38%) | 3,400 | 18,100 | -900 | 21,860 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,780 | 170 (+10.56%) | 586,900 | 57,800 | 2,800 | 65,680 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,730 | (0.00%) | 352,100 | 18,500 | 500 | 21,460 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,110 | -10 (-0.47%) | 25,500 | 24,800 | 1,300 | 27,720 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 29,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 29,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |