Chứng quyền VRE-HSC-MET18 (HOSE: CVRE2505)

CW VRE-HSC-MET18

4,470

190 (+4.44%)
04/07/2025 14:53

Mở cửa4,410

Cao nhất4,470

Thấp nhất4,410

Cao nhất NY5,520

Thấp nhất NY1,120

KLGD5,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn111

Giá CK cơ sở25,150

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **25,940

S-X *8,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2505: CFPT2511 CMBB2405 CTPB2502 CTS CVNM2502
Trending: HPG (114.337) - MBB (82.136) - SSI (78.439) - VCB (78.325) - FPT (72.230)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/07/20254,470190 (+4.44%)5,500
03/07/20254,280-60 (-1.38%)18,000
02/07/20254,34090 (+2.12%)18,000
01/07/20254,250 (0.00%)
30/06/20254,250 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,60030 (+1.91%)290,6006,15025,400SSI9 tháng
CVRE24074,900100 (+2.08%)2,1009,15025,800ACBS12 tháng
CVRE24081,850150 (+8.82%)5,7005,15025,550MBS9 tháng
CVRE25033,970150 (+3.93%)114,5007,15025,940SSI10 tháng
CVRE25054,470190 (+4.44%)5,5008,15025,940HCM9 tháng
CVRE25061,620120 (+8%)8,3006,15125,479KIS4 tháng
CVRE25071,49030 (+2.05%)4005,26225,848KIS6 tháng
CVRE25081,370 (0.00%)3004,26226,368KIS7 tháng
CVRE25091,36010 (+0.74%)1,3003,59526,995KIS8 tháng
CVRE25101,36090 (+7.09%)67,2003,03927,551KIS9 tháng
CVRE25113,41060 (+1.79%)7003,65028,320HCM12 tháng
CVRE25122,260140 (+6.60%)125,6001,65028,020ACBS12 tháng
CVRE25131,04030 (+2.97%)112,000-4,85032,080SSI7 tháng
CVRE2514650 (0.00%)185,400-4,85031,300SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,540-70 (-4.35%)203,10023,25076725,0489 tháng
CTCB25062,640-150 (-5.38%)78,00034,9509,95035,5609 tháng
CVRE25054,470190 (+4.44%)5,50025,1508,15025,9409 tháng
CFPT25111,640230 (+16.31%)1,983,800122,500-448139,2099 tháng
CFPT25121,990220 (+12.43%)157,000122,500-2,431144,66212 tháng
CHPG25172,99060 (+2.05%)126,00023,2502,01626,21412 tháng
CMBB25092,150-60 (-2.71%)40026,0001,50028,8009 tháng
CMBB25102,710 (0.00%)26,0001,50029,92012 tháng
CMSN25112,580-10 (-0.39%)831,60074,60015,60079,6409 tháng
CMWG25092,01020 (+1.01%)393,70066,30011,80070,5809 tháng
CMWG25102,200 (0.00%)86,80066,30011,30072,60012 tháng
CSTB25132,810100 (+3.69%)53,40047,0508,05050,2409 tháng
CSTB25143,08090 (+3.01%)9,40047,0507,55051,82012 tháng
CTPB25021,39030 (+2.21%)110,10013,75069915,6429 tháng
CVHM25105,630-210 (-3.60%)2,10076,00018,50080,0209 tháng
CVHM25116,470310 (+5.03%)50076,00018,00083,88012 tháng
CVIC25097,450-380 (-4.85%)30,10091,90023,90097,8009 tháng
CVNM251085010 (+1.19%)103,30057,800-1,11565,4829 tháng
CVPB25111,60060 (+3.90%)225,30018,75073921,1269 tháng
CVPB25121,76010 (+0.57%)78,80018,75025321,92412 tháng
CVRE25113,41060 (+1.79%)70025,1503,65028,32012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:23/01/2025
Ngày niêm yết:21/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:25/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:21/10/2025
Ngày đáo hạn:23/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:17,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate