Chứng quyền VRE-HSC-MET18 (HOSE: CVRE2505)
CW VRE-HSC-MET18
4,470
Mở cửa4,410
Cao nhất4,470
Thấp nhất4,410
Cao nhất NY5,520
Thấp nhất NY1,120
KLGD5,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn111
Giá CK cơ sở25,150
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **25,940
S-X *8,150
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/07/2025 | 4,470 | 190 (+4.44%) | 5,500 |
03/07/2025 | 4,280 | -60 (-1.38%) | 18,000 |
02/07/2025 | 4,340 | 90 (+2.12%) | 18,000 |
01/07/2025 | 4,250 | (0.00%) | |
30/06/2025 | 4,250 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,600 | 30 (+1.91%) | 290,600 | 6,150 | 25,400 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,900 | 100 (+2.08%) | 2,100 | 9,150 | 25,800 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,850 | 150 (+8.82%) | 5,700 | 5,150 | 25,550 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 3,970 | 150 (+3.93%) | 114,500 | 7,150 | 25,940 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 4,470 | 190 (+4.44%) | 5,500 | 8,150 | 25,940 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,620 | 120 (+8%) | 8,300 | 6,151 | 25,479 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,490 | 30 (+2.05%) | 400 | 5,262 | 25,848 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,370 | (0.00%) | 300 | 4,262 | 26,368 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,360 | 10 (+0.74%) | 1,300 | 3,595 | 26,995 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 67,200 | 3,039 | 27,551 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,410 | 60 (+1.79%) | 700 | 3,650 | 28,320 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,260 | 140 (+6.60%) | 125,600 | 1,650 | 28,020 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,040 | 30 (+2.97%) | 112,000 | -4,850 | 32,080 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 650 | (0.00%) | 185,400 | -4,850 | 31,300 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,540 | -70 (-4.35%) | 203,100 | 23,250 | 767 | 25,048 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,640 | -150 (-5.38%) | 78,000 | 34,950 | 9,950 | 35,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,470 | 190 (+4.44%) | 5,500 | 25,150 | 8,150 | 25,940 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,640 | 230 (+16.31%) | 1,983,800 | 122,500 | -448 | 139,209 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,990 | 220 (+12.43%) | 157,000 | 122,500 | -2,431 | 144,662 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,990 | 60 (+2.05%) | 126,000 | 23,250 | 2,016 | 26,214 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,150 | -60 (-2.71%) | 400 | 26,000 | 1,500 | 28,800 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,710 | (0.00%) | 26,000 | 1,500 | 29,920 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,580 | -10 (-0.39%) | 831,600 | 74,600 | 15,600 | 79,640 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,010 | 20 (+1.01%) | 393,700 | 66,300 | 11,800 | 70,580 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | (0.00%) | 86,800 | 66,300 | 11,300 | 72,600 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,810 | 100 (+3.69%) | 53,400 | 47,050 | 8,050 | 50,240 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,080 | 90 (+3.01%) | 9,400 | 47,050 | 7,550 | 51,820 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 110,100 | 13,750 | 699 | 15,642 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,630 | -210 (-3.60%) | 2,100 | 76,000 | 18,500 | 80,020 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,470 | 310 (+5.03%) | 500 | 76,000 | 18,000 | 83,880 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,450 | -380 (-4.85%) | 30,100 | 91,900 | 23,900 | 97,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 850 | 10 (+1.19%) | 103,300 | 57,800 | -1,115 | 65,482 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,600 | 60 (+3.90%) | 225,300 | 18,750 | 739 | 21,126 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 10 (+0.57%) | 78,800 | 18,750 | 253 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,410 | 60 (+1.79%) | 700 | 25,150 | 3,650 | 28,320 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |