
Master
74 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Lê Xuân Tân |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Bắc Giang |
Domicile address | : |
Address | : |
Bác sĩ chuyên khoa II Ngoại khoa
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | CEO/Vice Chairman of BOD | CTCP Tập đoàn Bệnh viện TNH (HOSE: TNH) | 2016 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNH | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNH | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() | Phùng Thị Thông (Wife) | TNH | |||
SUM |
- Lê Xuân TânPosition: TGĐ/Phó CTHĐQTTNH Hospital Group Joint Stock Company - TNH .,JSC - (HOSE: TNH)

Từ 30/06/1972-30/08/1975: Bộ đội - Bệnh viện C18 quân khu 5
Từ 30/01/1978-30/05/1992: Bí thư Đảng ủy; Trưởng khoa Ngoại Sản - Bệnh viện Công ty Than 3 - Bộ Năng Lượng
Từ 30/06/1992-30/12/1997: Bí thư Chi bộ; Giám đốc - Trung tâm Y tế huyện Phổ Yên - Thái Nguyên
Từ 30/01/1998-30/10/2011: Bí thư Đảng ủy; GĐ - Bệnh viện C tỉnh Thái Nguyên
Từ 30/11/2011-30/10/2013: GĐ - Trung tâm trị liệu ung thư Bệnh viện C Tỉnh Thái Nguyên
Từ 30/12/2013: Thành viên HĐQT CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên.
Từ 30/12/2013: Tổng giám đốc CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.